Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UMFN Njardvik vs Alftanes 13/10/2024

1
2
3
4
T
UMFN Njardvik
24
21
23
21
89
Alftanes
25
19
16
20
80
UMFN Njardvik UMF

Chi tiết trận đấu

Alftanes ALF
Quý 1
24 : 25
2
14 - 11
UMFN Njardvik
2
14 - 16
Alftanes
2
16 - 18
Alftanes
2
24 - 22
UMFN Njardvik
2
24 - 25
Alftanes
Quý 2
21 : 19
2
26 - 29
Alftanes
2
31 - 34
Alftanes
2
34 - 34
UMFN Njardvik
2
37 - 34
UMFN Njardvik
2
40 - 39
UMFN Njardvik
2
40 - 41
Alftanes
2
45 - 44
UMFN Njardvik
Quý 3
23 : 16
2
51 - 51
UMFN Njardvik
2
56 - 54
UMFN Njardvik
2
68 - 60
UMFN Njardvik
Quý 4
21 : 20
2
70 - 70
UMFN Njardvik
2
74 - 73
UMFN Njardvik
2
74 - 75
Alftanes
2
76 - 75
UMFN Njardvik
2
82 - 75
UMFN Njardvik
2
83 - 77
UMFN Njardvik
2
85 - 77
UMFN Njardvik
2
89 - 80
UMFN Njardvik
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng UMFN Njardvik trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Alftanest rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UMFN Njardvik
UMFN Njardvik
Alftanes
Alftanes
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 87
  • SP
  • 76
TTG 10/01/25 03:15
Alftanes Alftanes
  • 20
  • 20
  • 16
  • 19
75
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 17
  • 19
  • 20
  • 25
81
TTG 13/10/24 03:00
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 24
  • 21
  • 23
  • 21
89
Alftanes Alftanes
  • 25
  • 19
  • 16
  • 20
80
TTG 26/01/24 03:15
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 22
  • 14
  • 28
  • 25
89
Alftanes Alftanes
  • 9
  • 13
  • 10
  • 19
51
TTG 27/10/23 03:15
Alftanes Alftanes
  • 22
  • 26
  • 19
  • 23
90
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 22
  • 15
  • 21
  • 21
79
TTG 01/11/21 00:00
Alftanes Alftanes
  • 11
  • 20
  • 15
  • 38
84
UMFN Njardvik UMFN Njardvik
  • 26
  • 33
  • 24
  • 17
100
UMFN Njardvik UMF

Bảng xếp hạng

Alftanes ALF
# Đội TCDC T Đ TD K
1 16 13 3 1590:1388 26
2 16 12 4 1552:1399 24
3 16 10 6 1469:1439 20
4 16 8 8 1479:1439 16
5 16 8 8 1408:1413 16
6 16 7 9 1432:1450 14
7 15 7 8 1474:1421 14
8 15 7 8 1348:1392 14
9 15 7 8 1400:1425 14
10 16 7 9 1406:1504 14
11 16 4 12 1383:1492 8
12 15 4 11 1274:1453 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2024, 03:00