Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Canada (Nữ) vs Úc (Nữ) 26/09/2022

1
2
3
4
T
Canada (Nữ)
23
10
24
15
72
Úc (Nữ)
14
24
13
24
75
Canada (Nữ) CAN

Chi tiết trận đấu

Úc (Nữ) AUS
Quý 1
23 : 14
2
0 - 2
Úc (Nữ)
0:13
3
0 - 5
Úc (Nữ)
0:50
3
3 - 5
Canada (Nữ)
1:07
2
3 - 7
Úc (Nữ)
1:23
2
3 - 9
Úc (Nữ)
1:59
2
5 - 9
Canada (Nữ)
2:13
3
8 - 9
Canada (Nữ)
4:00
2
10 - 9
Canada (Nữ)
4:30
2
12 - 9
Canada (Nữ)
5:11
2
14 - 9
Canada (Nữ)
6:09
1
14 - 10
Úc (Nữ)
6:57
1
14 - 11
Úc (Nữ)
6:57
3
17 - 11
Canada (Nữ)
7:23
3
20 - 11
Canada (Nữ)
7:45
3
20 - 14
Úc (Nữ)
8:19
3
23 - 14
Canada (Nữ)
9:59
Quý 2
10 : 24
2
25 - 14
Canada (Nữ)
10:19
1
25 - 15
Úc (Nữ)
10:45
1
25 - 16
Úc (Nữ)
10:45
1
26 - 16
Canada (Nữ)
11:03
2
28 - 16
Canada (Nữ)
13:13
3
28 - 19
Úc (Nữ)
13:28
3
31 - 19
Canada (Nữ)
15:02
1
32 - 19
Canada (Nữ)
16:06
1
33 - 19
Canada (Nữ)
16:06
2
33 - 21
Úc (Nữ)
16:22
3
33 - 24
Úc (Nữ)
16:42
3
33 - 27
Úc (Nữ)
17:29
2
33 - 29
Úc (Nữ)
18:04
2
33 - 31
Úc (Nữ)
18:37
1
33 - 32
Úc (Nữ)
19:08
1
33 - 33
Úc (Nữ)
19:08
3
33 - 36
Úc (Nữ)
19:18
2
33 - 38
Úc (Nữ)
19:57
Quý 3
24 : 13
2
35 - 38
Canada (Nữ)
20:33
2
37 - 38
Canada (Nữ)
22:02
2
37 - 40
Úc (Nữ)
22:54
2
39 - 40
Canada (Nữ)
24:19
3
39 - 43
Úc (Nữ)
24:42
3
42 - 43
Canada (Nữ)
24:58
1
43 - 43
Canada (Nữ)
25:36
1
44 - 43
Canada (Nữ)
25:36
2
46 - 43
Canada (Nữ)
25:58
3
49 - 43
Canada (Nữ)
26:56
3
49 - 46
Úc (Nữ)
27:09
2
51 - 46
Canada (Nữ)
27:53
3
51 - 49
Úc (Nữ)
28:18
1
51 - 50
Úc (Nữ)
28:46
1
51 - 51
Úc (Nữ)
28:46
2
53 - 51
Canada (Nữ)
29:04
1
54 - 51
Canada (Nữ)
29:04
3
57 - 51
Canada (Nữ)
29:16
Quý 4
15 : 24
2
57 - 53
Úc (Nữ)
30:27
2
59 - 53
Canada (Nữ)
30:50
2
59 - 55
Úc (Nữ)
31:46
1
60 - 55
Canada (Nữ)
32:10
2
60 - 57
Úc (Nữ)
32:31
3
60 - 60
Úc (Nữ)
33:03
3
63 - 60
Canada (Nữ)
33:24
1
63 - 61
Úc (Nữ)
34:05
2
63 - 63
Úc (Nữ)
34:32
1
63 - 64
Úc (Nữ)
35:10
1
63 - 65
Úc (Nữ)
35:10
2
63 - 67
Úc (Nữ)
35:38
2
65 - 67
Canada (Nữ)
36:07
3
65 - 70
Úc (Nữ)
36:24
2
67 - 70
Canada (Nữ)
36:41
1
68 - 70
Canada (Nữ)
37:54
1
69 - 70
Canada (Nữ)
37:54
1
69 - 71
Úc (Nữ)
38:11
2
69 - 73
Úc (Nữ)
39:22
1
69 - 74
Úc (Nữ)
39:50
1
69 - 75
Úc (Nữ)
39:50
3
72 - 75
Canada (Nữ)
39:59
Tải thêm
Canada (Nữ) CAN

Số liệu thống kê

Úc (Nữ) AUS
  • 11/22 (50%)
  • 3 con trỏ
  • 11/23 (47.8%)
  • 15/46 (32.6%)
  • 2 con trỏ
  • 14/35 (40%)
  • 9/13 (69%)
  • Ném miễn phí
  • 14/16 (87%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 16
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Fields, Nirra
G
DIM 17
REB 6
HT 3
PHT 25:54
Kính 17
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 25:54
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/17 (41%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Magbegor, Ezi
F
DIM 16
REB 7
HT 3
PHT 27:51
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 27:51
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Carleton, Bridget
F
DIM 16
REB 2
HT -
PHT 34:15
Kính 16
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 34:15
Hai con trỏ 2/7 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Whitcomb, Samantha
G
DIM 15
REB 2
HT 6
PHT 33:40
Kính 15
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 33:40
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Talbot, Stephanie
F
DIM 11
REB 9
HT 8
PHT 36:03
Kính 11
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 36:03
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Canada (Nữ)
Canada (Nữ)
Úc (Nữ)
Úc (Nữ)
Canada (Nữ) CAN

Bắt đầu

Úc (Nữ) AUS
  • 0thắng
  • 100% 4thắng
  • 139
  • GP
  • 139
  • 62
  • SP
  • 77
TTG 26/09/22 18:30
Canada (Nữ) Canada (Nữ)
  • 23
  • 10
  • 24
  • 15
72
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 14
  • 24
  • 13
  • 24
75
TTG 08/04/18 16:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 28
  • 22
  • 19
  • 31
100
Canada (Nữ) Canada (Nữ)
  • 7
  • 13
  • 22
  • 19
61
TTG 03/10/14 19:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 15
  • 12
63
Canada (Nữ) Canada (Nữ)
  • 17
  • 7
  • 11
  • 17
52
TTG 05/08/12 21:30
Canada (Nữ) Canada (Nữ)
  • 10
  • 12
  • 20
  • 21
63
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 24
  • 11
  • 12
  • 25
72
Canada (Nữ) CAN

Bảng xếp hạng

Úc (Nữ) AUS
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 5 5 0 536:305 10
2 5 4 1 444:287 9
3 5 3 2 364:349 8
4 5 2 3 341:400 7
5 5 1 4 346:494 6
6 5 0 5 289:485 5
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 5 4 1 390:308 9
2 5 4 1 356:301 9
3 5 3 2 332:330 8
4 5 3 2 318:296 8
5 5 1 4 316:333 6
6 5 0 5 306:450 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Chín 2022, 18:30