Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FIATC Joventut Badalona vs Dolomiti Energia Trentino 19/01/2022

1
2
3
4
T
FIATC Joventut Badalona
24
19
13
26
82
Dolomiti Energia Trentino
11
13
24
17
65
FIATC Joventut Badalona BAD

Chi tiết trận đấu

Dolomiti Energia Trentino ATR
Quý 1
24 : 11
3
3 - 0
FIATC Joventut Badalona
0:54
2
3 - 2
Dolomiti Energia Trentino
1:07
2
5 - 2
FIATC Joventut Badalona
1:19
1
6 - 2
FIATC Joventut Badalona
1:58
1
7 - 2
FIATC Joventut Badalona
1:58
3
7 - 5
Dolomiti Energia Trentino
2:16
2
9 - 5
FIATC Joventut Badalona
2:40
2
11 - 5
FIATC Joventut Badalona
3:15
3
14 - 5
FIATC Joventut Badalona
3:29
3
14 - 8
Dolomiti Energia Trentino
3:29
2
16 - 8
FIATC Joventut Badalona
4:15
2
18 - 8
FIATC Joventut Badalona
7:21
3
21 - 8
FIATC Joventut Badalona
8:39
1
22 - 8
FIATC Joventut Badalona
9:27
3
22 - 11
Dolomiti Energia Trentino
9:47
2
24 - 11
FIATC Joventut Badalona
9:59
Quý 2
19 : 13
2
26 - 11
FIATC Joventut Badalona
10:55
3
29 - 11
FIATC Joventut Badalona
11:36
3
29 - 14
Dolomiti Energia Trentino
12:00
2
31 - 14
FIATC Joventut Badalona
12:28
2
31 - 16
Dolomiti Energia Trentino
12:45
2
33 - 16
FIATC Joventut Badalona
13:41
2
35 - 16
FIATC Joventut Badalona
14:19
2
35 - 18
Dolomiti Energia Trentino
14:47
2
37 - 18
FIATC Joventut Badalona
15:03
2
37 - 20
Dolomiti Energia Trentino
15:37
2
39 - 20
FIATC Joventut Badalona
17:00
1
39 - 21
Dolomiti Energia Trentino
17:23
1
39 - 22
Dolomiti Energia Trentino
17:23
2
41 - 22
FIATC Joventut Badalona
17:43
2
43 - 22
FIATC Joventut Badalona
18:36
2
43 - 24
Dolomiti Energia Trentino
19:00
Quý 3
13 : 24
2
43 - 26
Dolomiti Energia Trentino
20:54
2
45 - 26
FIATC Joventut Badalona
21:15
2
45 - 28
Dolomiti Energia Trentino
21:34
2
45 - 30
Dolomiti Energia Trentino
22:03
3
48 - 30
FIATC Joventut Badalona
22:43
3
51 - 30
FIATC Joventut Badalona
23:45
3
51 - 33
Dolomiti Energia Trentino
24:07
2
51 - 35
Dolomiti Energia Trentino
24:56
2
53 - 35
FIATC Joventut Badalona
25:15
2
53 - 37
Dolomiti Energia Trentino
25:36
2
53 - 39
Dolomiti Energia Trentino
26:16
1
53 - 40
Dolomiti Energia Trentino
26:16
2
53 - 42
Dolomiti Energia Trentino
28:14
1
54 - 42
FIATC Joventut Badalona
28:36
1
55 - 42
FIATC Joventut Badalona
28:36
2
55 - 44
Dolomiti Energia Trentino
28:49
1
56 - 44
FIATC Joventut Badalona
29:02
1
56 - 45
Dolomiti Energia Trentino
29:22
1
56 - 46
Dolomiti Energia Trentino
29:22
1
56 - 47
Dolomiti Energia Trentino
29:41
1
56 - 48
Dolomiti Energia Trentino
29:41
Quý 4
26 : 17
3
59 - 48
FIATC Joventut Badalona
30:21
2
59 - 50
Dolomiti Energia Trentino
30:32
2
61 - 50
FIATC Joventut Badalona
31:32
2
61 - 52
Dolomiti Energia Trentino
32:16
3
64 - 52
FIATC Joventut Badalona
32:36
2
64 - 54
Dolomiti Energia Trentino
33:39
2
66 - 54
FIATC Joventut Badalona
33:57
2
66 - 56
Dolomiti Energia Trentino
34:21
2
68 - 56
FIATC Joventut Badalona
34:52
3
68 - 59
Dolomiti Energia Trentino
35:08
1
69 - 59
FIATC Joventut Badalona
35:18
1
70 - 59
FIATC Joventut Badalona
35:18
2
70 - 61
Dolomiti Energia Trentino
36:49
1
71 - 61
FIATC Joventut Badalona
37:10
2
71 - 63
Dolomiti Energia Trentino
37:31
3
74 - 63
FIATC Joventut Badalona
37:44
2
74 - 65
Dolomiti Energia Trentino
38:27
3
77 - 65
FIATC Joventut Badalona
38:45
3
80 - 65
FIATC Joventut Badalona
39:27
2
82 - 65
FIATC Joventut Badalona
39:59
Tải thêm
FIATC Joventut Badalona BAD

