Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AS Karditsas vs Kolossos Rodou 10/02/2024

1
2
3
4
T
AS Karditsas
25
19
20
23
87
Kolossos Rodou
15
20
22
12
69
AS Karditsas KAR

Chi tiết trận đấu

Kolossos Rodou KOR
Quý 1
25 : 15
3
3 - 0
AS Karditsas
0:19
2
5 - 0
AS Karditsas
0:51
2
5 - 2
Kolossos Rodou
1:16
2
5 - 4
Kolossos Rodou
1:56
2
7 - 4
AS Karditsas
2:23
2
9 - 4
AS Karditsas
3:08
1
9 - 5
Kolossos Rodou
3:14
1
9 - 6
Kolossos Rodou
3:14
3
12 - 6
AS Karditsas
4:17
2
14 - 6
AS Karditsas
5:09
1
15 - 6
AS Karditsas
5:45
1
16 - 6
AS Karditsas
5:45
3
16 - 9
Kolossos Rodou
5:58
2
18 - 9
AS Karditsas
6:15
2
18 - 11
Kolossos Rodou
7:07
1
18 - 12
Kolossos Rodou
7:07
1
18 - 13
Kolossos Rodou
7:50
1
19 - 13
AS Karditsas
7:56
3
22 - 13
AS Karditsas
8:44
3
25 - 13
AS Karditsas
9:15
2
25 - 15
Kolossos Rodou
9:41
Quý 2
19 : 20
3
25 - 18
Kolossos Rodou
10:12
3
25 - 21
Kolossos Rodou
10:51
2
27 - 21
AS Karditsas
11:17
1
27 - 22
Kolossos Rodou
11:28
2
27 - 24
Kolossos Rodou
11:36
1
28 - 24
AS Karditsas
11:54
1
29 - 24
AS Karditsas
11:54
2
31 - 24
AS Karditsas
12:42
2
31 - 26
Kolossos Rodou
13:50
2
31 - 28
Kolossos Rodou
14:14
1
32 - 28
AS Karditsas
14:30
1
33 - 28
AS Karditsas
14:30
3
33 - 31
Kolossos Rodou
14:42
2
35 - 31
AS Karditsas
15:01
1
35 - 32
Kolossos Rodou
15:24
1
35 - 33
Kolossos Rodou
15:24
3
38 - 33
AS Karditsas
16:24
1
38 - 34
Kolossos Rodou
16:28
1
38 - 35
Kolossos Rodou
16:28
3
41 - 35
AS Karditsas
16:46
3
44 - 35
AS Karditsas
19:03
Quý 3
20 : 22
2
46 - 35
AS Karditsas
20:15
2
48 - 35
AS Karditsas
21:20
1
49 - 35
AS Karditsas
21:26
2
51 - 35
AS Karditsas
21:39
3
51 - 38
Kolossos Rodou
21:58
3
54 - 38
AS Karditsas
22:57
2
56 - 38
AS Karditsas
23:33
1
56 - 39
Kolossos Rodou
23:54
1
56 - 40
Kolossos Rodou
23:54
2
56 - 42
Kolossos Rodou
24:20
2
58 - 42
AS Karditsas
24:39
3
58 - 45
Kolossos Rodou
25:29
2
58 - 47
Kolossos Rodou
26:13
1
59 - 47
AS Karditsas
26:30
1
60 - 47
AS Karditsas
26:30
3
60 - 50
Kolossos Rodou
26:40
3
60 - 53
Kolossos Rodou
27:06
2
60 - 55
Kolossos Rodou
27:34
2
62 - 55
AS Karditsas
27:57
2
64 - 55
AS Karditsas
28:23
2
64 - 57
Kolossos Rodou
29:49
Quý 4
23 : 12
1
65 - 57
AS Karditsas
31:14
1
66 - 57
AS Karditsas
31:14
2
66 - 59
Kolossos Rodou
32:11
1
67 - 59
AS Karditsas
32:31
1
68 - 59
AS Karditsas
32:31
2
70 - 59
AS Karditsas
34:11
1
71 - 59
AS Karditsas
34:35
1
72 - 59
AS Karditsas
34:35
2
74 - 59
AS Karditsas
35:17
1
75 - 59
AS Karditsas
35:21
3
75 - 62
Kolossos Rodou
35:32
1
75 - 63
Kolossos Rodou
35:41
1
75 - 64
Kolossos Rodou
35:41
1
75 - 65
Kolossos Rodou
36:04
1
75 - 66
Kolossos Rodou
36:04
2
77 - 66
AS Karditsas
36:15
2
79 - 66
AS Karditsas
37:03
1
80 - 66
AS Karditsas
37:33
3
80 - 69
Kolossos Rodou
37:43
2
82 - 69
AS Karditsas
37:56
2
84 - 69
AS Karditsas
39:12
1
85 - 69
AS Karditsas
39:28
2
87 - 69
AS Karditsas
39:50
Tải thêm

