Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ) vs Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso 13/10/2024

1
2
3
4
T
ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ)
13
15
11
11
50
Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso
12
16
12
12
52

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ)
ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ)
Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso
Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 73
  • GP
  • 73
  • 33
  • SP
  • 40
TTG 19/01/25 03:00
Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso 0 ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ) ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ) 0
TTG 13/10/24 00:30
ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ) ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ)
  • 13
  • 15
  • 11
  • 11
50
Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso
  • 12
  • 16
  • 12
  • 12
52
TTG 28/01/24 01:30
ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ) ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ)
  • 13
  • 12
  • 21
  • 17
63
Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso
  • 19
  • 14
  • 14
  • 21
68
TTG 22/10/23 01:00
Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso 40 ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ) ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ) 22
ASD Pallacanestro Vigarano (Nữ) PAV

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ nữ Nuova Pallacanestro Treviso NUO
# Hình thức Serie A2, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 15 13 2 1127:909 26
2 15 12 3 1053:906 24
3 15 12 3 967:760 24
4 15 11 4 1028:939 22
5 15 9 6 819:874 18
6 15 8 7 919:889 16
7 15 7 8 976:1048 14
8 15 6 9 887:918 12
9 14 6 8 739:815 12
10 14 6 8 900:872 12
11 14 5 9 809:884 10
12 15 4 11 825:933 8
13 14 4 10 857:872 8
14 15 0 15 738:1025 0
# Hình thức Serie A2, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 15 13 2 971:873 26
2 15 12 3 992:815 24
3 15 11 4 926:826 22
4 14 10 4 925:832 20
5 15 10 5 961:843 20
6 15 10 5 984:882 20
7 14 9 5 907:837 15
8 15 7 8 859:875 14
9 15 7 8 931:918 14
10 14 5 9 803:812 10
11 15 3 12 887:959 6
12 14 3 11 774:975 6
13 15 2 13 735:1023 4
14 15 1 14 762:947 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2024, 00:30