Số liệu thống kê

Dolomiti Energia Trentino ATR
  • 11/28 (39.3%)
  • 3 con trỏ
  • 6/24 (25%)
  • 20/32 (62.5%)
  • 2 con trỏ
  • 20/40 (50%)
  • 9/14 (64%)
  • Ném miễn phí
  • 7/7 (100%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Brodziansky, Vladimir
F
DIM 21
REB 4
HT -
PHT 18:51
Kính 21
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 18:51
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Williams, Johnathan
F
DIM 15
REB 7
HT -
PHT 33:17
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 33:17
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Paul, Brandon
G
DIM 14
REB -
HT 2
PHT 21:31
Kính 14
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 21:31
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Flaccadori, Diego
G
DIM 11
REB 4
HT 2
PHT 34:36
Kính 11
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 34:36
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Reynolds, Cameron
F
DIM 11
REB 5
HT 1
PHT 38:39
Kính 11
Ba con trỏ 3/10 (30%)
Ném miễn phí -
Phút 38:39
Hai con trỏ 1/5 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/15 (27%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FIATC Joventut Badalona
FIATC Joventut Badalona
Dolomiti Energia Trentino
Dolomiti Energia Trentino
FIATC Joventut Badalona BAD

Bắt đầu

Dolomiti Energia Trentino ATR
  • 67% 2thắng
  • 33% 1thắng
  • 153
  • GP
  • 153
  • 84
  • SP
  • 69
TTG 06/11/24 03:00
Dolomiti Energia Trentino Dolomiti Energia Trentino
  • 17
  • 26
  • 17
  • 27
87
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 30
  • 16
  • 20
  • 19
85
TTG 19/01/22 04:00
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 24
  • 19
  • 13
  • 26
82
Dolomiti Energia Trentino Dolomiti Energia Trentino
  • 11
  • 13
  • 24
  • 17
65
TTG 20/10/21 02:00
Dolomiti Energia Trentino Dolomiti Energia Trentino
  • 14
  • 14
  • 9
  • 19
56
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 17
  • 23
  • 22
  • 24
86
FIATC Joventut Badalona BAD

Bảng xếp hạng

Dolomiti Energia Trentino ATR
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 16 12 4 1297:1130 24
2 16 12 4 1353:1204 24
3 16 11 5 1314:1256 22
4 16 10 6 1304:1271 20
5 16 9 7 1263:1181 18
6 16 8 8 1211:1252 16
7 16 6 10 1315:1411 12
8 16 3 13 1190:1320 6
9 16 1 15 1112:1334 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 12 6 1453:1366 24
2 18 12 6 1554:1440 24
3 18 11 7 1540:1479 22
4 18 11 7 1519:1465 22
5 18 10 8 1413:1420 20
6 18 9 9 1380:1355 18
7 18 8 10 1459:1499 16
8 18 7 11 1432:1465 14
9 18 6 12 1415:1471 12
10 18 4 14 1279:1484 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Một 2022, 04:00
Sân vận động:
Palau Municipal d'Esports de Badalona, Badalona, Tây Ban Nha
Dung tích:
12760