Kapfenberg Bò vs Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions 02/04/2023
- 02/04/23 01:00
-
- 94 : 54
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Kapfenberg Bò
28
22
25
19
94
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
17
11
9
17
54
Quý 1
28
:
17
2
2 - 0
Kapfenberg Bò
0:29
2
4 - 0
Kapfenberg Bò
2:02
2
4 - 2
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
2:15
2
4 - 4
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
3:05
2
6 - 4
Kapfenberg Bò
3:26
2
6 - 6
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
3:44
2
8 - 6
Kapfenberg Bò
4:00
2
10 - 6
Kapfenberg Bò
4:08
2
12 - 6
Kapfenberg Bò
4:28
1
12 - 7
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
4:45
1
12 - 8
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
4:45
1
12 - 9
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
5:14
1
13 - 9
Kapfenberg Bò
5:25
1
14 - 9
Kapfenberg Bò
5:25
3
17 - 9
Kapfenberg Bò
5:59
3
17 - 12
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
6:24
2
19 - 12
Kapfenberg Bò
6:41
2
21 - 12
Kapfenberg Bò
7:21
3
21 - 15
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
7:46
2
23 - 15
Kapfenberg Bò
8:05
2
25 - 15
Kapfenberg Bò
8:33
2
25 - 17
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
8:52
2
27 - 17
Kapfenberg Bò
9:25
1
28 - 17
Kapfenberg Bò
9:26
Quý 2
22
:
11
2
30 - 17
Kapfenberg Bò
10:55
2
30 - 19
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
11:18
2
30 - 21
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
12:05
1
30 - 22
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
12:05
3
33 - 22
Kapfenberg Bò
12:19
2
33 - 24
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
12:44
3
36 - 24
Kapfenberg Bò
13:11
2
38 - 24
Kapfenberg Bò
13:24
2
38 - 26
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
14:00
2
40 - 26
Kapfenberg Bò
14:57
3
43 - 26
Kapfenberg Bò
16:00
2
45 - 26
Kapfenberg Bò
16:25
2
45 - 28
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
17:51
3
48 - 28
Kapfenberg Bò
18:14
2
50 - 28
Kapfenberg Bò
19:32
Quý 3
25
:
9
2
52 - 30
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
20:18
2
52 - 28
Kapfenberg Bò
20:16
2
52 - 32
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
21:24
2
52 - 34
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
22:04
1
53 - 34
Kapfenberg Bò
22:24
1
54 - 34
Kapfenberg Bò
22:24
2
56 - 34
Kapfenberg Bò
22:58
3
59 - 34
Kapfenberg Bò
25:01
3
62 - 34
Kapfenberg Bò
25:37
2
64 - 34
Kapfenberg Bò
26:24
2
64 - 36
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
27:34
2
66 - 36
Kapfenberg Bò
27:50
2
68 - 36
Kapfenberg Bò
28:24
2
70 - 36
Kapfenberg Bò
28:44
3
73 - 36
Kapfenberg Bò
29:30
1
73 - 37
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
29:59
2
75 - 37
Kapfenberg Bò
29:59
Quý 4
19
:
17
3
75 - 40
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
30:15
2
77 - 40
Kapfenberg Bò
30:31
2
79 - 40
Kapfenberg Bò
31:11
1
80 - 40
Kapfenberg Bò
31:12
2
82 - 40
Kapfenberg Bò
32:02
1
83 - 40
Kapfenberg Bò
32:33
1
84 - 40
Kapfenberg Bò
32:33
2
84 - 42
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
32:53
2
86 - 42
Kapfenberg Bò
33:43
3
86 - 45
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
34:01
2
88 - 45
Kapfenberg Bò
34:23
2
88 - 47
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
34:44
2
88 - 49
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
36:09
1
88 - 50
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
36:12
3
91 - 50
Kapfenberg Bò
36:25
2
91 - 52
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
38:26
3
94 - 52
Kapfenberg Bò
38:42
2
94 - 54
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
39:06
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 147
- GP
- 147
- 77
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
29/09/24
01:00
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
- 18
- 25
- 23
- 18
- 15
- 17
- 21
- 24
TTG
05/01/24
02:00
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
- 18
- 13
- 11
- 17
- 19
- 14
- 18
- 15
TTG
26/11/23
00:30
Kapfenberg Bò
- 22
- 12
- 20
- 17
- 17
- 26
- 21
- 18
TTG
02/04/23
01:00
Kapfenberg Bò
- 28
- 22
- 25
- 19
- 17
- 11
- 9
- 17
TTG
06/03/23
00:30
Đội bóng Arkadia Traiskirchen Lions
- 20
- 18
- 10
- 22
- 21
- 13
- 26
- 18
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 27 | 5 | 2871:2420 | 36 | |
2 | 32 | 27 | 5 | 2876:2442 | 34 | |
3 | 32 | 19 | 13 | 2540:2432 | 23 | |
4 | 32 | 18 | 14 | 2663:2567 | 22 | |
5 | 32 | 14 | 18 | 2460:2578 | 17 | |
6 | 32 | 14 | 18 | 2396:2425 | 17 |
# | Hình thức Qualifying Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 13 | 2569:2475 | 28 | |
2 | 32 | 15 | 17 | 2435:2424 | 22 | |
3 | 32 | 13 | 19 | 2528:2546 | 17 | |
4 | 32 | 10 | 22 | 2262:2600 | 13 | |
5 | 32 | 9 | 23 | 2458:2646 | 12 | |
6 | 32 | 7 | 25 | 2316:2819 | 9 |