Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ) vs Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ) 25/11/2024
- 25/11/24 04:30
-
- 61 : 73
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
22
8
10
21
61
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
16
14
22
21
73
Quý 1
22
:
16
2
0 - 2
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
0:05
3
3 - 2
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
0:09
2
5 - 2
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
0:43
3
8 - 2
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
1:06
2
8 - 4
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
1:38
3
11 - 4
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
1:52
2
11 - 6
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
3:12
2
11 - 8
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
4:08
2
13 - 8
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
4:25
2
13 - 10
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
4:36
2
15 - 10
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
5:35
1
16 - 10
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
5:58
1
17 - 10
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
5:58
3
17 - 13
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
6:27
3
20 - 13
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
6:56
2
22 - 13
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
7:52
2
22 - 15
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
8:08
1
22 - 16
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
9:46
Quý 2
8
:
14
2
22 - 18
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
10:06
1
22 - 19
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
10:14
2
24 - 19
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
11:31
2
26 - 19
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
12:08
2
26 - 21
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
12:22
2
28 - 21
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
12:35
1
28 - 22
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
17:14
1
28 - 23
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
17:14
1
28 - 24
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
17:40
2
30 - 24
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
18:16
1
30 - 25
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
19:28
1
30 - 26
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
19:28
1
30 - 27
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
19:58
1
30 - 28
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
19:58
1
30 - 29
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
19:59
1
30 - 30
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
19:59
Quý 3
10
:
22
2
30 - 32
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
20:13
1
31 - 32
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
20:37
2
31 - 34
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
21:06
2
33 - 34
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
21:31
2
33 - 36
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
21:41
2
35 - 36
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
22:41
2
35 - 38
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
23:05
1
36 - 38
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
23:20
2
36 - 40
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
23:30
2
36 - 42
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
24:09
2
36 - 44
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
25:04
1
36 - 45
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
25:38
2
36 - 47
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
25:58
3
36 - 50
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
26:53
2
36 - 52
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
27:35
1
37 - 52
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
29:15
1
38 - 52
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
29:18
1
39 - 52
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
29:32
1
40 - 52
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
29:32
Quý 4
21
:
21
3
40 - 55
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
30:34
3
40 - 58
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
31:16
3
43 - 58
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
31:34
2
43 - 60
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
34:02
2
45 - 60
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
34:15
1
45 - 61
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
34:58
3
48 - 61
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
35:49
1
48 - 62
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
36:04
1
48 - 63
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
36:04
2
50 - 63
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
36:36
2
50 - 65
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
37:01
1
50 - 66
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
37:20
1
50 - 67
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
37:20
2
52 - 67
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
37:47
1
52 - 68
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
38:06
1
52 - 69
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
38:06
3
55 - 69
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
38:21
2
55 - 71
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
39:01
3
58 - 71
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
39:14
3
61 - 71
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
39:43
1
61 - 72
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
39:44
1
61 - 73
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
39:44
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
- Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 145
- GP
- 145
- 69
- SP
- 76
Đối đầu
TTG
25/11/24
04:30
Appalachian State Mountaineers (Phụ nữ)
- 22
- 8
- 10
- 21
- 16
- 14
- 22
- 21
TC
11/12/23
03:00
Richmond Spiders (Nữ)/Đại học Boston (Nữ)
- 14
- 16
- 21
- 14
- 19
- 19
- 16
- 11