Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Alftanes vs UMF Grindavik 13/10/2023

1
2
3
4
T
Alftanes
27
23
16
20
86
UMF Grindavik
17
21
23
18
79
Alftanes ALF

Chi tiết trận đấu

UMF Grindavik UMF
Quý 1
27 : 17
2
4 - 1
Alftanes
2
18 - 11
Alftanes
2
18 - 12
UMF Grindavik
2
27 - 17
Alftanes
Quý 2
23 : 21
2
37 - 19
Alftanes
2
37 - 21
UMF Grindavik
2
37 - 24
UMF Grindavik
2
41 - 24
Alftanes
2
41 - 30
UMF Grindavik
2
41 - 32
UMF Grindavik
2
43 - 34
Alftanes
2
46 - 36
Alftanes
2
48 - 38
Alftanes
2
50 - 38
Alftanes
Quý 3
16 : 23
2
50 - 41
UMF Grindavik
2
52 - 44
Alftanes
2
54 - 44
Alftanes
2
56 - 46
Alftanes
2
57 - 49
Alftanes
2
59 - 51
Alftanes
2
59 - 52
UMF Grindavik
2
62 - 55
Alftanes
2
62 - 57
UMF Grindavik
2
64 - 57
Alftanes
2
66 - 57
Alftanes
2
66 - 59
UMF Grindavik
2
66 - 61
UMF Grindavik
Quý 4
20 : 18
2
68 - 65
Alftanes
2
68 - 67
UMF Grindavik
2
71 - 70
Alftanes
2
73 - 70
Alftanes
2
73 - 72
UMF Grindavik
2
76 - 77
Alftanes
2
79 - 77
Alftanes
2
86 - 79
Alftanes
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 1 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Alftanes trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng UMF Grindavik trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.61

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Alftanes
Alftanes
UMF Grindavik
UMF Grindavik
  • 75% 3thắng
  • 25% 1thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 87
  • SP
  • 83
TTG 15/11/24 03:15
Alftanes Alftanes
  • 30
  • 24
  • 19
  • 17
90
UMF Grindavik UMF Grindavik
  • 20
  • 25
  • 23
  • 20
88
TTG 22/01/24 03:15
UMF Grindavik UMF Grindavik
  • 23
  • 22
  • 17
  • 17
79
Alftanes Alftanes
  • 24
  • 18
  • 20
  • 28
90
TTG 12/01/24 04:15
UMF Grindavik UMF Grindavik
  • 19
  • 23
  • 21
  • 24
87
Alftanes Alftanes
  • 27
  • 18
  • 27
  • 12
84
TTG 13/10/23 03:15
Alftanes Alftanes
  • 27
  • 23
  • 16
  • 20
86
UMF Grindavik UMF Grindavik
  • 17
  • 21
  • 23
  • 18
79
Alftanes ALF

Bảng xếp hạng

UMF Grindavik UMF
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 2045:1851 36
2 22 15 7 2071:1926 30
3 22 15 7 2159:2018 30
4 22 15 7 2038:1988 30
5 22 15 7 2100:1965 30
6 22 13 9 1847:1795 26
7 22 11 11 1913:1871 22
8 22 11 11 1819:1849 22
9 22 11 11 1910:1880 22
10 22 5 17 1934:2024 10
11 22 2 20 1886:2218 4
12 22 1 21 1852:2189 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2023, 03:15