Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Araski (Phụ nữ) vs Yensino Lugo (Nữ) 01/12/2024

Ai sẽ thắng?

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Araski (Phụ nữ)
Araski (Phụ nữ)
Yensino Lugo (Nữ)
Yensino Lugo (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 134
  • GP
  • 134
  • 66
  • SP
  • 67
TTG 21/09/24 01:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 13
  • 16
  • 20
  • 21
70
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 27
  • 20
  • 19
  • 23
89
TTG 17/03/24 02:15
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 13
  • 20
  • 7
  • 13
53
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 18
  • 8
  • 15
  • 16
57
TTG 29/10/23 01:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 16
  • 14
  • 15
  • 23
68
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 22
  • 20
  • 14
  • 15
71
TTG 02/09/23 02:00
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 12
  • 11
  • 21
  • 16
60
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 14
  • 4
  • 21
  • 17
56
TTG 05/03/23 01:30
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 20
  • 22
  • 18
  • 22
82
Yensino Lugo (Nữ) Yensino Lugo (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 12
  • 15
65
Araski (Phụ nữ) ARA

Bảng xếp hạng

Yensino Lugo (Nữ) ENS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 8 8 0 666:554 16
2 7 7 0 554:419 14
3 8 6 2 576:501 14
4 8 5 3 542:504 13
5 8 5 3 531:566 13
6 8 4 4 578:572 12
7 8 4 4 552:510 12
8 8 4 4 593:570 12
9 8 4 4 583:555 12
10 8 3 5 545:573 11
11 8 3 5 527:591 11
12 8 2 6 507:616 10
13 7 3 4 471:455 10
14 8 2 6 510:645 10
15 8 2 6 530:590 10
16 8 1 7 538:582 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2024, 02:00