MLP Học viện Heidelberg vs Alba Berlin 06/02/2023
- 06/02/23 01:00
-
- 86 : 94
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
MLP Học viện Heidelberg
14
20
22
30
86
Alba Berlin
18
22
26
28
94
Quý 1
14
:
18
3
0 - 3
Alba Berlin
0:19
2
0 - 5
Alba Berlin
1:09
2
2 - 5
MLP Học viện Heidelberg
1:51
3
5 - 5
MLP Học viện Heidelberg
2:18
2
7 - 5
MLP Học viện Heidelberg
2:56
2
7 - 7
Alba Berlin
3:10
1
8 - 7
MLP Học viện Heidelberg
3:18
1
8 - 8
Alba Berlin
3:47
2
10 - 8
MLP Học viện Heidelberg
3:59
2
10 - 10
Alba Berlin
4:49
3
10 - 13
Alba Berlin
5:20
1
10 - 14
Alba Berlin
5:20
3
10 - 17
Alba Berlin
5:49
2
12 - 17
MLP Học viện Heidelberg
6:38
1
12 - 18
Alba Berlin
7:21
2
14 - 18
MLP Học viện Heidelberg
8:22
Quý 2
20
:
22
2
16 - 18
MLP Học viện Heidelberg
10:17
1
16 - 19
Alba Berlin
10:42
2
16 - 21
Alba Berlin
10:56
2
16 - 23
Alba Berlin
11:17
3
19 - 23
MLP Học viện Heidelberg
11:46
2
19 - 25
Alba Berlin
13:12
2
19 - 27
Alba Berlin
14:19
2
19 - 29
Alba Berlin
14:38
1
20 - 29
MLP Học viện Heidelberg
15:00
3
20 - 32
Alba Berlin
15:20
2
22 - 31
MLP Học viện Heidelberg
15:46
3
22 - 34
Alba Berlin
16:06
3
25 - 34
MLP Học viện Heidelberg
16:29
1
25 - 35
Alba Berlin
16:46
2
25 - 37
Alba Berlin
17:30
2
27 - 37
MLP Học viện Heidelberg
18:28
1
28 - 37
MLP Học viện Heidelberg
18:28
3
28 - 40
Alba Berlin
18:33
2
30 - 40
MLP Học viện Heidelberg
18:43
1
31 - 40
MLP Học viện Heidelberg
19:01
3
34 - 40
MLP Học viện Heidelberg
19:32
Quý 3
22
:
26
3
37 - 40
MLP Học viện Heidelberg
20:18
2
39 - 40
MLP Học viện Heidelberg
20:41
2
39 - 42
Alba Berlin
21:08
2
41 - 42
MLP Học viện Heidelberg
21:33
3
41 - 45
Alba Berlin
21:55
1
42 - 45
MLP Học viện Heidelberg
22:17
2
42 - 47
Alba Berlin
22:46
2
44 - 47
MLP Học viện Heidelberg
23:06
1
45 - 47
MLP Học viện Heidelberg
23:27
3
45 - 50
Alba Berlin
23:52
2
45 - 52
Alba Berlin
24:36
3
48 - 52
MLP Học viện Heidelberg
25:21
3
48 - 55
Alba Berlin
25:50
2
50 - 55
MLP Học viện Heidelberg
26:09
2
50 - 57
Alba Berlin
26:29
2
50 - 59
Alba Berlin
26:43
3
50 - 62
Alba Berlin
27:13
2
52 - 62
MLP Học viện Heidelberg
27:35
2
52 - 64
Alba Berlin
27:58
2
54 - 64
MLP Học viện Heidelberg
28:21
2
54 - 66
Alba Berlin
29:27
2
56 - 66
MLP Học viện Heidelberg
29:58
Quý 4
30
:
28
3
56 - 69
Alba Berlin
30:36
1
57 - 69
MLP Học viện Heidelberg
30:48
2
59 - 69
MLP Học viện Heidelberg
31:30
2
59 - 71
Alba Berlin
31:47
2
61 - 71
MLP Học viện Heidelberg
32:22
3
61 - 74
Alba Berlin
32:44
3
64 - 74
MLP Học viện Heidelberg
33:32
3
64 - 77
Alba Berlin
34:08
3
64 - 80
Alba Berlin
34:49
2
66 - 80
MLP Học viện Heidelberg
35:01
1
67 - 80
MLP Học viện Heidelberg
35:56
2
67 - 82
Alba Berlin
36:09
2
67 - 84
Alba Berlin
36:36
2
69 - 84
MLP Học viện Heidelberg
36:49
3
72 - 84
MLP Học viện Heidelberg
37:31
1
72 - 85
Alba Berlin
38:04
1
72 - 86
Alba Berlin
38:04
2
74 - 86
MLP Học viện Heidelberg
38:04
2
74 - 88
Alba Berlin
38:14
3
77 - 88
MLP Học viện Heidelberg
38:24
2
77 - 90
Alba Berlin
38:52
3
80 - 90
MLP Học viện Heidelberg
39:04
2
80 - 92
Alba Berlin
39:25
3
83 - 92
MLP Học viện Heidelberg
39:36
3
86 - 92
MLP Học viện Heidelberg
39:51
1
86 - 93
Alba Berlin
39:53
1
86 - 94
Alba Berlin
39:53
Tải thêm
- 12/30 (40%)
- 3 con trỏ
- 13/24 (54.2%)
- 21/41 (51.2%)
- 2 con trỏ
- 23/35 (65.7%)
- 8/14 (57%)
- Ném miễn phí
- 9/16 (56%)
- 28
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 10
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Ugrai, Max
F
DIM
22
REB
4
HT
2
PHT
25:54
Kính
22
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
25:54
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Wetzell, Yanni
F
DIM
20
REB
2
HT
1
PHT
18:17
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
18:17
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/11
(82%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Washington, Eric
G
DIM
19
REB
6
HT
12
PHT
27:43
Kính
19
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
27:43
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
12
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Zoosman, Yovel
F
DIM
14
REB
4
HT
3
PHT
20:03
Kính
14
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
20:03
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Griffin, Bryan Michael
F
DIM
14
REB
1
HT
-
PHT
14:06
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
14:06
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 168
- GP
- 168
- 78
- SP
- 90
Đối đầu
TTG
19/01/25
03:00
Alba Berlin
- 27
- 17
- 28
- 20
- 19
- 15
- 15
- 16
TTG
01/05/24
00:30
Alba Berlin
- 28
- 19
- 22
- 27
- 17
- 28
- 24
- 20
TTG
29/09/23
02:00
MLP Học viện Heidelberg
- 17
- 22
- 19
- 23
- 21
- 23
- 26
- 20
TTG
06/02/23
01:00
MLP Học viện Heidelberg
- 14
- 20
- 22
- 30
- 18
- 22
- 26
- 28
TTG
23/10/22
21:00
Alba Berlin
- 16
- 17
- 16
- 29
- 18
- 12
- 18
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |