Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dallas Mavericks vs Atlanta Hawks 05/04/2024

1
2
3
4
T
Dallas Mavericks
25
40
28
16
109
Atlanta Hawks
31
26
24
14
95
Dallas Mavericks DAL

Chi tiết trận đấu

Atlanta Hawks ATL
Quý 1
25 : 31
2
0 - 2
Capela, Clint
0:20
2
0 - 4
Murray, Dejounte
1:22
2
2 - 4
Irving, Kyrie
1:51
1
2 - 5
Hunter, De'Andre
2:12
1
2 - 6
Hunter, De'Andre
2:12
3
5 - 6
Washington Jr., P.J.
2:25
2
5 - 8
Capela, Clint
3:10
3
8 - 8
Washington Jr., P.J.
3:23
1
8 - 9
Hunter, De'Andre
3:37
1
9 - 9
Washington Jr., P.J.
4:11
1
10 - 9
Washington Jr., P.J.
4:11
2
10 - 11
Murray, Dejounte
5:00
1
10 - 12
Fernando, Bruno
5:37
2
10 - 14
Mathews, Garrison
6:26
3
13 - 14
Kleber, Maxi
6:42
3
13 - 17
Hunter, De'Andre
7:01
3
16 - 17
Irving, Kyrie
7:12
3
16 - 20
Murray, Dejounte
7:33
1
17 - 20
Kleber, Maxi
7:54
1
18 - 20
Kleber, Maxi
7:54
1
18 - 21
Hunter, De'Andre
8:27
1
18 - 22
Hunter, De'Andre
8:27
1
19 - 22
Irving, Kyrie
9:35
2
21 - 22
Kleber, Maxi
9:53
1
21 - 23
Fernando, Bruno
10:08
2
23 - 23
Powell, Dwight
10:43
3
23 - 26
Krejci, Vít
11:02
1
23 - 27
Krejci, Vít
11:02
2
23 - 29
Johnson, Jalen
11:31
2
25 - 29
Irving, Kyrie
11:52
2
25 - 31
Bufkin, Kobe
12:00
Quý 2
40 : 26
2
25 - 33
Fernando, Bruno
12:14
2
27 - 33
Gafford, Daniel
12:30
2
27 - 35
Johnson, Jalen
13:17
1
28 - 35
Jones Jr., Derrick
13:30
3
31 - 35
Doncic, Luka
13:54
2
33 - 35
Washington Jr., P.J.
14:56
3
33 - 38
Mathews, Garrison
15:15
1
33 - 39
Mathews, Garrison
15:15
2
35 - 39
Doncic, Luka
15:27
1
36 - 39
Doncic, Luka
15:27
3
36 - 42
Mathews, Garrison
15:55
3
39 - 42
Doncic, Luka
16:09
1
39 - 43
Murray, Dejounte
16:29
2
41 - 43
Doncic, Luka
17:06
2
41 - 45
Capela, Clint
17:17
3
45 - 45
Irving, Kyrie
18:30
1
42 - 45
Irving, Kyrie
18:30
2
45 - 47
Mathews, Garrison
18:54
3
48 - 47
Hardaway Jr., Tim
19:13
2
48 - 49
Murray, Dejounte
19:48
1
49 - 49
Doncic, Luka
20:19
1
50 - 49
Doncic, Luka
20:19
3
50 - 52
Mathews, Garrison
20:32
3
53 - 52
Hardaway Jr., Tim
20:49
2
55 - 52
Hardaway Jr., Tim
21:13
2
55 - 54
Hunter, De'Andre
21:35
3
55 - 57
Murray, Dejounte
22:10
2
57 - 57
Irving, Kyrie
22:27
2
59 - 57
Irving, Kyrie
22:59
3
62 - 57
Washington Jr., P.J.
23:23
3
65 - 57
Doncic, Luka
23:57
Quý 3
28 : 24
2
65 - 59
Bogdanovic, Bogdan
24:55
2
67 - 59
Irving, Kyrie
25:09
2
69 - 59
Gafford, Daniel
25:28
3
69 - 62
Bogdanovic, Bogdan
25:43
2
71 - 62
Gafford, Daniel
26:07
2
73 - 62
Jones Jr., Derrick
27:31
3
73 - 65
Bogdanovic, Bogdan
27:46
1
74 - 65
Jones Jr., Derrick
28:42
1
75 - 65
Jones Jr., Derrick
28:42
3
78 - 65
Doncic, Luka
29:03
3
81 - 65
Doncic, Luka
29:52
3
81 - 68
Bogdanovic, Bogdan
30:18
3
84 - 68
Doncic, Luka
30:45
2
84 - 70
Bogdanovic, Bogdan
31:26
3
87 - 70
Jones Jr., Derrick
31:58
3
87 - 73
Murray, Dejounte
32:21
2
87 - 75
Johnson, Jalen
32:52
3
90 - 75
Washington Jr., P.J.
33:32
2
90 - 77
Bufkin, Kobe
34:02
2
92 - 77
Irving, Kyrie
34:44
1
93 - 77
Irving, Kyrie
34:44
1
93 - 78
Fernando, Bruno
35:16
1
93 - 79
Fernando, Bruno
35:16
2
93 - 81
Fernando, Bruno
35:49
Quý 4
16 : 14
3
93 - 84
Bufkin, Kobe
36:24
2
93 - 86
Fernando, Bruno
37:08
3
96 - 86
Irving, Kyrie
37:24
2
96 - 88
Bufkin, Kobe
38:21
2
98 - 88
Irving, Kyrie
38:44
2
98 - 90
Bogdanovic, Bogdan
40:47
2
100 - 90
Jones Jr., Derrick
41:25
3
100 - 93
Hunter, De'Andre
41:44
1
101 - 93
Jones Jr., Derrick
42:02
1
102 - 93
Jones Jr., Derrick
42:02
3
105 - 93
Washington Jr., P.J.
45:19
2
107 - 93
Jones Jr., Derrick
47:12
1
107 - 94
Bogdanovic, Bogdan
47:14
1
107 - 95
Bogdanovic, Bogdan
47:14
2
109 - 95
Hardy, Jaden
47:31
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Atlanta Hawks trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

