Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Alftanes vs Tindastoll 09/10/2023

1
2
3
4
T
Alftanes
20
18
16
11
65
Tindastoll
26
20
11
13
70
Alftanes ALF

Chi tiết trận đấu

Tindastoll UMF
Quý 1
20 : 26
2
0 - 2
Tindastoll
2
0 - 4
Tindastoll
2
0 - 7
Tindastoll
2
2 - 9
Tindastoll
2
2 - 11
Tindastoll
2
2 - 13
Tindastoll
2
4 - 16
Tindastoll
2
7 - 16
Alftanes
2
9 - 16
Alftanes
2
11 - 19
Tindastoll
2
12 - 19
Alftanes
2
14 - 23
Tindastoll
2
15 - 23
Alftanes
2
16 - 23
Alftanes
2
16 - 26
Tindastoll
2
18 - 26
Alftanes
2
20 - 26
Alftanes
2
22 - 26
Alftanes
Quý 2
18 : 20
2
22 - 28
Tindastoll
2
24 - 30
Tindastoll
2
27 - 30
Alftanes
2
29 - 33
Tindastoll
2
31 - 33
Alftanes
2
31 - 36
Tindastoll
2
33 - 36
Alftanes
2
33 - 38
Tindastoll
2
34 - 38
Alftanes
2
36 - 40
Tindastoll
2
38 - 43
Tindastoll
2
38 - 46
Tindastoll
Quý 3
16 : 11
2
40 - 46
Alftanes
2
40 - 49
Tindastoll
2
42 - 49
Alftanes
2
44 - 51
Tindastoll
2
46 - 51
Alftanes
2
48 - 51
Alftanes
2
50 - 51
Alftanes
2
52 - 51
Alftanes
2
52 - 52
Tindastoll
2
52 - 54
Tindastoll
2
54 - 54
Alftanes
2
54 - 57
Tindastoll
Quý 4
11 : 13
2
54 - 60
Tindastoll
2
56 - 60
Alftanes
2
56 - 63
Tindastoll
2
58 - 63
Alftanes
2
59 - 63
Alftanes
2
61 - 63
Alftanes
2
63 - 63
Alftanes
2
63 - 65
Tindastoll
2
65 - 65
Alftanes
2
65 - 66
Tindastoll
2
65 - 68
Tindastoll
2
65 - 70
Tindastoll
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Tindastollt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Alftanes
Alftanes
Tindastoll
Tindastoll
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 77
  • SP
  • 87
TTG 30/11/24 03:15
Tindastoll Tindastoll
  • 29
  • 26
  • 32
  • 22
109
Alftanes Alftanes
  • 21
  • 38
  • 20
  • 20
99
TTG 20/03/24 01:15
Alftanes Alftanes
  • 17
  • 22
  • 24
  • 9
72
Tindastoll Tindastoll
  • 23
  • 28
  • 14
  • 25
90
TTG 06/01/24 03:15
Tindastoll Tindastoll
  • 20
  • 17
  • 15
  • 16
68
Alftanes Alftanes
  • 22
  • 23
  • 9
  • 26
80
TTG 09/10/23 03:15
Alftanes Alftanes
  • 20
  • 18
  • 16
  • 11
65
Tindastoll Tindastoll
  • 26
  • 20
  • 11
  • 13
70
TTG 08/09/21 03:15
Tindastoll Tindastoll
  • 30
  • 27
  • 19
  • 24
100
Alftanes Alftanes
  • 12
  • 17
  • 20
  • 21
70
Alftanes ALF

Bảng xếp hạng

Tindastoll UMF
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 2045:1851 36
2 22 15 7 2071:1926 30
3 22 15 7 2159:2018 30
4 22 15 7 2038:1988 30
5 22 15 7 2100:1965 30
6 22 13 9 1847:1795 26
7 22 11 11 1913:1871 22
8 22 11 11 1819:1849 22
9 22 11 11 1910:1880 22
10 22 5 17 1934:2024 10
11 22 2 20 1886:2218 4
12 22 1 21 1852:2189 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười 2023, 03:15