Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atlanta Hawks vs Toronto Raptors 24/01/2025

1
2
3
4
T
Atlanta Hawks
25
34
30
30
119
Toronto Raptors
35
30
29
28
122
Atlanta Hawks ATL

Chi tiết trận đấu

Toronto Raptors TOR
Quý 1
25 : 35
1
0 - 1
Dick, Gradey
0:22
1
0 - 2
Dick, Gradey
0:22
3
0 - 5
Dick, Gradey
0:41
3
3 - 5
Young, Trae
1:00
2
3 - 7
Barnes, Scottie
1:15
2
5 - 7
Okongwu, Onyeka
1:26
3
8 - 7
Krejci, Vít
1:49
2
8 - 9
Poeltl, Jakob
2:12
3
8 - 12
Barrett, RJ
2:33
2
8 - 14
Dick, Gradey
2:51
2
8 - 16
Poeltl, Jakob
3:21
2
10 - 16
Okongwu, Onyeka
3:35
2
10 - 18
Dick, Gradey
3:51
1
11 - 18
Okongwu, Onyeka
4:27
1
12 - 18
Okongwu, Onyeka
4:27
2
12 - 20
Dick, Gradey
4:50
2
12 - 22
Brown, Bruce
7:16
1
13 - 22
Daniels, Dyson
7:29
2
13 - 24
Poeltl, Jakob
7:46
1
14 - 24
Daniels, Dyson
8:07
1
15 - 24
Daniels, Dyson
8:07
2
15 - 26
Barnes, Scottie
8:25
1
16 - 26
Johnson, Jalen
8:38
3
19 - 26
Bogdanovic, Bogdan
9:09
2
19 - 28
Shead, Jamal
9:36
2
21 - 28
Bogdanovic, Bogdan
9:50
1
21 - 29
Olynyk, Kelly
10:30
1
21 - 30
Olynyk, Kelly
10:30
2
21 - 32
Brown, Bruce
10:52
1
22 - 32
Barlow, Dominick
10:57
1
23 - 32
Barlow, Dominick
10:57
3
23 - 35
Brown, Bruce
11:07
2
25 - 35
Barlow, Dominick
11:53
Quý 2
34 : 30
2
25 - 37
Brown, Bruce
12:27
2
25 - 39
Barnes, Scottie
12:42
2
27 - 39
Johnson, Jalen
12:53
1
27 - 40
Barnes, Scottie
13:10
2
27 - 42
Olynyk, Kelly
13:35
2
27 - 44
Boucher, Chris
14:04
2
29 - 44
Barlow, Dominick
14:19
2
29 - 46
Boucher, Chris
14:33
2
31 - 46
Daniels, Dyson
14:49
2
31 - 48
Olynyk, Kelly
15:11
2
33 - 48
Bogdanovic, Bogdan
15:42
1
34 - 48
Bogdanovic, Bogdan
15:42
2
34 - 50
Poeltl, Jakob
16:01
3
37 - 50
Bogdanovic, Bogdan
16:46
2
39 - 50
Okongwu, Onyeka
17:08
2
39 - 52
Boucher, Chris
17:26
2
41 - 52
Daniels, Dyson
17:42
3
41 - 55
Boucher, Chris
18:03
1
42 - 55
Okongwu, Onyeka
18:24
1
43 - 55
Okongwu, Onyeka
18:24
2
43 - 57
Boucher, Chris
19:11
3
46 - 57
Krejci, Vít
19:25
2
48 - 57
Daniels, Dyson
19:50
2
50 - 57
Krejci, Vít
20:27
3
53 - 57
Daniels, Dyson
21:08
2
53 - 59
Barnes, Scottie
21:34
2
53 - 61
Poeltl, Jakob
22:01
1
53 - 62
Poeltl, Jakob
22:01
3
56 - 62
Barlow, Dominick
22:16
2
56 - 64
Barrett, RJ
22:51
1
56 - 65
Barnes, Scottie
23:13
2
58 - 65
Daniels, Dyson
23:19
1
59 - 65
Daniels, Dyson
23:19
Quý 3
30 : 29
3
59 - 68
Barrett, RJ
25:00
2
61 - 68
Young, Trae
25:10
2
61 - 70
Barnes, Scottie
25:37
2
61 - 72
Dick, Gradey
26:01
2
61 - 74
Poeltl, Jakob
26:35
2
63 - 74
Krejci, Vít
26:43
2
65 - 74
Okongwu, Onyeka
27:18
2
65 - 76
Dick, Gradey
27:32
2
65 - 78
Barnes, Scottie
27:48
2
67 - 78
Hunter, De'Andre
28:04
2
69 - 78
Daniels, Dyson
28:19
2
71 - 78
Okongwu, Onyeka
29:21
2
71 - 80
Mitchell, Davion
29:44
1
72 - 80
Okongwu, Onyeka
29:51
2
72 - 82
Brown, Bruce
30:08
3
75 - 82
Daniels, Dyson
31:00
2
75 - 84
Barrett, RJ
31:19
3
78 - 84
Krejci, Vít
31:35
2
78 - 86
Brown, Bruce
31:57
1
78 - 87
Brown, Bruce
31:57
1
79 - 87
Bogdanovic, Bogdan
32:13
1
80 - 87
Bogdanovic, Bogdan
32:13
2
80 - 89
Brown, Bruce
32:55
2
82 - 89
Barlow, Dominick
33:09
2
84 - 89
Bogdanovic, Bogdan
33:40
1
85 - 89
Bogdanovic, Bogdan
33:40
2
87 - 89
Young, Trae
34:40
3
87 - 92
Olynyk, Kelly
34:50
1
87 - 93
Olynyk, Kelly
35:29
1
87 - 94
Olynyk, Kelly
35:29
2
89 - 94
Young, Trae
35:42
Quý 4
30 : 28
2
91 - 94
Bogdanovic, Bogdan
36:30
2
91 - 96
Boucher, Chris
37:01
1
91 - 97
Barnes, Scottie
37:34
1
91 - 98
Barnes, Scottie
37:34
1
92 - 98
Roddy, David
37:46
1
93 - 98
Roddy, David
37:46
1
93 - 99
Boucher, Chris
37:59
1
93 - 100
Barnes, Scottie
38:18
1
93 - 101
Barnes, Scottie
38:18
2
95 - 101
Young, Trae
38:50
2
97 - 101
Young, Trae
39:28
2
97 - 103
Brown, Bruce
39:41
3
100 - 103
Hunter, De'Andre
39:50
3
103 - 103
Bogdanovic, Bogdan
40:15
2
105 - 103
Okongwu, Onyeka
40:49
3
108 - 103
Young, Trae
41:25
1
108 - 104
Barnes, Scottie
42:12
3
108 - 107
Boucher, Chris
42:21
3
111 - 107
Hunter, De'Andre
42:39
1
112 - 107
Okongwu, Onyeka
43:14
1
113 - 107
Okongwu, Onyeka
43:14
2
113 - 109
Poeltl, Jakob
43:43
3
113 - 112
Barnes, Scottie
44:10
2
113 - 113
Barrett, RJ
44:31
1
114 - 114
Young, Trae
44:39
1
115 - 114
Young, Trae
44:39
1
115 - 115
Barnes, Scottie
45:02
3
115 - 118
Barrett, RJ
45:09
2
117 - 118
Daniels, Dyson
45:31
2
117 - 120
Barnes, Scottie
47:04
2
119 - 120
Bogdanovic, Bogdan
47:19
1
119 - 121
Poeltl, Jakob
47:57
1
119 - 122
Poeltl, Jakob
47:57
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Atlanta Hawks
  • Toronto Raptors

