Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Olympiacos (Nữ) vs Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) 05/10/2024

Olympiacos (Nữ) OLY

Chi tiết trận đấu

Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) ATH
Quý 1
- : -
3
0 - 3
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
1:10
2
2 - 3
Olympiacos (Nữ)
1:24
3
2 - 6
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
1:43
2
2 - 8
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
2:11
2
2 - 10
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
2:42
2
4 - 10
Olympiacos (Nữ)
3:01
2
4 - 12
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
3:32
2
6 - 12
Olympiacos (Nữ)
3:48
2
6 - 14
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
4:08
2
6 - 16
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
4:38
2
8 - 16
Olympiacos (Nữ)
4:59
2
8 - 18
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
5:58
2
10 - 18
Olympiacos (Nữ)
6:18
3
10 - 21
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
7:20
2
10 - 23
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
8:02
1
11 - 23
Olympiacos (Nữ)
8:23
1
12 - 23
Olympiacos (Nữ)
8:23
2
12 - 25
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
8:32
2
12 - 27
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
9:07
3
15 - 27
Olympiacos (Nữ)
9:59
Quý 2
- : -
2
17 - 27
Olympiacos (Nữ)
11:10
2
19 - 27
Olympiacos (Nữ)
11:42
2
21 - 27
Olympiacos (Nữ)
11:58
2
23 - 27
Olympiacos (Nữ)
12:29
1
24 - 27
Olympiacos (Nữ)
12:50
2
26 - 27
Olympiacos (Nữ)
13:48
1
26 - 28
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
14:18
1
26 - 29
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
14:18
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Olympiacos (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 4 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ Hy Lạp. Nữ

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

1.14

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Olympiacos (Nữ)
Olympiacos (Nữ)
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 90
  • SP
  • 60
TTG 05/10/24 20:00
Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ) 84 Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) 71
TTG 29/09/24 18:35
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
  • 10
  • 23
  • 20
  • 12
65
Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 25
  • 13
71
TTG 03/03/24 19:45
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) 71 Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ) 97
TTG 18/11/23 22:30
Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ) 104 Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) 45
TTG 30/09/23 20:00
Olympiacos (Nữ) Olympiacos (Nữ)
  • 24
  • 24
  • 22
  • 27
97
Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 16
  • 0
51
Olympiacos (Nữ) OLY

Bảng xếp hạng

Athinaikos AS (Nữ)/Eleftheria Moshatou (Nữ) ATH
# Đội TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 462:394 12
2 6 5 1 474:370 11
3 7 4 3 599:527 11
4 7 3 4 480:475 10
5 7 3 4 532:525 10
6 7 3 4 417:439 10
7 6 3 3 379:412 9
8 6 2 4 416:471 8
9 6 2 4 430:480 8
10 6 2 4 376:384 8
11 6 2 4 373:461 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười 2024, 20:00