Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Araski (Phụ nữ) vs IDK Euskotren (Nữ) 20/02/2023

1
2
3
4
T
Araski (Phụ nữ)
18
15
22
18
73
IDK Euskotren (Nữ)
25
14
21
21
81

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Araski (Phụ nữ)
Araski (Phụ nữ)
IDK Euskotren (Nữ)
IDK Euskotren (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 62
  • SP
  • 74
TTG 29/09/24 18:00
IDK Euskotren (Nữ) IDK Euskotren (Nữ)
  • 22
  • 11
  • 16
  • 24
73
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 25
  • 15
  • 13
  • 24
77
TTG 14/01/24 19:00
IDK Euskotren (Nữ) IDK Euskotren (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 13
  • 24
73
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 13
  • 10
  • 15
  • 9
47
TTG 26/11/23 02:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 20
  • 10
  • 18
  • 10
58
IDK Euskotren (Nữ) IDK Euskotren (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 18
  • 17
71
TTG 20/02/23 01:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 18
  • 15
  • 22
  • 18
73
IDK Euskotren (Nữ) IDK Euskotren (Nữ)
  • 25
  • 14
  • 21
  • 21
81
TTG 24/09/22 01:00
Araski (Phụ nữ) Araski (Phụ nữ)
  • 19
  • 11
  • 21
  • 7
58
IDK Euskotren (Nữ) IDK Euskotren (Nữ)
  • 10
  • 18
  • 16
  • 28
72
Araski (Phụ nữ) ARA

Bảng xếp hạng

IDK Euskotren (Nữ) IBA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2307:1847 55
2 30 24 6 2218:1895 54
3 30 24 6 2182:1819 54
4 30 22 8 2105:1841 52
5 30 16 14 2012:1993 46
6 30 15 15 1989:1866 45
7 30 15 15 1895:1992 45
8 30 14 16 2039:1975 44
9 30 13 17 1951:2034 43
10 30 13 17 1940:2074 43
11 30 13 17 1914:2082 43
12 30 12 18 2096:2134 42
13 30 12 18 2110:2152 42
14 30 11 19 1957:2096 41
15 30 8 22 1969:2351 38
16 30 3 27 1766:2299 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Hai 2023, 01:00