Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ) vs Youth Stars (Women) 15/01/2023

1
2
3
4
T
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
15
19
12
26
72
Youth Stars (Women)
9
13
9
6
37

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
Youth Stars (Women)
Youth Stars (Women)
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)

H2H

Youth Stars (Women)
  • 100% 3thắng
  • 0thắng
  • 125
  • GP
  • 125
  • 76
  • SP
  • 48
TTG 15/01/23 22:00
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ) Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
  • 15
  • 19
  • 12
  • 26
72
Youth Stars (Women) Youth Stars (Women)
  • 9
  • 13
  • 9
  • 6
37
TTG 08/01/23 18:00
Youth Stars (Women) Youth Stars (Women) 64 Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ) Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ) 88
TTG 20/11/22 18:05
Youth Stars (Women) Youth Stars (Women)
  • 7
  • 15
  • 11
  • 12
45
Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ) Anorthosis (Nữ)/ENAD (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 24
  • 7
70

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Một 2023, 22:00