BCM Gravelines vs ASVEL Lyon-Villeurbanne 09/04/2023
- 09/04/23 23:00
-
- 74 : 68
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
BCM Gravelines
15
22
17
20
74
ASVEL Lyon-Villeurbanne
15
22
12
19
68
Quý 1
15
:
15
2
0 - 2
ASVEL Lyon-Villeurbanne
0:19
2
0 - 4
ASVEL Lyon-Villeurbanne
1:05
1
1 - 4
BCM Gravelines
1:18
2
1 - 6
ASVEL Lyon-Villeurbanne
1:33
2
3 - 6
BCM Gravelines
2:24
1
3 - 7
ASVEL Lyon-Villeurbanne
2:39
1
3 - 8
ASVEL Lyon-Villeurbanne
2:39
2
3 - 10
ASVEL Lyon-Villeurbanne
3:35
2
5 - 10
BCM Gravelines
3:58
3
5 - 13
ASVEL Lyon-Villeurbanne
4:23
2
7 - 13
BCM Gravelines
5:16
3
10 - 13
BCM Gravelines
6:46
1
10 - 14
ASVEL Lyon-Villeurbanne
7:07
1
10 - 15
ASVEL Lyon-Villeurbanne
7:07
2
12 - 15
BCM Gravelines
7:56
3
15 - 15
BCM Gravelines
9:06
Quý 2
22
:
22
2
17 - 15
BCM Gravelines
10:46
1
18 - 15
BCM Gravelines
10:46
2
18 - 17
ASVEL Lyon-Villeurbanne
11:07
2
20 - 17
BCM Gravelines
11:29
2
20 - 19
ASVEL Lyon-Villeurbanne
12:03
2
20 - 21
ASVEL Lyon-Villeurbanne
12:51
2
22 - 21
BCM Gravelines
13:14
3
22 - 24
ASVEL Lyon-Villeurbanne
13:29
2
22 - 26
ASVEL Lyon-Villeurbanne
14:04
2
24 - 26
BCM Gravelines
14:25
3
24 - 29
ASVEL Lyon-Villeurbanne
14:43
2
26 - 29
BCM Gravelines
15:25
2
26 - 31
ASVEL Lyon-Villeurbanne
15:50
1
27 - 31
BCM Gravelines
16:36
1
28 - 31
BCM Gravelines
16:36
1
29 - 31
BCM Gravelines
16:36
2
29 - 33
ASVEL Lyon-Villeurbanne
17:12
1
30 - 33
BCM Gravelines
17:38
2
32 - 33
BCM Gravelines
18:17
1
33 - 33
BCM Gravelines
18:30
1
34 - 33
BCM Gravelines
18:30
1
35 - 33
BCM Gravelines
18:30
2
35 - 35
ASVEL Lyon-Villeurbanne
18:54
2
37 - 35
BCM Gravelines
19:19
2
37 - 37
ASVEL Lyon-Villeurbanne
19:35
Quý 3
17
:
12
2
39 - 37
BCM Gravelines
21:23
2
39 - 39
ASVEL Lyon-Villeurbanne
21:58
1
40 - 39
BCM Gravelines
22:12
1
41 - 39
BCM Gravelines
22:12
1
42 - 39
BCM Gravelines
22:41
1
43 - 39
BCM Gravelines
22:41
3
43 - 42
ASVEL Lyon-Villeurbanne
22:50
2
45 - 42
BCM Gravelines
23:38
1
46 - 42
BCM Gravelines
24:03
1
47 - 42
BCM Gravelines
24:03
3
47 - 45
ASVEL Lyon-Villeurbanne
24:30
3
50 - 45
BCM Gravelines
25:03
2
52 - 45
BCM Gravelines
25:37
2
52 - 47
ASVEL Lyon-Villeurbanne
27:03
2
52 - 49
ASVEL Lyon-Villeurbanne
28:37
2
54 - 49
BCM Gravelines
29:17
Quý 4
20
:
19
2
56 - 49
BCM Gravelines
30:19
2
56 - 51
ASVEL Lyon-Villeurbanne
30:32
2
58 - 51
BCM Gravelines
31:34
1
58 - 52
ASVEL Lyon-Villeurbanne
31:52
1
58 - 53
ASVEL Lyon-Villeurbanne
31:52
2
60 - 53
BCM Gravelines
33:01
2
62 - 53
BCM Gravelines
33:32
2
62 - 55
ASVEL Lyon-Villeurbanne
33:47
3
65 - 55
BCM Gravelines
34:08
2
67 - 55
BCM Gravelines
35:19
1
67 - 56
ASVEL Lyon-Villeurbanne
35:32
1
67 - 57
ASVEL Lyon-Villeurbanne
35:32
2
69 - 57
BCM Gravelines
35:55
1
70 - 57
BCM Gravelines
36:28
2
70 - 59
ASVEL Lyon-Villeurbanne
36:44
2
70 - 61
ASVEL Lyon-Villeurbanne
37:11
2
70 - 63
ASVEL Lyon-Villeurbanne
38:46
2
70 - 65
ASVEL Lyon-Villeurbanne
39:05
1
70 - 66
ASVEL Lyon-Villeurbanne
39:05
2
70 - 68
ASVEL Lyon-Villeurbanne
39:38
1
71 - 68
BCM Gravelines
39:44
1
72 - 68
BCM Gravelines
39:44
1
73 - 68
BCM Gravelines
39:52
1
74 - 68
BCM Gravelines
39:52
Tải thêm
- 4/15 (26.7%)
- 3 con trỏ
- 5/23 (21.7%)
- 21/49 (42.9%)
- 2 con trỏ
- 22/35 (62.9%)
- 20/24 (83%)
- Ném miễn phí
- 9/9 (100%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 10
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
De Colo, Nando
G
DIM
22
REB
5
HT
8
PHT
34:00
Kính
22
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
7/9
(78%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Johnson, JaJuan
F
DIM
20
REB
3
HT
-
PHT
24:00
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lighty, David
F
DIM
16
REB
4
HT
1
PHT
22:00
Kính
16
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Boynton, Kenny
G
DIM
12
REB
1
HT
2
PHT
31:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/11
(27%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Morency, Romuald
F
DIM
11
REB
5
HT
-
PHT
26:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:00
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 152
- GP
- 152
- 73
- SP
- 79
Đối đầu
TTG
17/11/24
23:30
BCM Gravelines
- 15
- 12
- 14
- 19
- 26
- 16
- 19
- 20
TC
24/03/24
21:30
ASVEL Lyon-Villeurbanne
- 20
- 21
- 14
- 16
- 27
- 14
- 19
- 11
TTG
24/09/23
03:00
BCM Gravelines
- 20
- 19
- 19
- 16
- 19
- 19
- 20
- 21
TTG
09/04/23
23:00
BCM Gravelines
- 15
- 22
- 17
- 20
- 15
- 22
- 12
- 19
TTG
16/10/22
22:00
ASVEL Lyon-Villeurbanne
- 28
- 23
- 19
- 13
- 15
- 16
- 28
- 15
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 26 | 8 | 3035:2755 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2920:2812 | |
3 | 34 | 22 | 11 | 2926:2627 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2943:2861 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2914:2866 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 3005:2855 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 2790:2807 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2796:2789 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2984:3059 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2695:2757 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3111:3097 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2705:2704 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2709:2839 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2789:2856 | |
15 | 34 | 14 | 20 | 2656:2787 | |
16 | 34 | 14 | 20 | 2805:2952 | |
17 | 34 | 12 | 22 | 2673:2820 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2594:2807 |