Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AS Karditsas vs BC Olympiak Piraeus 12/12/2023

1
2
3
4
T
AS Karditsas
13
15
13
13
54
BC Olympiak Piraeus
22
22
21
18
83
AS Karditsas KAR

Chi tiết trận đấu

BC Olympiak Piraeus OPI
Quý 1
13 : 22
2
2 - 0
AS Karditsas
0:52
2
2 - 2
BC Olympiak Piraeus
0:57
2
4 - 2
AS Karditsas
1:12
3
4 - 5
BC Olympiak Piraeus
1:38
1
4 - 6
BC Olympiak Piraeus
2:15
2
4 - 8
BC Olympiak Piraeus
2:23
2
4 - 10
BC Olympiak Piraeus
3:01
2
6 - 10
AS Karditsas
3:45
2
6 - 12
BC Olympiak Piraeus
5:05
2
6 - 14
BC Olympiak Piraeus
5:46
1
6 - 15
BC Olympiak Piraeus
6:06
3
9 - 15
AS Karditsas
6:24
1
10 - 15
AS Karditsas
7:14
2
10 - 17
BC Olympiak Piraeus
7:43
3
13 - 17
AS Karditsas
8:00
2
13 - 19
BC Olympiak Piraeus
8:29
3
13 - 22
BC Olympiak Piraeus
9:09
Quý 2
15 : 22
2
13 - 24
BC Olympiak Piraeus
10:07
1
14 - 24
AS Karditsas
10:31
3
14 - 27
BC Olympiak Piraeus
10:42
2
14 - 29
BC Olympiak Piraeus
11:00
2
16 - 29
AS Karditsas
11:21
2
16 - 31
BC Olympiak Piraeus
11:42
2
16 - 33
BC Olympiak Piraeus
12:59
2
16 - 35
BC Olympiak Piraeus
13:38
2
18 - 35
AS Karditsas
13:55
1
18 - 36
BC Olympiak Piraeus
14:14
1
18 - 37
BC Olympiak Piraeus
14:14
2
18 - 39
BC Olympiak Piraeus
14:46
2
18 - 41
BC Olympiak Piraeus
15:06
1
19 - 41
AS Karditsas
15:23
1
20 - 41
AS Karditsas
15:23
1
20 - 42
BC Olympiak Piraeus
16:11
1
20 - 43
BC Olympiak Piraeus
16:11
3
23 - 43
AS Karditsas
17:46
2
25 - 43
AS Karditsas
18:11
1
25 - 44
BC Olympiak Piraeus
18:54
3
28 - 44
AS Karditsas
19:59
Quý 3
13 : 21
2
30 - 44
AS Karditsas
20:09
3
30 - 47
BC Olympiak Piraeus
20:40
2
30 - 49
BC Olympiak Piraeus
21:02
3
33 - 49
AS Karditsas
21:51
2
33 - 51
BC Olympiak Piraeus
22:37
3
33 - 54
BC Olympiak Piraeus
23:40
3
33 - 57
BC Olympiak Piraeus
24:05
2
35 - 57
AS Karditsas
24:27
3
38 - 57
AS Karditsas
24:52
3
38 - 60
BC Olympiak Piraeus
26:56
3
41 - 60
AS Karditsas
27:16
1
41 - 61
BC Olympiak Piraeus
27:34
1
41 - 62
BC Olympiak Piraeus
27:34
2
41 - 64
BC Olympiak Piraeus
28:12
1
41 - 65
BC Olympiak Piraeus
28:14
Quý 4
13 : 18
1
41 - 66
BC Olympiak Piraeus
30:44
1
41 - 67
BC Olympiak Piraeus
30:44
3
41 - 70
BC Olympiak Piraeus
31:36
1
42 - 70
AS Karditsas
31:53
1
43 - 70
AS Karditsas
31:53
1
44 - 70
AS Karditsas
32:51
2
44 - 72
BC Olympiak Piraeus
33:27
3
47 - 72
AS Karditsas
33:41
1
47 - 73
BC Olympiak Piraeus
34:14
1
47 - 74
BC Olympiak Piraeus
34:14
3
47 - 77
BC Olympiak Piraeus
35:27
1
48 - 77
AS Karditsas
36:18
1
49 - 77
AS Karditsas
36:18
2
49 - 79
BC Olympiak Piraeus
37:14
1
50 - 79
AS Karditsas
38:06
2
52 - 79
AS Karditsas
38:25
1
52 - 80
BC Olympiak Piraeus
39:06
1
52 - 81
BC Olympiak Piraeus
39:06
2
52 - 83
BC Olympiak Piraeus
39:37
1
53 - 83
AS Karditsas
39:49
1
54 - 83
AS Karditsas
39:49
Tải thêm

Phỏng đoán

8 / 10 trận đấu cuối cùng AS Karditsas trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

1 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng BC Olympiak Piraeus trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

4.22
AS Karditsas KAR

Số liệu thống kê

BC Olympiak Piraeus OPI
  • 8/30 (26.7%)
  • 3 con trỏ
  • 9/28 (32.1%)
  • 9/28 (32.1%)
  • 2 con trỏ
  • 20/46 (43.5%)
  • 12/19 (63%)
  • Ném miễn phí
  • 16/22 (72%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 58
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 22
Thống kê người chơi
Milutinov, Nikola
C
DIM 21
REB 21
HT -
PHT 25:07
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 25:07
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 9
Ném bóng phòng ngự 12
Lấy lại quả bóng 21
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Canaan, Isaiah
G
DIM 16
REB -
HT 1
PHT 20:52
Kính 16
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí -
Phút 20:52
Hai con trỏ 2/7 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Sikma, Luke
F
DIM 12
REB 5
HT 7
PHT 26:40
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 26:40
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Klassen, Marek
G
DIM 12
REB 3
HT 1
PHT 29:11
Kính 12
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí -
Phút 29:11
Hai con trỏ 0/3 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Larentzakis, Giannoulis
G
DIM 11
REB 1
HT 1
PHT 21:50
Kính 11
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 21:50
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/9 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AS Karditsas
AS Karditsas
BC Olympiak Piraeus
BC Olympiak Piraeus
AS Karditsas KAR

Bắt đầu

BC Olympiak Piraeus OPI
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 62
  • SP
  • 81
TTG 14/02/25 02:15
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 21
  • 14
  • 18
  • 18
71
AS Karditsas AS Karditsas
  • 14
  • 13
  • 15
  • 12
54
TTG 12/01/25 20:15
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 20
  • 23
  • 29
  • 21
93
AS Karditsas AS Karditsas
  • 17
  • 17
  • 18
  • 20
72
TTG 21/10/24 22:15
AS Karditsas AS Karditsas
  • 14
  • 14
  • 18
  • 15
61
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 19
  • 27
  • 16
  • 15
77
TTG 17/03/24 02:15
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 21
  • 18
  • 23
  • 23
85
AS Karditsas AS Karditsas
  • 19
  • 22
  • 16
  • 16
73
TTG 12/12/23 02:15
AS Karditsas AS Karditsas
  • 13
  • 15
  • 13
  • 13
54
BC Olympiak Piraeus BC Olympiak Piraeus
  • 22
  • 22
  • 21
  • 18
83
AS Karditsas KAR

Bảng xếp hạng

BC Olympiak Piraeus OPI
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Hai 2023, 02:15
Sân vận động:
Kleisto Gymnasthrio Giannis Mpourousis, Karditsa, Hy Lạp
Dung tích:
3200