Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rio Grande Valley Vipers vs Austin Spurs 20/03/2024

1
2
3
4
T
Rio Grande Valley Vipers
24
29
23
26
102
Austin Spurs
33
30
20
15
98

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Rio Grande Valley Vipers trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Austin Spurst rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rio Grande Valley Vipers
Rio Grande Valley Vipers
Austin Spurs
Austin Spurs
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 186
  • GP
  • 186
  • 92
  • SP
  • 93
TTG 18/01/25 09:00
Austin Spurs Austin Spurs
  • 23
  • 38
  • 37
  • 35
133
Rio Grande Valley Vipers Rio Grande Valley Vipers
  • 29
  • 28
  • 21
  • 32
110
TTG 20/03/24 08:30
Rio Grande Valley Vipers Rio Grande Valley Vipers
  • 24
  • 29
  • 23
  • 26
102
Austin Spurs Austin Spurs
  • 33
  • 30
  • 20
  • 15
98
TTG 18/12/23 05:00
Austin Spurs Austin Spurs
  • 34
  • 32
  • 32
  • 29
127
Rio Grande Valley Vipers Rio Grande Valley Vipers
  • 31
  • 27
  • 39
  • 29
126
TTG 29/01/23 09:30
Rio Grande Valley Vipers Rio Grande Valley Vipers
  • 32
  • 36
  • 32
  • 26
126
Austin Spurs Austin Spurs
  • 25
  • 22
  • 28
  • 35
110
TTG 06/12/22 09:00
Rio Grande Valley Vipers Rio Grande Valley Vipers 0 Austin Spurs Austin Spurs 0
Rio Grande Valley Vipers RIO

Bảng xếp hạng

Austin Spurs ASP
# Hình thức Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 34 22 12 4084:3931
2 34 21 13 3809:3657
3 34 21 13 3933:3812
4 34 20 14 3990:3814
5 34 19 15 3860:3805
6 34 19 15 3928:3867
7 34 17 17 3675:3644
8 34 17 17 3666:3603
9 34 16 18 3736:3803
10 34 15 19 4028:4095
11 34 15 19 3599:3787
12 34 15 19 3566:3643
13 34 15 19 3741:3735
14 34 13 21 3715:3885
15 34 12 22 3912:4016
16 34 11 23 3620:3871
# Hình thức Western Conference TCDC T Đ TD
1 34 24 10 3866:3618
2 34 22 12 3985:3877
3 34 21 13 4031:3709
4 34 20 14 3946:3968
5 34 20 14 3992:3907
6 34 20 14 3864:3772
7 34 20 14 3870:3755
8 34 19 15 3764:3797
9 34 18 16 4064:4023
10 34 18 16 3914:3851
11 34 18 16 3883:3918
12 34 15 19 3898:4021
13 34 15 19 3812:3757
14 34 7 27 3900:4208
15 34 2 32 3467:3969

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Ba 2024, 08:30