Phỏng đoán

9 / 10 trận đấu cuối cùng Atlanta Hawks trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Toronto Raptors trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

Atlanta Hawks ATL

Số liệu thống kê

Toronto Raptors TOR
  • 13/37 (35.1%)
  • 3 con trỏ
  • 9/21 (42.9%)
  • 29/50 (58%)
  • 2 con trỏ
  • 38/60 (63.3%)
  • 22/30 (73%)
  • Ném miễn phí
  • 19/24 (79%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Barnes, Scottie
F
DIM 25
REB 6
HT 3
PHT 38:48
Kính 25
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 8/10 (80%)
Phút 38:48
Hai con trỏ 7/15 (47%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/17 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bogdanovic, Bogdan
G
DIM 23
REB 3
HT -
PHT 32:26
Kính 23
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 32:26
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Daniels, Dyson
G
DIM 22
REB 8
HT 5
PHT 36:42
Kính 22
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 36:42
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Okongwu, Onyeka
F-C
DIM 19
REB 12
HT 4
PHT 30:23
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 30:23
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Young, Trae
G
DIM 18
REB 1
HT 13
PHT 39:11
Kính 18
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 39:11
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/19 (37%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 13
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Atlanta Hawks
Atlanta Hawks
Toronto Raptors
Toronto Raptors
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 246
  • GP
  • 246
  • 127
  • SP
  • 118
TTG 30/12/24 07:00
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 25
  • 33
  • 24
  • 25
107
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 35
  • 29
  • 40
  • 32
136
TTG 24/02/24 08:30
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 22
  • 42
  • 26
  • 31
121
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 33
  • 32
  • 31
  • 27
123
TTG 29/01/24 07:00
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 34
  • 23
  • 40
  • 29
126
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 26
  • 35
  • 34
  • 30
125
TTG 16/12/23 08:30
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 24
  • 25
  • 29
  • 26
104
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 30
  • 29
  • 28
  • 38
125
TTG 14/12/23 08:30
Toronto Raptors Toronto Raptors
  • 31
  • 33
  • 39
  • 32
135
Atlanta Hawks Atlanta Hawks
  • 39
  • 27
  • 29
  • 33
128
Atlanta Hawks ATL

Bảng xếp hạng

Toronto Raptors TOR
# Hình thức NBA 24/25 TCDC T Đ TD
1 43 36 7 5232:4798
1 43 36 7 5013:4466
3 44 31 13 5177:4760
4 43 29 14 4889:4637
5 44 29 15 5424:5061
6 45 29 16 5249:4981
7 43 27 16 5190:4962
8 41 24 17 4674:4554
9 41 23 18 4560:4642
10 43 24 19 4711:4596
11 44 24 20 5062:5066
12 43 23 20 5023:4900
13 44 23 21 5066:4922
13 44 23 21 4937:4969
13 44 23 21 4844:4759
16 43 22 21 5020:5113
16 43 22 21 4841:4890
18 45 23 22 4677:4698
19 42 21 21 4667:4626
20 43 21 22 4769:4792
21 42 20 22 4717:4745
22 44 19 25 5153:5279
23 42 15 27 4515:4719
24 43 15 28 4647:5009
25 45 14 31 4764:5110
26 40 11 29 4297:4520
27 44 12 32 4806:5158
28 43 11 32 4770:5071
29 42 10 32 4683:4969
30 42 6 36 4540:5145
# Hình thức NBA Atlantic Division 24/25 TCDC T Đ TD
1 44 31 13 5177:4760
2 45 29 16 5249:4981
3 42 15 27 4515:4719
4 45 14 31 4764:5110
5 43 11 32 4770:5071

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Một 2025, 08:30
Sân vận động:
State Farm Arena, Atlanta, Mỹ
Dung tích:
18118