Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mercy (Phụ nữ) vs Đại sứ Glanmire (Nữ) 05/03/2023

1
2
3
4
T
Mercy (Phụ nữ)
18
14
20
10
62
Đại sứ Glanmire (Nữ)
16
14
19
17
66

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mercy (Phụ nữ)
Mercy (Phụ nữ)
Đại sứ Glanmire (Nữ)
Đại sứ Glanmire (Nữ)
Mercy (Phụ nữ)

H2H

Đại sứ Glanmire (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 113
  • GP
  • 113
  • 51
  • SP
  • 62
TTG 01/04/23 19:00
Đại sứ Glanmire (Nữ) Đại sứ Glanmire (Nữ) 88 Mercy (Phụ nữ) Mercy (Phụ nữ) 77
TTG 05/03/23 22:30
Mercy (Phụ nữ) Mercy (Phụ nữ)
  • 18
  • 14
  • 20
  • 10
62
Đại sứ Glanmire (Nữ) Đại sứ Glanmire (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 19
  • 17
66
TTG 27/03/22 21:00
Đại sứ Glanmire (Nữ) Đại sứ Glanmire (Nữ)
  • 24
  • 13
  • 19
  • 20
76
Mercy (Phụ nữ) Mercy (Phụ nữ)
  • 20
  • 16
  • 10
  • 20
66
TTG 06/03/22 22:30
Mercy (Phụ nữ) Mercy (Phụ nữ)
  • 10
  • 20
  • 14
  • 10
54
Đại sứ Glanmire (Nữ) Đại sứ Glanmire (Nữ)
  • 26
  • 17
  • 17
  • 20
80
TTG 24/01/22 01:20
Đại sứ Glanmire (Nữ) Đại sứ Glanmire (Nữ) 0 Mercy (Phụ nữ) Mercy (Phụ nữ) 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Ba 2023, 22:30