Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Áo vs Armenia 23/02/2024

1
2
3
4
T
Áo
23
31
25
27
106
Armenia
29
19
20
23
91
Áo AUT

Chi tiết trận đấu

Armenia ARM
Quý 1
23 : 29
3
0 - 3
Armenia
0:20
1
1 - 3
Áo
0:51
1
2 - 3
Áo
0:51
2
2 - 5
Armenia
1:01
2
2 - 7
Armenia
1:32
2
4 - 7
Áo
1:51
3
4 - 10
Armenia
2:17
2
4 - 12
Armenia
2:44
3
7 - 12
Áo
3:06
2
9 - 12
Áo
3:25
3
9 - 15
Armenia
3:39
2
11 - 15
Áo
4:30
3
11 - 18
Armenia
4:41
2
11 - 20
Armenia
5:25
1
12 - 20
Áo
5:38
1
13 - 20
Áo
5:38
2
15 - 20
Áo
6:32
3
15 - 23
Armenia
7:12
2
17 - 23
Áo
7:32
1
18 - 23
Áo
7:32
2
20 - 23
Áo
7:59
2
20 - 25
Armenia
8:17
1
21 - 25
Áo
8:27
1
21 - 26
Armenia
9:05
1
21 - 27
Armenia
9:05
2
21 - 29
Armenia
9:34
2
23 - 29
Áo
9:47
Quý 2
31 : 19
2
25 - 29
Áo
10:35
2
27 - 29
Áo
11:00
2
29 - 29
Áo
11:07
2
29 - 31
Armenia
12:07
3
32 - 31
Áo
12:18
2
32 - 33
Armenia
12:34
1
33 - 33
Áo
12:55
3
36 - 33
Áo
13:21
3
36 - 36
Armenia
14:02
2
38 - 36
Áo
14:21
2
40 - 36
Áo
14:42
2
40 - 38
Armenia
15:00
1
40 - 39
Armenia
15:50
1
40 - 40
Armenia
15:50
3
43 - 40
Áo
16:08
2
43 - 42
Armenia
16:34
3
46 - 42
Áo
16:49
2
48 - 42
Áo
17:20
2
48 - 44
Armenia
17:39
3
51 - 44
Áo
17:48
1
52 - 44
Áo
18:23
2
52 - 46
Armenia
18:33
2
52 - 48
Armenia
19:20
2
54 - 48
Áo
19:37
Quý 3
25 : 20
2
56 - 48
Áo
20:46
2
58 - 48
Áo
22:26
2
58 - 50
Armenia
22:43
3
61 - 50
Áo
23:04
2
61 - 52
Armenia
23:22
1
62 - 52
Áo
23:42
1
63 - 52
Áo
23:42
1
64 - 52
Áo
24:17
1
65 - 52
Áo
24:17
3
65 - 55
Armenia
24:37
3
68 - 55
Áo
24:48
3
68 - 58
Armenia
25:25
2
70 - 58
Áo
26:08
1
71 - 58
Áo
26:08
2
71 - 60
Armenia
26:27
2
71 - 62
Armenia
27:28
2
73 - 62
Áo
27:40
2
73 - 64
Armenia
28:14
2
75 - 64
Áo
28:32
2
77 - 64
Áo
29:24
1
77 - 65
Armenia
29:29
2
79 - 65
Áo
29:42
3
79 - 68
Armenia
29:54
Quý 4
27 : 23
3
79 - 71
Armenia
30:11
3
79 - 74
Armenia
30:46
2
81 - 74
Áo
31:11
2
83 - 74
Áo
31:32
2
85 - 74
Áo
31:45
1
85 - 75
Armenia
31:56
2
87 - 75
Áo
32:24
1
88 - 75
Áo
32:24
2
88 - 77
Armenia
33:06
1
88 - 78
Armenia
33:06
2
90 - 78
Áo
33:15
2
90 - 80
Armenia
33:29
2
92 - 80
Áo
34:04
3
92 - 83
Armenia
34:37
1
93 - 83
Áo
34:45
1
94 - 83
Áo
34:45
2
96 - 83
Áo
35:14
2
96 - 85
Armenia
35:37
2
96 - 87
Armenia
36:05
2
98 - 87
Áo
37:29
2
98 - 89
Armenia
37:43
3
101 - 89
Áo
38:05
2
103 - 89
Áo
38:42
1
104 - 89
Áo
39:12
1
105 - 89
Áo
39:12
1
105 - 90
Armenia
39:41
1
105 - 91
Armenia
39:45
1
106 - 91
Áo
39:45
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 6 trận đấu cuối cùng Áo trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.89

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Áo
Áo
Armenia
Armenia
  • 100% 1thắng
  • 0thắng
  • 197
  • GP
  • 197
  • 106
  • SP
  • 91
TTG 23/02/24 02:15
Áo Áo
  • 23
  • 31
  • 25
  • 27
106
Armenia Armenia
  • 29
  • 19
  • 20
  • 23
91
Áo AUT

Bảng xếp hạng

Armenia ARM
# Hình thức European Pre-Qualifiers, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 233:159 6
2 3 1 2 230:236 4
3 3 1 2 203:238 4
4 3 1 2 207:240 4
# Hình thức European Pre-Qualifiers, Group B TCDC T Đ TD K
1 2 1 1 147:138 3
2 2 1 1 134:133 3
3 2 1 1 134:144 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2024, 02:15