Alftanes vs Tindastoll 09/10/2023
-
09/10/23
03:15
|
Vòng 1
-
- 65 : 70
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Alftanes
20
18
16
11
65
Tindastoll
26
20
11
13
70
Quý 1
20
:
26
2
0 - 2
Tindastoll
2
0 - 4
Tindastoll
2
0 - 7
Tindastoll
2
2 - 9
Tindastoll
2
2 - 11
Tindastoll
2
2 - 13
Tindastoll
2
4 - 16
Tindastoll
2
7 - 16
Alftanes
2
9 - 16
Alftanes
2
11 - 19
Tindastoll
2
12 - 19
Alftanes
2
14 - 23
Tindastoll
2
15 - 23
Alftanes
2
16 - 23
Alftanes
2
16 - 26
Tindastoll
2
18 - 26
Alftanes
2
20 - 26
Alftanes
2
22 - 26
Alftanes
Quý 2
18
:
20
2
22 - 28
Tindastoll
2
24 - 30
Tindastoll
2
27 - 30
Alftanes
2
29 - 33
Tindastoll
2
31 - 33
Alftanes
2
31 - 36
Tindastoll
2
33 - 36
Alftanes
2
33 - 38
Tindastoll
2
34 - 38
Alftanes
2
36 - 40
Tindastoll
2
38 - 43
Tindastoll
2
38 - 46
Tindastoll
Quý 3
16
:
11
2
40 - 46
Alftanes
2
40 - 49
Tindastoll
2
42 - 49
Alftanes
2
44 - 51
Tindastoll
2
46 - 51
Alftanes
2
48 - 51
Alftanes
2
50 - 51
Alftanes
2
52 - 51
Alftanes
2
52 - 52
Tindastoll
2
52 - 54
Tindastoll
2
54 - 54
Alftanes
2
54 - 57
Tindastoll
Quý 4
11
:
13
2
54 - 60
Tindastoll
2
56 - 60
Alftanes
2
56 - 63
Tindastoll
2
58 - 63
Alftanes
2
59 - 63
Alftanes
2
61 - 63
Alftanes
2
63 - 63
Alftanes
2
63 - 65
Tindastoll
2
65 - 65
Alftanes
2
65 - 66
Tindastoll
2
65 - 68
Tindastoll
2
65 - 70
Tindastoll
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Tindastollt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 77
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
30/11/24
03:15
Tindastoll
- 29
- 26
- 32
- 22
- 21
- 38
- 20
- 20
TTG
20/03/24
01:15
Alftanes
- 17
- 22
- 24
- 9
- 23
- 28
- 14
- 25
TTG
06/01/24
03:15
Tindastoll
- 20
- 17
- 15
- 16
- 22
- 23
- 9
- 26
TTG
09/10/23
03:15
Alftanes
- 20
- 18
- 16
- 11
- 26
- 20
- 11
- 13
TTG
08/09/21
03:15
Tindastoll
- 30
- 27
- 19
- 24
- 12
- 17
- 20
- 21
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 18 | 4 | 2045:1851 | 36 | |
2 | 22 | 15 | 7 | 2071:1926 | 30 | |
3 | 22 | 15 | 7 | 2159:2018 | 30 | |
4 | 22 | 15 | 7 | 2038:1988 | 30 | |
5 | 22 | 15 | 7 | 2100:1965 | 30 | |
6 | 22 | 13 | 9 | 1847:1795 | 26 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1913:1871 | 22 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1819:1849 | 22 | |
9 | 22 | 11 | 11 | 1910:1880 | 22 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 1934:2024 | 10 | |
11 | 22 | 2 | 20 | 1886:2218 | 4 | |
12 | 22 | 1 | 21 | 1852:2189 | 2 |