Hamburg Towers vs Aris Thessaloniki 13/11/2024
- 13/11/24 02:30
-
- 93 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hamburg Towers
24
30
18
21
93
Aris Thessaloniki
14
24
21
10
69
Quý 1
24
:
14
2
2 - 0
Hamburg Towers
0:45
2
4 - 0
Hamburg Towers
1:17
2
4 - 2
Aris Thessaloniki
1:30
2
6 - 2
Hamburg Towers
1:47
2
8 - 2
Hamburg Towers
2:23
1
9 - 2
Hamburg Towers
2:23
2
9 - 4
Aris Thessaloniki
3:15
2
11 - 4
Hamburg Towers
3:44
3
14 - 4
Hamburg Towers
4:34
2
14 - 6
Aris Thessaloniki
4:56
1
15 - 6
Hamburg Towers
5:38
3
18 - 6
Hamburg Towers
6:46
1
18 - 7
Aris Thessaloniki
7:27
1
18 - 8
Aris Thessaloniki
7:27
1
18 - 9
Aris Thessaloniki
7:54
1
18 - 10
Aris Thessaloniki
7:54
2
18 - 12
Aris Thessaloniki
8:23
1
19 - 12
Hamburg Towers
8:37
1
20 - 12
Hamburg Towers
8:37
2
22 - 12
Hamburg Towers
9:16
2
24 - 12
Hamburg Towers
9:49
2
24 - 14
Aris Thessaloniki
9:59
Quý 2
30
:
24
2
24 - 16
Aris Thessaloniki
10:40
2
26 - 16
Hamburg Towers
10:54
2
28 - 16
Hamburg Towers
11:25
2
28 - 18
Aris Thessaloniki
11:53
1
29 - 18
Hamburg Towers
12:14
2
31 - 18
Hamburg Towers
13:42
3
31 - 21
Aris Thessaloniki
14:06
2
33 - 21
Hamburg Towers
14:33
1
34 - 21
Hamburg Towers
15:01
1
35 - 21
Hamburg Towers
15:01
3
38 - 21
Hamburg Towers
15:04
3
38 - 24
Aris Thessaloniki
15:36
3
41 - 24
Hamburg Towers
16:04
1
41 - 25
Aris Thessaloniki
16:04
1
41 - 26
Aris Thessaloniki
16:04
2
43 - 26
Hamburg Towers
16:19
1
44 - 26
Hamburg Towers
17:09
1
45 - 26
Hamburg Towers
17:09
2
47 - 26
Hamburg Towers
17:11
1
47 - 27
Aris Thessaloniki
17:24
2
49 - 27
Hamburg Towers
17:34
3
49 - 30
Aris Thessaloniki
18:02
2
51 - 30
Hamburg Towers
18:11
2
51 - 32
Aris Thessaloniki
18:29
1
51 - 33
Aris Thessaloniki
18:29
3
54 - 33
Hamburg Towers
18:31
2
54 - 35
Aris Thessaloniki
18:59
3
54 - 38
Aris Thessaloniki
19:27
Quý 3
18
:
21
3
57 - 38
Hamburg Towers
21:41
2
57 - 40
Aris Thessaloniki
22:08
1
58 - 40
Hamburg Towers
23:03
1
59 - 40
Hamburg Towers
23:03
3
59 - 43
Aris Thessaloniki
23:23
3
62 - 43
Hamburg Towers
24:21
2
62 - 45
Aris Thessaloniki
24:51
1
62 - 46
Aris Thessaloniki
24:51
2
64 - 46
Hamburg Towers
25:40
3
64 - 49
Aris Thessaloniki
26:42
3
67 - 49
Hamburg Towers
26:50
3
70 - 49
Hamburg Towers
27:37
1
70 - 50
Aris Thessaloniki
27:49
3
70 - 53
Aris Thessaloniki
28:14
3
70 - 56
Aris Thessaloniki
29:09
2
72 - 56
Hamburg Towers
29:27
3
72 - 59
Aris Thessaloniki
29:40
Quý 4
21
:
10
2
74 - 59
Hamburg Towers
30:35
3
77 - 59
Hamburg Towers
31:12
2
79 - 59
Hamburg Towers
31:55
2
79 - 61
Aris Thessaloniki
32:26
2
81 - 61
Hamburg Towers
32:58
3
81 - 64
Aris Thessaloniki
33:18
2
81 - 66
Aris Thessaloniki
33:30
3
81 - 69
Aris Thessaloniki
34:09
1
82 - 69
Hamburg Towers
34:28
1
83 - 69
Hamburg Towers
34:28
1
84 - 69
Hamburg Towers
36:25
1
85 - 69
Hamburg Towers
36:57
3
88 - 69
Hamburg Towers
38:47
1
89 - 69
Hamburg Towers
39:20
1
90 - 69
Hamburg Towers
39:20
3
93 - 69
Hamburg Towers
39:41
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Hamburg Towers trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4
6 / 10 trận đấu cuối cùng Aris Thessaloniki trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4
- 12/30 (40%)
- 3 con trỏ
- 11/31 (35.5%)
- 20/35 (57.1%)
- 2 con trỏ
- 13/26 (50%)
- 17/26 (65%)
- Ném miễn phí
- 10/16 (62%)
- 45
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 18
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Toliopoulos, Vassilis
G
DIM
31
REB
-
HT
3
PHT
30:00
Kính
31
Ba con trỏ
6/18
(33%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/27
(37%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Hodge, D'Moi
G
DIM
15
REB
3
HT
2
PHT
25:56
Kính
15
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
25:56
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Ivey, Brae
G
DIM
15
REB
3
HT
5
PHT
21:10
Kính
15
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
21:10
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Kennedy, Keondre
G
DIM
14
REB
4
HT
1
PHT
17:40
Kính
14
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
-
Phút
17:40
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Ogbe, Kenneth
G
DIM
12
REB
3
HT
-
PHT
20:01
Kính
12
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
20:01
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 162
- GP
- 162
- 93
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
13/11/24
02:30
Hamburg Towers
- 24
- 30
- 18
- 21
- 14
- 24
- 21
- 10
# | Hình thức Eurocup 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 681:567 | 14 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 631:591 | 12 | |
3 | 8 | 5 | 3 | 684:620 | 10 | |
4 | 8 | 5 | 3 | 648:637 | 10 | |
5 | 8 | 4 | 4 | 688:662 | 8 | |
6 | 8 | 4 | 4 | 658:722 | 8 | |
7 | 8 | 3 | 5 | 608:629 | 6 | |
8 | 8 | 3 | 5 | 641:672 | 6 | |
9 | 8 | 3 | 5 | 630:687 | 6 | |
10 | 8 | 0 | 8 | 609:691 | 0 |
# | Hình thức Eurocup 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 7 | 0 | 668:547 | 14 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 672:603 | 12 | |
3 | 8 | 5 | 3 | 674:626 | 10 | |
4 | 8 | 4 | 4 | 705:692 | 8 | |
5 | 8 | 4 | 4 | 611:611 | 8 | |
6 | 8 | 4 | 4 | 654:686 | 8 | |
7 | 8 | 3 | 5 | 625:670 | 6 | |
8 | 7 | 2 | 5 | 554:582 | 4 | |
9 | 8 | 2 | 6 | 592:641 | 4 | |
10 | 8 | 2 | 6 | 617:714 | 4 |