Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Úc (Nữ) vs Cộng hòa Hàn Quốc 30/06/2023

1
2
3
4
T
Úc (Nữ)
31
21
19
20
91
Cộng hòa Hàn Quốc
16
17
21
10
64
Úc (Nữ) AUS

Chi tiết trận đấu

Cộng hòa Hàn Quốc KOR
Quý 1
31 : 16
3
3 - 0
Úc (Nữ)
0:12
3
3 - 3
Cộng hòa Hàn Quốc
0:34
2
3 - 5
Cộng hòa Hàn Quốc
1:06
3
6 - 5
Úc (Nữ)
1:52
2
6 - 7
Cộng hòa Hàn Quốc
2:14
2
8 - 7
Úc (Nữ)
2:31
3
11 - 7
Úc (Nữ)
3:01
2
13 - 7
Úc (Nữ)
4:18
3
16 - 7
Úc (Nữ)
4:41
2
18 - 7
Úc (Nữ)
5:16
2
20 - 7
Úc (Nữ)
6:13
2
22 - 7
Úc (Nữ)
6:47
3
22 - 10
Cộng hòa Hàn Quốc
7:04
2
24 - 10
Úc (Nữ)
7:29
2
24 - 12
Cộng hòa Hàn Quốc
7:50
2
26 - 12
Úc (Nữ)
7:58
3
29 - 12
Úc (Nữ)
8:21
2
29 - 14
Cộng hòa Hàn Quốc
8:35
1
30 - 14
Úc (Nữ)
9:34
1
31 - 14
Úc (Nữ)
9:34
2
31 - 16
Cộng hòa Hàn Quốc
9:59
Quý 2
21 : 17
1
31 - 17
Cộng hòa Hàn Quốc
10:10
2
31 - 19
Cộng hòa Hàn Quốc
10:19
2
33 - 19
Úc (Nữ)
10:43
2
35 - 19
Úc (Nữ)
11:47
2
35 - 21
Cộng hòa Hàn Quốc
13:00
2
37 - 21
Úc (Nữ)
13:22
1
38 - 21
Úc (Nữ)
13:23
2
40 - 21
Úc (Nữ)
13:53
2
42 - 21
Úc (Nữ)
14:14
2
42 - 23
Cộng hòa Hàn Quốc
14:32
2
42 - 25
Cộng hòa Hàn Quốc
15:13
2
44 - 25
Úc (Nữ)
15:37
1
44 - 26
Cộng hòa Hàn Quốc
16:12
1
44 - 27
Cộng hòa Hàn Quốc
16:12
3
47 - 27
Úc (Nữ)
16:26
1
47 - 28
Cộng hòa Hàn Quốc
16:41
1
47 - 29
Cộng hòa Hàn Quốc
16:41
2
47 - 31
Cộng hòa Hàn Quốc
18:09
2
49 - 31
Úc (Nữ)
18:27
2
49 - 33
Cộng hòa Hàn Quốc
18:38
1
50 - 33
Úc (Nữ)
18:47
2
52 - 33
Úc (Nữ)
19:19
Quý 3
19 : 21
2
54 - 33
Úc (Nữ)
20:17
2
54 - 35
Cộng hòa Hàn Quốc
20:32
2
54 - 37
Cộng hòa Hàn Quốc
21:02
3
54 - 40
Cộng hòa Hàn Quốc
23:09
1
55 - 40
Úc (Nữ)
23:20
2
57 - 40
Úc (Nữ)
24:02
1
58 - 40
Úc (Nữ)
24:02
2
58 - 42
Cộng hòa Hàn Quốc
24:34
2
60 - 42
Úc (Nữ)
25:27
2
60 - 44
Cộng hòa Hàn Quốc
26:19
2
62 - 44
Úc (Nữ)
26:53
2
62 - 46
Cộng hòa Hàn Quốc
26:57
1
63 - 46
Úc (Nữ)
27:15
1
64 - 46
Úc (Nữ)
27:15
1
64 - 47
Cộng hòa Hàn Quốc
27:36
1
64 - 48
Cộng hòa Hàn Quốc
27:36
2
66 - 48
Úc (Nữ)
27:52
3
69 - 48
Úc (Nữ)
28:34
1
69 - 49
Cộng hòa Hàn Quốc
28:42
1
69 - 50
Cộng hòa Hàn Quốc
28:42
1
69 - 51
Cộng hòa Hàn Quốc
28:51
1
70 - 51
Úc (Nữ)
29:28
1
71 - 51
Úc (Nữ)
29:28
3
71 - 54
Cộng hòa Hàn Quốc
29:36
Quý 4
20 : 10
2
73 - 54
Úc (Nữ)
30:41
1
74 - 54
Úc (Nữ)
31:33
2
76 - 54
Úc (Nữ)
33:27
2
78 - 54
Úc (Nữ)
34:28
2
80 - 54
Úc (Nữ)
35:09
2
82 - 54
Úc (Nữ)
35:58
2
82 - 56
Cộng hòa Hàn Quốc
36:14
2
82 - 58
Cộng hòa Hàn Quốc
36:42
2
82 - 60
Cộng hòa Hàn Quốc
37:03
1
83 - 60
Úc (Nữ)
37:19
1
84 - 60
Úc (Nữ)
37:46
1
85 - 60
Úc (Nữ)
37:46
2
85 - 62
Cộng hòa Hàn Quốc
38:01
2
87 - 62
Úc (Nữ)
38:40
1
88 - 62
Úc (Nữ)
38:40
2
88 - 64
Cộng hòa Hàn Quốc
38:59
2
90 - 64
Úc (Nữ)
39:18
1
91 - 64
Úc (Nữ)
39:18
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Cộng hòa Hàn Quốc trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

29.12

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Úc (Nữ)
Úc (Nữ)
Cộng hòa Hàn Quốc
Cộng hòa Hàn Quốc
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 87
  • SP
  • 61
TTG 30/06/23 17:30
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 31
  • 21
  • 19
  • 20
91
Cộng hòa Hàn Quốc Cộng hòa Hàn Quốc
  • 16
  • 17
  • 21
  • 10
64
TTG 13/02/22 22:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 25
  • 26
  • 14
  • 14
79
Cộng hòa Hàn Quốc Cộng hòa Hàn Quốc
  • 10
  • 10
  • 21
  • 20
61
TTG 03/10/21 17:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 24
  • 23
  • 19
  • 22
88
Cộng hòa Hàn Quốc Cộng hòa Hàn Quốc
  • 22
  • 10
  • 12
  • 14
58
TTG 29/09/19 18:00
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 24
  • 24
  • 19
  • 31
98
Cộng hòa Hàn Quốc Cộng hòa Hàn Quốc
  • 9
  • 10
  • 19
  • 24
62
TTG 28/07/17 18:00
Cộng hòa Hàn Quốc Cộng hòa Hàn Quốc
  • 17
  • 13
  • 11
  • 23
64
Úc (Nữ) Úc (Nữ)
  • 22
  • 23
  • 16
  • 20
81
Úc (Nữ) AUS

Bảng xếp hạng

Cộng hòa Hàn Quốc KOR
# Hình thức Asia Cup Women 2023, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 256:171 6
2 3 2 1 188:189 5
3 3 1 2 221:207 4
4 3 0 3 143:241 3
# Hình thức Asia Cup Women 2023, Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 280:176 6
2 3 2 1 262:170 5
3 3 1 2 183:281 4
4 3 0 3 179:277 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Sáu 2023, 17:30