17.00
Dallas Mavericks DAL

Số liệu thống kê

Atlanta Hawks ATL
  • 17/39 (43.6%)
  • 3 con trỏ
  • 12/27 (44.4%)
  • 16/37 (43.2%)
  • 2 con trỏ
  • 19/40 (47.5%)
  • 13/15 (86%)
  • Ném miễn phí
  • 12/19 (63%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 42
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM 25
REB 8
HT 6
PHT 27:27
Kính 25
Ba con trỏ 6/12 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 27:27
Hai con trỏ 2/9 (22%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/21 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Irving, Kyrie
G
DIM 24
REB 3
HT 1
PHT 28:39
Kính 24
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 28:39
Hai con trỏ 6/11 (55%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/18 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Washington Jr., P.J.
F
DIM 16
REB 7
HT 3
PHT 29:23
Kính 16
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 29:23
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Murray, Dejounte
G
DIM 16
REB 3
HT 4
PHT 28:34
Kính 16
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 28:34
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Mathews, Garrison
G
DIM 14
REB 2
HT -
PHT 14:31
Kính 14
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 14:31
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật 1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dallas Mavericks
Dallas Mavericks
Atlanta Hawks
Atlanta Hawks
Dallas Mavericks DAL

Bắt đầu

Atlanta Hawks ATL
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 237
  • GP
  • 237
  • 123
  • SP
  • 113
TTG 26/11/24 08:30
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 31
  • 36
  • 28
  • 24
119
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 28
  • 33
  • 35
  • 33
129
TTG 05/04/24 07:30
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 25
  • 40
  • 28
  • 16
109
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 31
  • 26
  • 24
  • 14
95
TTG 27/01/24 08:00
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 31
  • 35
  • 36
  • 41
143
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 27
  • 39
  • 42
  • 40
148
TTG 17/07/23 09:30
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 19
  • 27
  • 36
  • 19
101
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 23
  • 21
  • 18
  • 18
80
TC 03/04/23 06:00
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 37
  • 33
  • 24
  • 29
132
Dallas Mavericks Dallas Mavericks
  • 29
  • 37
  • 25
  • 32
130
Dallas Mavericks DAL

Bảng xếp hạng

Atlanta Hawks ATL
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Tư 2024, 07:30
Sân vận động:
American Airlines Center, Dallas, Mỹ
Dung tích:
19200