Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Úc (Nữ) vs Canada (Nữ) 01/10/2022

1
2
3
4
T
Úc (Nữ)
27
24
20
24
95
Canada (Nữ)
21
22
11
11
65
Úc (Nữ) AUS

Chi tiết trận đấu

Canada (Nữ) CAN
Quý 1
27 : 21
3
0 - 3
Canada (Nữ)
0:13
1
1 - 3
Úc (Nữ)
0:34
1
2 - 3
Úc (Nữ)
0:34
2
2 - 5
Canada (Nữ)
0:47
2
2 - 7
Canada (Nữ)
1:10
2
4 - 7
Úc (Nữ)
1:34
1
5 - 7
Úc (Nữ)
2:17
1
6 - 7
Úc (Nữ)
2:17
2
6 - 9
Canada (Nữ)
2:41
2
8 - 9
Úc (Nữ)
2:59
2
8 - 11
Canada (Nữ)
3:41
1
9 - 11
Úc (Nữ)
4:42
1
10 - 11
Úc (Nữ)
4:42
2
10 - 13
Canada (Nữ)
5:06
2
12 - 13
Úc (Nữ)
5:18
2
14 - 13
Úc (Nữ)
5:51
1
15 - 13
Úc (Nữ)
6:41
3
18 - 13
Úc (Nữ)
7:02
1
18 - 14
Canada (Nữ)
7:17
1
18 - 15
Canada (Nữ)
7:17
1
19 - 15
Úc (Nữ)
7:30
1
20 - 15
Úc (Nữ)
7:30
1
21 - 15
Úc (Nữ)
8:00
1
22 - 15
Úc (Nữ)
8:00
2
22 - 17
Canada (Nữ)
8:23
3
22 - 20
Canada (Nữ)
8:23
3
25 - 20
Úc (Nữ)
8:37
1
25 - 21
Canada (Nữ)
8:47
2
27 - 21
Úc (Nữ)
9:04
Quý 2
24 : 22
2
27 - 23
Canada (Nữ)
10:28
2
29 - 23
Úc (Nữ)
11:12
2
31 - 23
Úc (Nữ)
11:36
3
34 - 23
Úc (Nữ)
12:01
3
34 - 26
Canada (Nữ)
12:37
2
34 - 28
Canada (Nữ)
13:34
2
36 - 28
Úc (Nữ)
13:50
2
36 - 30
Canada (Nữ)
14:10
3
39 - 30
Úc (Nữ)
14:33
2
39 - 32
Canada (Nữ)
15:39
1
39 - 33
Canada (Nữ)
16:27
1
39 - 34
Canada (Nữ)
16:41
1
39 - 35
Canada (Nữ)
16:41
2
41 - 35
Úc (Nữ)
16:51
2
43 - 35
Úc (Nữ)
17:42
1
43 - 36
Canada (Nữ)
17:52
1
43 - 37
Canada (Nữ)
17:52
2
43 - 39
Canada (Nữ)
18:12
2
45 - 39
Úc (Nữ)
18:34
2
45 - 41
Canada (Nữ)
18:45
2
47 - 41
Úc (Nữ)
19:34
1
48 - 41
Úc (Nữ)
19:34
2
48 - 43
Canada (Nữ)
19:56
3
51 - 43
Úc (Nữ)
19:59
Quý 3
20 : 11
1
51 - 44
Canada (Nữ)
20:41
1
51 - 45
Canada (Nữ)
20:41
1
52 - 45
Úc (Nữ)
22:05
1
53 - 45
Úc (Nữ)
22:05
3
56 - 45
Úc (Nữ)
22:36
2
56 - 47
Canada (Nữ)
22:53
2
56 - 49
Canada (Nữ)
23:33
1
57 - 49
Úc (Nữ)
23:51
2
59 - 49
Úc (Nữ)
24:33
2
59 - 51
Canada (Nữ)
24:50
2
61 - 51
Úc (Nữ)
25:03
3
61 - 54
Canada (Nữ)
25:23
2
63 - 54
Úc (Nữ)
25:43
2
65 - 54
Úc (Nữ)
26:28
1
66 - 54
Úc (Nữ)
27:05
2
68 - 54
Úc (Nữ)
27:49
2
70 - 54
Úc (Nữ)
29:01
1
71 - 54
Úc (Nữ)
29:01
Quý 4
24 : 11
1
72 - 54
Úc (Nữ)
31:21
1
73 - 54
Úc (Nữ)
31:21
2
75 - 54
Úc (Nữ)
32:02
2
75 - 56
Canada (Nữ)
32:15
2
77 - 56
Úc (Nữ)
32:32
2
79 - 56
Úc (Nữ)
33:14
1
80 - 56
Úc (Nữ)
33:14
2
80 - 58
Canada (Nữ)
34:46
2
82 - 58
Úc (Nữ)
35:00
2
82 - 60
Canada (Nữ)
35:23
2
84 - 60
Úc (Nữ)
35:37
1
85 - 60
Úc (Nữ)
36:07
1
86 - 60
Úc (Nữ)
36:07
1
86 - 61
Canada (Nữ)
36:22
1
86 - 62
Canada (Nữ)
36:18
3
89 - 62
Úc (Nữ)
36:32
2
91 - 62
Úc (Nữ)
37:13
1
92 - 62
Úc (Nữ)
37:41
1
93 - 62
Úc (Nữ)
37:41
2
93 - 64
Canada (Nữ)
37:56
1
93 - 65
Canada (Nữ)
37:56
2
95 - 65
Úc (Nữ)
38:16
Tải thêm
Úc (Nữ) AUS

Số liệu thống kê

Canada (Nữ) CAN
  • 7/23 (30.4%)
  • 3 con trỏ
  • 4/22 (18.2%)
  • 25/41 (61%)
  • 2 con trỏ
  • 20/40 (50%)
  • 24/27 (88%)
  • Ném miễn phí
  • 13/22 (59%)
  • 42
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Jackson, Lauren
C
DIM 30
REB 7
HT 1
PHT 21:10
Kính 30
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 21:10
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 11/16 (69%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Nurse, Kia
G
DIM 19
REB 3
HT 1
PHT 28:26
Kính 19
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 5/8 (63%)
Phút 28:26
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Talbot, Stephanie
F
DIM 16
REB 8
HT 8
PHT 32:44
Kính 16
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 32:44
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Blicavs, Sara
F
DIM 12
REB 4
HT 1
PHT 26:10
Kính 12
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 26:10
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Fields, Nirra
G
DIM 12
REB 4
HT 4
PHT 22:22
Kính 12
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 22:22
Hai con trỏ 3/9 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Úc (Nữ)
Úc (Nữ)
Canada (Nữ)
Canada (Nữ)
Úc (Nữ) AUS

Bắt đầu

Canada (Nữ) CAN
  • 100% 1thắng
  • 0thắng
  • 160
  • GP
  • 160
  • 95
  • SP
  • 65
TTG 01/10/22 11:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 27
  • 24
  • 20
  • 24
95
Canada (Nữ) Canada (Nữ)
  • 21
  • 22
  • 11
  • 11
65
Úc (Nữ) AUS

Bảng xếp hạng

Canada (Nữ) CAN
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 5 5 0 536:305 10
2 5 4 1 444:287 9
3 5 3 2 364:349 8
4 5 2 3 341:400 7
5 5 1 4 346:494 6
6 5 0 5 289:485 5
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 5 4 1 390:308 9
2 5 4 1 356:301 9
3 5 3 2 332:330 8
4 5 3 2 318:296 8
5 5 1 4 316:333 6
6 5 0 5 306:450 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười 2022, 11:00