Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

APU Udine (Nữ) vs Đội bóng rổ nữ Ancona 13/10/2024

1
2
3
4
T
APU Udine (Nữ)
10
11
14
25
60
Đội bóng rổ nữ Ancona
11
19
11
7
48

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
APU Udine (Nữ)
APU Udine (Nữ)
Đội bóng rổ nữ Ancona
Đội bóng rổ nữ Ancona
  • 100% 3thắng
  • 0thắng
  • 107
  • GP
  • 107
  • 59
  • SP
  • 48
TTG 19/01/25 02:15
Đội bóng rổ nữ Ancona Đội bóng rổ nữ Ancona
  • 15
  • 8
  • 4
  • 22
49
APU Udine (Nữ) APU Udine (Nữ)
  • 11
  • 13
  • 19
  • 8
51
TTG 13/10/24 02:30
APU Udine (Nữ) APU Udine (Nữ)
  • 10
  • 11
  • 14
  • 25
60
Đội bóng rổ nữ Ancona Đội bóng rổ nữ Ancona
  • 11
  • 19
  • 11
  • 7
48
TTG 29/10/23 02:30
APU Udine (Nữ) APU Udine (Nữ)
  • 15
  • 20
  • 17
  • 15
67
Đội bóng rổ nữ Ancona Đội bóng rổ nữ Ancona
  • 13
  • 10
  • 9
  • 16
48
APU Udine (Nữ) APU

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ nữ Ancona BAS
# Hình thức Serie A2, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 15 13 2 1127:909 26
2 15 12 3 1053:906 24
3 15 12 3 967:760 24
4 15 11 4 1028:939 22
5 15 9 6 819:874 18
6 15 8 7 919:889 16
7 15 7 8 976:1048 14
8 15 6 9 887:918 12
9 14 6 8 739:815 12
10 14 6 8 900:872 12
11 14 5 9 809:884 10
12 15 4 11 825:933 8
13 14 4 10 857:872 8
14 15 0 15 738:1025 0
# Hình thức Serie A2, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 15 13 2 971:873 26
2 15 12 3 992:815 24
3 15 11 4 926:826 22
4 14 10 4 925:832 20
5 15 10 5 961:843 20
6 15 10 5 984:882 20
7 14 9 5 907:837 15
8 15 7 8 859:875 14
9 15 7 8 931:918 14
10 14 5 9 803:812 10
11 15 3 12 887:959 6
12 14 3 11 774:975 6
13 15 2 13 735:1023 4
14 15 1 14 762:947 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2024, 02:30