Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cestistica Spezzina (Nữ) vs Cignoli Broni (Phụ nữ) 13/10/2024

1
2
3
4
T
Cestistica Spezzina (Nữ)
13
14
19
9
55
Cignoli Broni (Phụ nữ)
14
13
10
12
49

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cestistica Spezzina (Nữ)
Cestistica Spezzina (Nữ)
Cignoli Broni (Phụ nữ)
Cignoli Broni (Phụ nữ)
  • 100% 4thắng
  • 0thắng
  • 116
  • GP
  • 116
  • 62
  • SP
  • 54
TTG 20/01/25 01:10
Cignoli Broni (Phụ nữ) Cignoli Broni (Phụ nữ)
  • 9
  • 10
  • 20
  • 10
49
Cestistica Spezzina (Nữ) Cestistica Spezzina (Nữ)
  • 14
  • 13
  • 17
  • 15
59
TTG 13/10/24 00:00
Cestistica Spezzina (Nữ) Cestistica Spezzina (Nữ)
  • 13
  • 14
  • 19
  • 9
55
Cignoli Broni (Phụ nữ) Cignoli Broni (Phụ nữ)
  • 14
  • 13
  • 10
  • 12
49
TTG 26/02/24 01:00
Cignoli Broni (Phụ nữ) Cignoli Broni (Phụ nữ)
  • 23
  • 16
  • 15
  • 4
58
Cestistica Spezzina (Nữ) Cestistica Spezzina (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 15
  • 21
71
TTG 20/11/23 01:00
Cestistica Spezzina (Nữ) Cestistica Spezzina (Nữ)
  • 11
  • 22
  • 15
  • 16
64
Cignoli Broni (Phụ nữ) Cignoli Broni (Phụ nữ)
  • 16
  • 19
  • 13
  • 13
61
Cestistica Spezzina (Nữ) CES

Bảng xếp hạng

Cignoli Broni (Phụ nữ) ASD
# Hình thức Serie A2, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 21 18 3 1585:1265 36
2 21 16 5 1465:1309 32
3 20 16 4 1410:1152 32
4 21 16 5 1389:1100 32
5 21 11 10 1380:1217 22
6 20 11 9 1236:1168 22
7 21 10 11 1102:1273 20
8 21 9 12 1255:1295 18
9 21 8 13 1283:1307 16
10 21 8 13 1147:1271 16
11 21 8 13 1256:1365 16
12 21 7 14 1314:1528 14
13 21 6 15 1182:1343 12
14 21 2 19 1062:1473 4
# Hình thức Serie A2, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 21 16 5 1382:1206 32
2 21 16 5 1293:1127 32
3 21 16 5 1355:1178 32
4 21 15 6 1335:1248 30
5 20 14 6 1286:1101 28
6 21 15 6 1374:1227 27
7 21 12 9 1338:1232 24
8 21 10 11 1283:1298 20
9 20 9 11 1166:1191 18
10 21 8 13 1191:1213 16
11 21 7 14 1268:1337 14
12 21 4 17 1177:1435 8
13 21 2 19 1091:1350 4
14 21 2 19 1050:1446 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2024, 00:00