Kretingos Kretinga vs Alytaus Alytus 01/11/2024
- 01/11/24 01:00
-
- 71 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

20
15
21
15
71

17
21
18
23
79
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Kretingos Kretinga trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 8 của trận đấu cuối cùng Alytaus Alytus trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 145
- GP
- 145
- 75
- SP
- 70
Đối đầu
TTG
17/01/25
00:00
Alytaus Alytus
Kretingos Kretinga

- 17
- 14
- 16
- 14

- 16
- 23
- 20
- 21
TTG
01/11/24
01:00
Kretingos Kretinga
Alytaus Alytus

- 20
- 15
- 21
- 15

- 17
- 21
- 18
- 23
# | Hình thức NKL 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 22 | 8 | 2583:2363 | |
2 | 30 | 22 | 8 | 2475:2364 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2445:2179 | |
4 | 30 | 20 | 10 | 2410:2263 | |
5 | 30 | 20 | 10 | 2707:2539 | |
6 | 30 | 19 | 11 | 2493:2341 | |
7 | 30 | 17 | 13 | 2456:2425 | |
8 | 30 | 17 | 13 | 2460:2351 | |
9 | 30 | 15 | 15 | 2375:2391 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2321:2345 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2376:2461 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2432:2496 | |
13 | 30 | 9 | 21 | 2356:2621 | |
14 | 30 | 9 | 21 | 2351:2521 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 2295:2440 | |
16 | 30 | 3 | 27 | 2347:2782 |
# | Hình thức NKL 24/25, Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 37 | 26 | 11 | 3148:2886 | |
2 | 37 | 25 | 12 | 3008:2898 | |
3 | 37 | 24 | 13 | 3006:2744 | |
4 | 37 | 24 | 13 | 2963:2826 | |
5 | 37 | 24 | 13 | 3318:3170 | |
6 | 37 | 23 | 14 | 3042:2843 | |
7 | 37 | 22 | 15 | 3052:2920 | |
8 | 37 | 18 | 19 | 2995:3041 |