Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bỉ (Nữ) vs Úc (Nữ) 11/08/2024

1
2
3
4
T
Bỉ (Nữ)
19
17
25
20
81
Úc (Nữ)
20
17
23
25
85
Bỉ (Nữ) BE

Chi tiết trận đấu

Úc (Nữ) AUS
Quý 1
19 : 20
3
3 - 0
Bỉ (Nữ)
0:33
2
3 - 2
Úc (Nữ)
0:46
3
6 - 2
Bỉ (Nữ)
1:36
1
6 - 3
Úc (Nữ)
1:52
2
8 - 3
Bỉ (Nữ)
3:39
1
9 - 3
Bỉ (Nữ)
3:39
3
9 - 6
Úc (Nữ)
3:48
2
9 - 8
Úc (Nữ)
4:15
2
11 - 8
Bỉ (Nữ)
4:33
2
11 - 10
Úc (Nữ)
4:57
2
11 - 12
Úc (Nữ)
5:21
2
13 - 12
Bỉ (Nữ)
6:16
2
15 - 12
Bỉ (Nữ)
7:06
2
15 - 14
Úc (Nữ)
7:30
2
17 - 14
Bỉ (Nữ)
8:14
2
17 - 16
Úc (Nữ)
8:32
1
17 - 17
Úc (Nữ)
9:03
2
19 - 17
Bỉ (Nữ)
9:06
3
19 - 20
Úc (Nữ)
9:59
Quý 2
17 : 17
2
19 - 22
Úc (Nữ)
10:14
2
21 - 22
Bỉ (Nữ)
11:08
2
21 - 24
Úc (Nữ)
11:31
2
23 - 24
Bỉ (Nữ)
13:20
2
23 - 26
Úc (Nữ)
14:19
2
25 - 26
Bỉ (Nữ)
14:30
2
25 - 28
Úc (Nữ)
14:55
2
25 - 30
Úc (Nữ)
15:23
2
25 - 32
Úc (Nữ)
15:52
3
28 - 32
Bỉ (Nữ)
16:12
2
30 - 32
Bỉ (Nữ)
17:17
2
32 - 32
Bỉ (Nữ)
17:46
2
34 - 32
Bỉ (Nữ)
18:11
2
36 - 32
Bỉ (Nữ)
18:31
2
36 - 34
Úc (Nữ)
19:08
3
36 - 37
Úc (Nữ)
19:57
Quý 3
25 : 23
1
36 - 38
Úc (Nữ)
20:24
1
36 - 39
Úc (Nữ)
20:24
2
36 - 41
Úc (Nữ)
20:54
2
38 - 41
Bỉ (Nữ)
21:06
3
38 - 44
Úc (Nữ)
21:29
1
39 - 44
Bỉ (Nữ)
21:50
1
40 - 44
Bỉ (Nữ)
21:50
2
40 - 46
Úc (Nữ)
22:34
2
42 - 46
Bỉ (Nữ)
22:53
2
42 - 48
Úc (Nữ)
23:40
1
42 - 49
Úc (Nữ)
24:11
1
42 - 50
Úc (Nữ)
24:11
2
42 - 52
Úc (Nữ)
24:53
2
44 - 52
Bỉ (Nữ)
25:15
1
45 - 52
Bỉ (Nữ)
25:15
2
45 - 54
Úc (Nữ)
25:27
1
46 - 54
Bỉ (Nữ)
25:43
1
47 - 54
Bỉ (Nữ)
25:43
3
50 - 54
Bỉ (Nữ)
26:14
1
50 - 55
Úc (Nữ)
26:39
2
52 - 55
Bỉ (Nữ)
27:38
1
53 - 55
Bỉ (Nữ)
27:42
2
55 - 55
Bỉ (Nữ)
28:27
1
56 - 55
Bỉ (Nữ)
28:27
2
56 - 57
Úc (Nữ)
28:35
3
59 - 57
Bỉ (Nữ)
28:47
3
59 - 60
Úc (Nữ)
29:23
2
61 - 60
Bỉ (Nữ)
29:48
Quý 4
20 : 25
3
64 - 60
Bỉ (Nữ)
30:06
2
64 - 62
Úc (Nữ)
30:56
3
64 - 65
Úc (Nữ)
32:05
2
66 - 65
Bỉ (Nữ)
32:35
3
66 - 68
Úc (Nữ)
32:48
3
69 - 68
Bỉ (Nữ)
32:59
1
69 - 69
Úc (Nữ)
33:18
1
69 - 70
Úc (Nữ)
33:18
1
69 - 71
Úc (Nữ)
34:05
2
69 - 73
Úc (Nữ)
35:14
2
69 - 75
Úc (Nữ)
35:55
1
69 - 76
Úc (Nữ)
35:55
2
71 - 76
Bỉ (Nữ)
35:58
2
73 - 76
Bỉ (Nữ)
36:45
3
73 - 79
Úc (Nữ)
37:20
1
74 - 79
Bỉ (Nữ)
38:11
1
75 - 79
Bỉ (Nữ)
38:11
1
75 - 80
Úc (Nữ)
38:49
1
75 - 81
Úc (Nữ)
38:49
3
78 - 81
Bỉ (Nữ)
38:54
1
78 - 82
Úc (Nữ)
39:46
1
78 - 83
Úc (Nữ)
39:46
1
78 - 84
Úc (Nữ)
39:54
1
78 - 85
Úc (Nữ)
39:54
3
81 - 85
Bỉ (Nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Bỉ (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

2.03

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bỉ (Nữ)
Bỉ (Nữ)
Úc (Nữ)
Úc (Nữ)
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
Bỉ (Nữ) BE

Bảng xếp hạng

Úc (Nữ) AUS
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 223:213 6
2 3 2 1 201:184 5
3 3 1 2 228:229 4
4 3 0 3 175:201 3
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 2 1 222:187 5
2 3 2 1 211:212 5
3 3 2 1 208:207 5
4 3 0 3 189:224 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2024, 17:30
Sân vận động:
Accor Arena, Paris, Pháp
Dung tích:
20300