Canada vs Úc 30/07/2024
- 30/07/24 19:30
-
- 93 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Canada
26
19
27
21
93
Úc
28
21
21
13
83
Quý 1
26
:
28
2
0 - 2
Úc
0:37
2
2 - 2
Canada
1:25
1
2 - 3
Úc
1:48
3
5 - 3
Canada
2:36
3
5 - 6
Úc
2:51
3
8 - 6
Canada
3:11
2
8 - 8
Úc
3:24
2
8 - 10
Úc
4:00
1
18 - 21
Canada
7:30
2
18 - 23
Úc
7:36
3
21 - 23
Canada
7:52
2
23 - 23
Canada
8:23
1
23 - 24
Úc
8:37
3
26 - 24
Canada
8:43
2
26 - 26
Úc
9:05
2
26 - 28
Úc
9:34
3
8 - 13
Úc
4:43
3
11 - 13
Canada
5:00
2
11 - 15
Úc
5:13
1
12 - 15
Canada
5:29
1
13 - 15
Canada
5:29
2
13 - 17
Úc
5:42
2
13 - 19
Úc
6:07
2
15 - 19
Canada
6:25
1
16 - 19
Canada
7:00
1
17 - 19
Canada
7:00
2
17 - 21
Úc
7:02
Quý 2
19
:
21
3
26 - 31
Úc
10:21
2
28 - 31
Canada
11:20
2
30 - 31
Canada
12:08
1
31 - 31
Canada
12:08
2
33 - 31
Canada
12:29
2
33 - 33
Úc
13:20
2
35 - 33
Canada
13:58
2
35 - 35
Úc
14:17
2
35 - 37
Úc
14:45
2
37 - 37
Canada
15:18
1
37 - 38
Úc
16:09
1
37 - 39
Úc
16:09
1
37 - 40
Úc
16:09
2
39 - 40
Canada
16:17
1
40 - 40
Canada
16:55
1
41 - 40
Canada
16:55
2
41 - 42
Úc
17:00
2
41 - 44
Úc
17:36
2
43 - 44
Canada
18:08
3
43 - 47
Úc
18:44
2
45 - 47
Canada
19:33
2
45 - 49
Úc
19:48
Quý 3
27
:
21
2
47 - 49
Canada
20:34
2
47 - 51
Úc
21:04
2
49 - 51
Canada
21:44
1
50 - 51
Canada
22:18
2
52 - 51
Canada
22:35
3
52 - 54
Úc
22:56
3
55 - 54
Canada
23:12
3
58 - 54
Canada
23:58
2
60 - 54
Canada
24:35
1
60 - 55
Úc
24:54
1
60 - 56
Úc
24:54
1
61 - 56
Canada
25:15
1
62 - 56
Canada
25:15
2
64 - 56
Canada
25:39
1
65 - 56
Canada
26:10
1
66 - 56
Canada
26:10
2
66 - 58
Úc
26:12
2
66 - 60
Úc
26:29
2
66 - 62
Úc
26:58
2
68 - 62
Canada
27:23
2
68 - 64
Úc
27:58
2
70 - 64
Canada
28:56
3
70 - 67
Úc
29:10
2
72 - 67
Canada
29:43
3
72 - 70
Úc
29:51
Quý 4
21
:
13
2
74 - 70
Canada
30:35
2
74 - 72
Úc
31:26
2
76 - 72
Canada
32:59
2
78 - 72
Canada
34:18
3
81 - 72
Canada
34:38
2
83 - 72
Canada
35:16
3
83 - 75
Úc
35:42
2
85 - 75
Canada
36:08
2
85 - 77
Úc
36:28
1
85 - 78
Úc
36:28
2
87 - 78
Canada
36:32
1
87 - 79
Úc
37:41
1
88 - 79
Canada
38:24
2
90 - 79
Canada
38:49
1
90 - 80
Úc
39:03
1
90 - 81
Úc
39:03
2
90 - 83
Úc
39:30
3
93 - 83
Canada
39:54
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Canada trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 9/25 (36%)
- 3 con trỏ
- 8/25 (32%)
- 26/44 (59.1%)
- 2 con trỏ
- 24/42 (57.1%)
- 14/19 (73%)
- Ném miễn phí
- 11/14 (78%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 8
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Barrett, RJ
F-G
DIM
24
REB
7
HT
5
PHT
25:14
Kính
24
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
25:14
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Giddey, Josh
G
DIM
19
REB
7
HT
6
PHT
28:05
Kính
19
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
28:05
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Landale, Jock
C
DIM
16
REB
12
HT
4
PHT
31:23
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
31:23
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Brooks, Dillon
G-F
DIM
16
REB
3
HT
1
PHT
24:50
Kính
16
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
24:50
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Gilgeous-Alexander, Shai
G-F
DIM
16
REB
4
HT
3
PHT
25:53
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
25:53
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 79
- SP
- 85
Đối đầu
TTG
30/07/24
19:30
Canada
- 26
- 19
- 27
- 21
- 28
- 21
- 21
- 13
TTG
01/09/19
15:30
Canada
- 20
- 20
- 37
- 15
- 29
- 23
- 24
- 32
TTG
17/08/19
17:30
Úc
- 17
- 13
- 30
- 21
- 18
- 15
- 26
- 14
TTG
16/08/19
17:30
Úc
- 20
- 16
- 24
- 10
- 25
- 21
- 21
- 23
TTG
15/04/18
09:30
Úc
- 20
- 25
- 18
- 24
- 10
- 9
- 10
- 18
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 267:247 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 246:250 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 233:241 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 249:257 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 268:221 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 243:241 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 241:248 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 251:293 | 3 |