Aris Thessaloniki vs Valencia 07/11/2024
- 07/11/24 02:00
-
- 59 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Aris Thessaloniki
19
14
11
15
59
Valencia
19
16
17
11
63
Quý 1
19
:
19
2
0 - 2
Valencia
0:11
2
2 - 2
Aris Thessaloniki
0:36
2
2 - 4
Valencia
0:53
2
4 - 4
Aris Thessaloniki
1:22
3
7 - 4
Aris Thessaloniki
2:06
3
7 - 7
Valencia
2:25
3
7 - 10
Valencia
3:11
1
8 - 10
Aris Thessaloniki
3:34
2
10 - 10
Aris Thessaloniki
4:18
3
10 - 13
Valencia
5:11
2
12 - 13
Aris Thessaloniki
6:07
2
12 - 15
Valencia
7:05
2
14 - 15
Aris Thessaloniki
7:22
2
16 - 15
Aris Thessaloniki
7:51
3
19 - 15
Aris Thessaloniki
8:32
1
19 - 16
Valencia
8:44
1
19 - 17
Valencia
8:44
1
19 - 18
Valencia
9:37
1
19 - 19
Valencia
9:37
Quý 2
14
:
16
2
19 - 21
Valencia
11:31
2
21 - 21
Aris Thessaloniki
12:44
2
23 - 21
Aris Thessaloniki
13:14
2
23 - 23
Valencia
13:28
2
25 - 23
Aris Thessaloniki
13:49
1
26 - 23
Aris Thessaloniki
13:49
3
26 - 26
Valencia
14:06
2
26 - 28
Valencia
14:47
2
26 - 30
Valencia
15:19
2
28 - 30
Aris Thessaloniki
15:38
2
28 - 32
Valencia
16:29
1
29 - 32
Aris Thessaloniki
17:11
3
29 - 35
Valencia
17:23
1
30 - 35
Aris Thessaloniki
19:10
1
31 - 35
Aris Thessaloniki
19:10
2
33 - 35
Aris Thessaloniki
19:40
Quý 3
11
:
17
2
33 - 37
Valencia
21:14
1
34 - 37
Aris Thessaloniki
21:43
1
35 - 37
Aris Thessaloniki
21:43
2
37 - 37
Aris Thessaloniki
21:50
2
37 - 39
Valencia
22:07
1
38 - 39
Aris Thessaloniki
24:14
2
38 - 41
Valencia
24:18
1
39 - 41
Aris Thessaloniki
24:48
3
39 - 44
Valencia
24:58
3
42 - 44
Aris Thessaloniki
25:28
3
42 - 47
Valencia
25:57
1
42 - 48
Valencia
26:58
2
44 - 48
Aris Thessaloniki
27:14
1
44 - 49
Valencia
27:47
1
44 - 50
Valencia
27:47
2
44 - 52
Valencia
29:16
Quý 4
15
:
11
2
44 - 54
Valencia
30:21
2
46 - 54
Aris Thessaloniki
31:10
2
48 - 54
Aris Thessaloniki
31:31
2
50 - 54
Aris Thessaloniki
32:12
2
52 - 54
Aris Thessaloniki
33:09
1
52 - 55
Valencia
33:31
1
52 - 56
Valencia
33:31
3
55 - 56
Aris Thessaloniki
35:42
1
55 - 57
Valencia
37:23
2
57 - 57
Aris Thessaloniki
38:15
2
57 - 59
Valencia
38:27
2
57 - 61
Valencia
39:17
2
59 - 61
Aris Thessaloniki
39:32
1
59 - 62
Valencia
39:48
1
59 - 63
Valencia
39:48
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Aris Thessaloniki trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Valencia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
- 4/25 (16%)
- 3 con trỏ
- 7/32 (21.9%)
- 19/38 (50%)
- 2 con trỏ
- 15/37 (40.5%)
- 9/15 (60%)
- Ném miễn phí
- 12/20 (60%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 55
- 13
- Phản đòn tấn công
- 25
Thống kê người chơi
Woodbury, Trey
G
DIM
19
REB
6
HT
1
PHT
32:41
Kính
19
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
32:41
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/14
(64%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Toliopoulos, Vassilis
G
DIM
18
REB
2
HT
3
PHT
31:39
Kính
18
Ba con trỏ
2/11
(18%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:39
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/20
(35%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Ojeleye, Semi
F
DIM
13
REB
12
HT
-
PHT
25:48
Kính
13
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:48
Hai con trỏ
1/6
(17%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/14
(29%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Roberts, Josh
F
DIM
10
REB
12
HT
-
PHT
25:07
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
25:07
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/6
(50%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lopez-Arostegui, Xabier
F
DIM
10
REB
4
HT
2
PHT
17:26
Kính
10
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
17:26
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 122
- GP
- 122
- 59
- SP
- 63
Đối đầu
TTG
07/11/24
02:00
Aris Thessaloniki
- 19
- 14
- 11
- 15
- 19
- 16
- 17
- 11
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 2 | 1245:1100 | 26 | |
2 | 15 | 10 | 5 | 1167:1109 | 20 | |
3 | 15 | 9 | 6 | 1311:1185 | 18 | |
4 | 15 | 9 | 6 | 1290:1296 | 18 | |
5 | 15 | 8 | 7 | 1279:1267 | 16 | |
6 | 15 | 7 | 8 | 1246:1250 | 14 | |
7 | 15 | 7 | 8 | 1226:1295 | 14 | |
8 | 15 | 6 | 9 | 1192:1242 | 12 | |
9 | 15 | 5 | 10 | 1168:1249 | 10 | |
10 | 15 | 1 | 14 | 1137:1268 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 2 | 1448:1231 | 26 | |
2 | 15 | 10 | 5 | 1266:1232 | 20 | |
3 | 15 | 9 | 6 | 1267:1189 | 18 | |
4 | 15 | 9 | 6 | 1206:1219 | 18 | |
5 | 15 | 8 | 7 | 1308:1221 | 16 | |
6 | 15 | 8 | 7 | 1328:1319 | 16 | |
7 | 15 | 8 | 7 | 1217:1248 | 16 | |
8 | 15 | 4 | 11 | 1224:1294 | 8 | |
9 | 15 | 3 | 12 | 1118:1242 | 6 | |
10 | 15 | 3 | 12 | 1152:1339 | 6 |