Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Alftanes vs Valur Reykjavik 18/10/2024

1
2
3
4
TC
T
Alftanes
19
21
27
21
12
100
Valur Reykjavik
20
17
19
32
15
103
Alftanes ALF

Chi tiết trận đấu

Valur Reykjavik VAL
Quý 1
19 : 20
2
6 - 3
Valur Reykjavik
2
10 - 3
Alftanes
2
13 - 3
Alftanes
2
13 - 5
Valur Reykjavik
2
13 - 7
Valur Reykjavik
2
15 - 7
Alftanes
2
17 - 9
Alftanes
2
17 - 11
Valur Reykjavik
2
17 - 14
Valur Reykjavik
2
17 - 16
Valur Reykjavik
2
19 - 18
Alftanes
2
19 - 20
Valur Reykjavik
Quý 2
21 : 17
2
19 - 22
Valur Reykjavik
2
19 - 25
Valur Reykjavik
2
21 - 25
Alftanes
2
23 - 25
Alftanes
2
25 - 29
Valur Reykjavik
2
28 - 30
Alftanes
2
28 - 32
Valur Reykjavik
2
30 - 32
Alftanes
2
32 - 32
Alftanes
2
36 - 32
Alftanes
2
38 - 32
Alftanes
2
36 - 34
Valur Reykjavik
2
40 - 37
Alftanes
Quý 3
27 : 19
2
63 - 50
Alftanes
2
67 - 56
Alftanes
Quý 4
21 : 32
2
70 - 56
Alftanes
2
72 - 64
Alftanes
2
74 - 67
Alftanes
2
78 - 69
Alftanes
2
80 - 72
Alftanes
2
80 - 74
Valur Reykjavik
2
82 - 79
Alftanes
2
84 - 79
Alftanes
2
84 - 82
Valur Reykjavik
2
86 - 82
Alftanes
2
88 - 82
Alftanes
Tăng ca
12 : 15
2
88 - 88
Valur Reykjavik
2
93 - 96
Alftanes
2
100 - 103
Alftanes
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Alftanes trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Valur Reykjavik trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

11.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Alftanes
Alftanes
Valur Reykjavik
Valur Reykjavik
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 81
  • SP
  • 86
TTG 17/01/25 03:15
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 25
  • 21
  • 17
  • 24
87
Alftanes Alftanes
  • 23
  • 23
  • 18
  • 17
81
TC 18/10/24 03:15
Alftanes Alftanes
  • 19
  • 21
  • 27
  • 21
100
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 20
  • 17
  • 19
  • 32
103
TTG 08/03/24 03:15
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 25
  • 21
  • 21
  • 22
89
Alftanes Alftanes
  • 27
  • 15
  • 14
  • 15
71
TTG 24/11/23 03:15
Alftanes Alftanes
  • 18
  • 19
  • 20
  • 16
73
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
  • 23
  • 19
  • 13
  • 12
67
Alftanes ALF

Bảng xếp hạng

Valur Reykjavik VAL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1383:1226 22
2 14 10 4 1358:1235 20
3 14 9 5 1283:1250 18
4 14 8 6 1313:1234 16
5 14 7 7 1404:1340 14
6 14 7 7 1300:1314 14
7 14 7 7 1254:1297 14
8 14 6 8 1236:1316 12
9 14 6 8 1239:1267 12
10 14 5 9 1227:1275 10
11 14 4 10 1197:1285 8
12 14 4 10 1199:1354 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười 2024, 03:15