Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Serbia vs Úc 06/08/2024

  • 06/08/24 20:30 |
    Tứ kết
    • 95 : 90
    • Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Serbia
17
25
25
15
13
95
Úc
31
23
11
17
8
90
Serbia SRB

Chi tiết trận đấu

Úc AUS
Quý 1
17 : 31
2
2 - 0
Serbia
0:58
2
4 - 0
Serbia
1:31
2
4 - 2
Úc
1:44
2
4 - 4
Úc
2:45
2
4 - 6
Úc
3:07
3
7 - 6
Serbia
3:20
2
7 - 8
Úc
4:03
1
8 - 8
Serbia
4:25
2
8 - 10
Úc
4:35
2
8 - 12
Úc
5:06
3
11 - 12
Serbia
5:19
2
11 - 14
Úc
5:36
2
13 - 14
Serbia
5:50
2
13 - 16
Úc
6:11
2
15 - 16
Serbia
6:38
3
15 - 19
Úc
7:13
2
17 - 19
Serbia
7:25
2
17 - 21
Úc
7:39
2
17 - 23
Úc
8:08
3
17 - 26
Úc
8:39
3
17 - 29
Úc
9:26
1
17 - 30
Úc
9:58
1
17 - 31
Úc
9:58
Quý 2
25 : 23
2
17 - 33
Úc
10:19
2
17 - 35
Úc
10:48
2
17 - 37
Úc
11:22
2
17 - 39
Úc
11:41
3
20 - 39
Serbia
11:56
2
20 - 41
Úc
12:16
3
20 - 44
Úc
13:05
2
22 - 44
Serbia
13:14
2
22 - 46
Úc
13:33
2
24 - 46
Serbia
13:50
1
25 - 46
Serbia
14:06
1
26 - 46
Serbia
14:06
2
28 - 46
Serbia
15:10
2
30 - 46
Serbia
15:39
2
30 - 48
Úc
16:34
2
32 - 48
Serbia
16:51
2
34 - 48
Serbia
17:16
3
37 - 48
Serbia
17:35
3
37 - 51
Úc
18:07
2
37 - 53
Úc
19:04
1
37 - 54
Úc
19:04
2
39 - 54
Serbia
19:10
1
40 - 54
Serbia
19:51
2
42 - 54
Serbia
19:56
Quý 3
25 : 11
2
44 - 54
Serbia
20:42
2
44 - 56
Úc
20:58
2
46 - 56
Serbia
21:29
2
46 - 58
Úc
22:08
2
48 - 58
Serbia
22:29
3
51 - 58
Serbia
23:05
2
51 - 60
Úc
23:27
2
53 - 60
Serbia
23:44
3
56 - 60
Serbia
24:02
3
59 - 60
Serbia
24:24
2
61 - 60
Serbia
26:23
1
61 - 61
Úc
26:41
1
61 - 62
Úc
26:41
2
63 - 62
Serbia
27:01
2
63 - 64
Úc
27:17
2
65 - 64
Serbia
27:35
1
65 - 65
Úc
27:45
1
66 - 65
Serbia
29:10
1
67 - 65
Serbia
29:10
Quý 4
15 : 17
2
69 - 65
Serbia
30:02
2
69 - 67
Úc
30:27
2
71 - 67
Serbia
30:50
2
73 - 67
Serbia
31:09
2
73 - 69
Úc
31:39
2
73 - 71
Úc
32:04
1
73 - 72
Úc
32:32
3
76 - 72
Serbia
33:07
3
76 - 75
Úc
34:22
2
78 - 75
Serbia
35:14
3
78 - 78
Úc
36:41
1
79 - 78
Serbia
37:08
1
80 - 78
Serbia
37:08
1
81 - 78
Serbia
37:08
2
81 - 80
Úc
38:15
1
82 - 80
Serbia
39:51
2
82 - 82
Úc
39:57
3
85 - 82
Serbia
40:37
Tăng ca
13 : 8
3
85 - 85
Úc
40:59
2
85 - 87
Úc
41:38
2
87 - 87
Serbia
41:49
3
87 - 90
Úc
42:12
1
88 - 90
Serbia
42:55
1
89 - 90
Serbia
42:55
2
91 - 90
Serbia
43:52
2
93 - 90
Serbia
44:34
1
94 - 90
Serbia
44:47
1
95 - 90
Serbia
44:47
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Serbia trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng Úc trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.43
Serbia SRB

Số liệu thống kê

Úc AUS
  • 9/29 (31%)
  • 3 con trỏ
  • 9/22 (40.9%)
  • 27/48 (56.3%)
  • 2 con trỏ
  • 28/52 (53.8%)
  • 14/18 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 7/9 (77%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Mills, Patty
G
DIM 26
REB 3
HT -
PHT 35:19
Kính 26
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 35:19
Hai con trỏ 9/16 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/21 (52%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Giddey, Josh
G
DIM 25
REB 5
HT 4
PHT 33:17
Kính 25
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 33:17
Hai con trỏ 8/15 (53%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/20 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jokic, Nikola
C
DIM 21
REB 14
HT 9
PHT 38:34
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 38:34
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 14
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Bogdanovic, Bogdan
G
DIM 17
REB 5
HT 6
PHT 36:46
Kính 17
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 36:46
Hai con trỏ 3/9 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/17 (35%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Micic, Vasilije
G
DIM 14
REB 1
HT 6
PHT 24:25
Kính 14
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 24:25
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Serbia
Serbia
Úc
Úc
Serbia SRB

Bắt đầu

Úc AUS
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 85
  • SP
  • 81
TC 06/08/24 20:30
Serbia Serbia
  • 17
  • 25
  • 25
  • 15
95
Úc Úc
  • 31
  • 23
  • 11
  • 17
90
TTG 17/07/24 00:00
Úc Úc
  • 20
  • 19
  • 23
  • 22
84
Serbia Serbia
  • 15
  • 25
  • 19
  • 14
73
TTG 20/08/16 06:00
Úc Úc
  • 5
  • 9
  • 24
  • 23
61
Serbia Serbia
  • 16
  • 19
  • 31
  • 21
87
TTG 09/08/16 01:15
Serbia Serbia
  • 23
  • 20
  • 20
  • 17
80
Úc Úc
  • 26
  • 14
  • 22
  • 33
95
TTG 01/09/10 21:30
Serbia Serbia
  • 16
  • 27
  • 26
  • 25
94
Úc Úc
  • 12
  • 25
  • 24
  • 18
79
Serbia SRB

Bảng xếp hạng

Úc AUS
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 267:247 6
2 3 1 2 246:250 4
3 3 1 2 233:241 4
4 3 1 2 249:257 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 268:221 6
2 3 2 1 243:241 5
3 3 1 2 241:248 4
4 3 0 3 251:293 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tám 2024, 20:30
Sân vận động:
Accor Arena, Paris, Pháp
Dung tích:
20300