Phỏng đoán

8 / 10 trận đấu cuối cùng AS Karditsas trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Kolossos Rodou trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

1 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

1.98
AS Karditsas KAR

Số liệu thống kê

Kolossos Rodou KOR
  • 8/23 (34.8%)
  • 3 con trỏ
  • 10/28 (35.7%)
  • 22/35 (62.9%)
  • 2 con trỏ
  • 12/41 (29.3%)
  • 19/26 (73%)
  • Ném miễn phí
  • 15/18 (83%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 44
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 18
Thống kê người chơi
Buchanan, Shaq
G
DIM 22
REB 9
HT 3
PHT 31:50
Kính 22
Ba con trỏ 5/10 (50%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 31:50
Hai con trỏ 0/3 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
McCallum, Ray
G
DIM 18
REB 4
HT 4
PHT 31:17
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 31:17
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Koloveros, Iosif
G
DIM 17
REB 6
HT 2
PHT 29:03
Kính 17
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 29:03
Hai con trỏ 1/5 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Mack, Tevin
G-F
DIM 16
REB 2
HT 1
PHT 31:37
Kính 16
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 31:37
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
White, Romello
F
DIM 12
REB 10
HT 3
PHT 33:30
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 33:30
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AS Karditsas
AS Karditsas
Kolossos Rodou
Kolossos Rodou
AS Karditsas KAR

Bắt đầu

Kolossos Rodou KOR
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 74
  • SP
  • 69
TTG 03/11/24 00:00
AS Karditsas AS Karditsas
  • 25
  • 25
  • 17
  • 31
98
Kolossos Rodou Kolossos Rodou
  • 23
  • 15
  • 14
  • 21
73
TTG 10/02/24 23:15
AS Karditsas AS Karditsas
  • 25
  • 19
  • 20
  • 23
87
Kolossos Rodou Kolossos Rodou
  • 15
  • 20
  • 22
  • 12
69
TTG 19/11/23 23:00
Kolossos Rodou Kolossos Rodou
  • 19
  • 18
  • 15
  • 21
73
AS Karditsas AS Karditsas
  • 19
  • 19
  • 14
  • 15
67
TTG 21/01/23 22:00
Kolossos Rodou Kolossos Rodou
  • 23
  • 17
  • 15
  • 18
73
AS Karditsas AS Karditsas
  • 9
  • 16
  • 20
  • 17
62
TTG 15/10/22 22:00
AS Karditsas AS Karditsas
  • 8
  • 11
  • 21
  • 19
59
Kolossos Rodou Kolossos Rodou
  • 11
  • 20
  • 13
  • 13
57
AS Karditsas KAR

Bảng xếp hạng

Kolossos Rodou KOR
# Hình thức Basket League TCDC T Đ TD K
1 22 21 1 1892:1523 43
2 22 20 2 1872:1496 42
3 22 15 7 1810:1626 37
4 22 13 9 1839:1774 35
5 22 12 10 1680:1666 34
6 22 9 13 1802:1861 31
7 22 9 13 1910:1898 31
8 22 8 14 1657:1852 30
9 22 8 14 1615:1764 30
10 22 7 15 1802:1921 29
11 22 7 15 1650:1761 29
12 22 3 19 1460:1847 25
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 27 26 1 2311:1906 53
2 27 24 3 2299:1868 51
3 27 16 11 2246:2076 43
4 27 16 11 2264:2160 43
5 27 13 14 2018:2059 40
6 27 10 17 2174:2294 37

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Hai 2024, 23:15
Sân vận động:
Kleisto Gymnasthrio Giannis Mpourousis, Karditsa, Hy Lạp
Dung tích:
3200