Dolomiti Energia Trentino vs Brescia 06/03/2023
- 06/03/23 01:00
-
- 83 : 76
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Dolomiti Energia Trentino
19
17
21
26
83
Brescia
18
24
18
16
76
Quý 1
19
:
18
2
2 - 0
Dolomiti Energia Trentino
1:23
3
2 - 3
Brescia
1:45
2
4 - 3
Dolomiti Energia Trentino
2:04
1
5 - 3
Dolomiti Energia Trentino
2:45
2
7 - 6
Dolomiti Energia Trentino
3:14
2
7 - 8
Brescia
3:42
2
10 - 10
Brescia
6:41
2
12 - 10
Dolomiti Energia Trentino
7:14
3
15 - 10
Dolomiti Energia Trentino
7:33
2
15 - 12
Brescia
8:04
1
15 - 13
Brescia
8:13
2
15 - 15
Brescia
8:37
2
17 - 15
Dolomiti Energia Trentino
8:58
3
17 - 18
Brescia
9:12
1
19 - 18
Dolomiti Energia Trentino
9:23
3
5 - 6
Brescia
2:53
Quý 2
17
:
24
2
19 - 20
Brescia
10:18
2
21 - 20
Dolomiti Energia Trentino
10:37
2
23 - 20
Dolomiti Energia Trentino
11:35
3
23 - 23
Brescia
12:17
2
25 - 23
Dolomiti Energia Trentino
12:32
2
27 - 23
Dolomiti Energia Trentino
13:19
2
27 - 25
Brescia
13:47
2
29 - 25
Dolomiti Energia Trentino
14:01
2
31 - 25
Dolomiti Energia Trentino
14:39
2
31 - 27
Brescia
14:59
1
31 - 28
Brescia
15:53
1
31 - 29
Brescia
15:53
2
31 - 31
Brescia
16:30
1
31 - 32
Brescia
16:41
2
31 - 34
Brescia
17:04
2
33 - 34
Dolomiti Energia Trentino
17:20
1
33 - 35
Brescia
17:40
1
33 - 36
Brescia
17:40
3
33 - 39
Brescia
17:58
2
35 - 39
Dolomiti Energia Trentino
18:13
3
35 - 42
Brescia
19:12
1
36 - 42
Dolomiti Energia Trentino
19:52
Quý 3
21
:
18
1
36 - 43
Brescia
20:35
2
36 - 45
Brescia
20:40
2
38 - 45
Dolomiti Energia Trentino
20:53
2
38 - 47
Brescia
21:14
3
41 - 47
Dolomiti Energia Trentino
21:28
2
43 - 47
Dolomiti Energia Trentino
22:43
1
43 - 48
Brescia
23:00
1
43 - 49
Brescia
23:00
1
43 - 50
Brescia
23:00
3
46 - 50
Dolomiti Energia Trentino
23:30
2
48 - 50
Dolomiti Energia Trentino
24:04
3
51 - 50
Dolomiti Energia Trentino
24:51
2
51 - 52
Brescia
25:16
2
51 - 54
Brescia
26:03
1
52 - 54
Dolomiti Energia Trentino
27:06
1
53 - 54
Dolomiti Energia Trentino
27:06
2
53 - 56
Brescia
27:12
2
55 - 56
Dolomiti Energia Trentino
27:21
1
55 - 57
Brescia
28:42
1
55 - 58
Brescia
28:42
1
55 - 59
Brescia
29:02
1
55 - 60
Brescia
29:18
Quý 4
26
:
16
1
57 - 61
Brescia
30:46
2
59 - 61
Dolomiti Energia Trentino
31:07
2
61 - 63
Dolomiti Energia Trentino
32:29
3
64 - 63
Dolomiti Energia Trentino
32:53
1
65 - 63
Dolomiti Energia Trentino
33:33
1
66 - 63
Dolomiti Energia Trentino
33:33
3
69 - 63
Dolomiti Energia Trentino
33:54
3
69 - 66
Brescia
34:22
1
70 - 66
Dolomiti Energia Trentino
34:51
1
71 - 66
Dolomiti Energia Trentino
34:51
1
71 - 67
Brescia
35:14
1
71 - 68
Brescia
35:14
1
71 - 69
Brescia
35:14
3
74 - 69
Dolomiti Energia Trentino
35:17
1
74 - 70
Brescia
35:44
1
74 - 71
Brescia
35:44
3
77 - 71
Dolomiti Energia Trentino
35:50
1
77 - 72
Brescia
36:24
1
78 - 72
Dolomiti Energia Trentino
37:26
1
79 - 72
Dolomiti Energia Trentino
37:26
1
79 - 73
Brescia
38:17
1
79 - 74
Brescia
38:17
1
80 - 74
Dolomiti Energia Trentino
38:35
1
80 - 75
Brescia
39:08
1
80 - 76
Brescia
39:08
1
81 - 76
Dolomiti Energia Trentino
39:42
1
82 - 76
Dolomiti Energia Trentino
39:42
1
83 - 76
Dolomiti Energia Trentino
39:49
Tải thêm
- 9/18 (50%)
- 3 con trỏ
- 7/24 (29.2%)
- 20/37 (54.1%)
- 2 con trỏ
- 14/37 (37.8%)
- 16/20 (80%)
- Ném miễn phí
- 27/34 (79%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 4
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi
Spagnolo, Matteo
G
DIM
23
REB
4
HT
5
PHT
22:00
Kính
23
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Della Valle, Amedeo
G
DIM
21
REB
1
HT
3
PHT
30:00
Kính
21
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Massinburg, CJ
G
DIM
16
REB
4
HT
1
PHT
19:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Crawford, Andrew
G
DIM
16
REB
6
HT
2
PHT
25:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Petrucelli, John
G
DIM
12
REB
2
HT
-
PHT
20:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
20:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/7
(43%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 168
- GP
- 168
- 83
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
12/01/25
03:00
Brescia
- 11
- 30
- 23
- 19
- 27
- 16
- 21
- 13
TTG
22/09/24
02:00
Dolomiti Energia Trentino
100
Brescia
88
TTG
21/01/24
02:30
Dolomiti Energia Trentino
- 17
- 15
- 15
- 22
- 25
- 27
- 25
- 16
TTG
29/10/23
01:30
Brescia
- 21
- 23
- 17
- 21
- 17
- 27
- 26
- 20
TTG
06/03/23
01:00
Dolomiti Energia Trentino
- 19
- 17
- 21
- 26
- 18
- 24
- 18
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2481:2191 | 46 | |
2 | 30 | 23 | 7 | 2542:2334 | 46 | |
3 | 30 | 18 | 12 | 2407:2337 | 36 | |
4 | 30 | 17 | 13 | 2510:2402 | 34 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2530:2413 | 34 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2288:2335 | 30 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2494:2446 | 30 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2531:2613 | 28 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2474:2426 | 28 | |
10 | 30 | 12 | 18 | 2378:2414 | 24 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2433:2609 | 24 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2379:2515 | 24 | |
13 | 30 | 17 | 13 | 2726:2722 | 23 | |
14 | 30 | 11 | 19 | 2287:2312 | 22 | |
15 | 30 | 11 | 19 | 2345:2519 | 22 | |
16 | 30 | 9 | 21 | 2353:2570 | 18 |