Argentina (Nữ) vs Venezuela (Nữ) 07/09/2024
-
07/09/24
08:00
|
Bán kết
-
- 69 : 66
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Argentina (Nữ)
19
17
13
20
69
Venezuela (Nữ)
15
22
14
15
66
Quý 1
19
:
15
2
2 - 0
Argentina (Nữ)
0:14
1
2 - 1
Venezuela (Nữ)
1:57
3
2 - 4
Venezuela (Nữ)
2:08
2
4 - 4
Argentina (Nữ)
3:05
1
4 - 5
Venezuela (Nữ)
3:13
1
4 - 6
Venezuela (Nữ)
3:13
2
6 - 6
Argentina (Nữ)
3:49
1
7 - 6
Argentina (Nữ)
4:11
1
8 - 6
Argentina (Nữ)
4:11
2
8 - 8
Venezuela (Nữ)
5:09
2
10 - 8
Argentina (Nữ)
5:45
3
13 - 8
Argentina (Nữ)
6:48
1
13 - 9
Venezuela (Nữ)
7:04
1
13 - 10
Venezuela (Nữ)
7:04
2
15 - 10
Argentina (Nữ)
7:34
3
15 - 13
Venezuela (Nữ)
7:54
2
17 - 13
Argentina (Nữ)
8:13
2
19 - 13
Argentina (Nữ)
9:05
2
19 - 15
Venezuela (Nữ)
9:47
Quý 2
17
:
22
3
19 - 18
Venezuela (Nữ)
10:39
1
19 - 19
Venezuela (Nữ)
11:03
1
19 - 20
Venezuela (Nữ)
11:03
2
21 - 20
Argentina (Nữ)
11:49
1
21 - 21
Venezuela (Nữ)
12:10
1
21 - 22
Venezuela (Nữ)
12:10
2
23 - 22
Argentina (Nữ)
12:30
2
23 - 24
Venezuela (Nữ)
12:51
2
25 - 24
Argentina (Nữ)
13:58
3
25 - 27
Venezuela (Nữ)
14:17
2
25 - 29
Venezuela (Nữ)
14:48
1
26 - 29
Argentina (Nữ)
14:58
1
27 - 29
Argentina (Nữ)
14:58
2
27 - 31
Venezuela (Nữ)
15:11
Tải thêm
Phỏng đoán
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Argentina (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Venezuela (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 99
- GP
- 99
- 57
- SP
- 42
Đối đầu
TTG
07/09/24
08:00
Argentina (Nữ)
- 19
- 17
- 13
- 20
- 15
- 22
- 14
- 15
TTG
06/07/23
07:40
Venezuela (Nữ)
- 16
- 13
- 16
- 11
- 23
- 12
- 9
- 14
TTG
02/08/22
07:30
Argentina (Nữ)
- 22
- 17
- 23
- 17
- 14
- 7
- 13
- 10
TTG
02/08/22
07:30
Venezuela (Nữ)
- 14
- 7
- 13
- 10
- 22
- 17
- 23
- 17
TTG
14/06/21
06:10
Venezuela (Nữ)
0
Argentina (Nữ)
0
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 333:193 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 304:217 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 246:281 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 222:298 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 215:331 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 204:156 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 187:167 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 176:194 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 158:208 | 3 |