Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lokomotiv Kuban vs Avtodor 29/11/2022

1
2
3
4
T
Lokomotiv Kuban
24
26
21
18
89
Avtodor
14
17
15
30
76
Lokomotiv Kuban LOK

Chi tiết trận đấu

Avtodor AVS
Quý 1
24 : 14
2
0 - 2
Avtodor
0:59
2
2 - 2
Lokomotiv Kuban
1:15
2
4 - 2
Lokomotiv Kuban
1:46
2
6 - 2
Lokomotiv Kuban
3:18
2
6 - 4
Avtodor
3:42
2
8 - 4
Lokomotiv Kuban
3:57
2
8 - 6
Avtodor
4:12
1
8 - 7
Avtodor
4:32
1
8 - 8
Avtodor
4:32
2
10 - 8
Lokomotiv Kuban
4:47
3
13 - 8
Lokomotiv Kuban
5:44
1
13 - 9
Avtodor
6:07
3
16 - 9
Lokomotiv Kuban
6:39
2
18 - 9
Lokomotiv Kuban
7:05
2
18 - 11
Avtodor
7:21
2
18 - 13
Avtodor
7:50
1
18 - 14
Avtodor
8:20
3
21 - 14
Lokomotiv Kuban
8:39
2
23 - 14
Lokomotiv Kuban
9:47
1
24 - 14
Lokomotiv Kuban
9:47
Quý 2
26 : 17
2
26 - 14
Lokomotiv Kuban
10:09
1
26 - 15
Avtodor
10:36
1
26 - 16
Avtodor
10:36
3
29 - 16
Lokomotiv Kuban
10:56
1
30 - 16
Lokomotiv Kuban
12:52
1
31 - 16
Lokomotiv Kuban
12:52
2
31 - 18
Avtodor
13:05
2
33 - 18
Lokomotiv Kuban
13:23
2
35 - 18
Lokomotiv Kuban
15:02
2
35 - 20
Avtodor
15:41
2
37 - 20
Lokomotiv Kuban
15:48
3
40 - 20
Lokomotiv Kuban
16:23
2
42 - 20
Lokomotiv Kuban
16:44
2
42 - 22
Avtodor
16:50
1
42 - 23
Avtodor
16:50
2
44 - 23
Lokomotiv Kuban
17:15
1
44 - 24
Avtodor
17:37
1
44 - 25
Avtodor
17:37
2
46 - 25
Lokomotiv Kuban
18:03
2
48 - 25
Lokomotiv Kuban
18:18
2
48 - 27
Avtodor
18:40
2
48 - 29
Avtodor
18:58
2
50 - 29
Lokomotiv Kuban
19:13
1
50 - 30
Avtodor
19:43
1
50 - 31
Avtodor
19:43
Quý 3
21 : 15
2
52 - 31
Lokomotiv Kuban
20:23
2
52 - 33
Avtodor
20:49
2
54 - 33
Lokomotiv Kuban
21:18
2
54 - 35
Avtodor
22:22
2
54 - 37
Avtodor
22:58
2
56 - 37
Lokomotiv Kuban
23:09
2
56 - 39
Avtodor
23:25
3
59 - 39
Lokomotiv Kuban
24:28
2
59 - 41
Avtodor
24:51
2
61 - 41
Lokomotiv Kuban
25:54
1
61 - 42
Avtodor
26:10
1
61 - 43
Avtodor
26:10
2
63 - 43
Lokomotiv Kuban
27:08
1
64 - 43
Lokomotiv Kuban
27:08
3
64 - 46
Avtodor
27:30
1
65 - 46
Lokomotiv Kuban
28:03
1
66 - 46
Lokomotiv Kuban
28:43
3
69 - 46
Lokomotiv Kuban
29:25
2
71 - 46
Lokomotiv Kuban
29:48
Quý 4
18 : 30
3
74 - 46
Lokomotiv Kuban
30:13
2
74 - 48
Avtodor
30:47
2
74 - 50
Avtodor
31:13
1
74 - 51
Avtodor
31:33
1
74 - 52
Avtodor
31:33
2
76 - 52
Lokomotiv Kuban
32:09
3
76 - 55
Avtodor
32:22
2
78 - 55
Lokomotiv Kuban
32:34
1
78 - 56
Avtodor
32:55
2
80 - 56
Lokomotiv Kuban
33:08
2
80 - 58
Avtodor
33:36
2
80 - 60
Avtodor
34:42
1
80 - 61
Avtodor
34:56
1
80 - 62
Avtodor
34:56
3
80 - 65
Avtodor
35:24
2
80 - 67
Avtodor
35:50
1
80 - 68
Avtodor
35:50
2
82 - 68
Lokomotiv Kuban
36:05
1
83 - 68
Lokomotiv Kuban
36:39
2
83 - 70
Avtodor
36:58
3
86 - 70
Lokomotiv Kuban
37:18
2
86 - 72
Avtodor
37:34
3
89 - 72
Lokomotiv Kuban
37:52
2
89 - 74
Avtodor
38:31
2
89 - 76
Avtodor
39:16
Tải thêm
Lokomotiv Kuban LOK

Số liệu thống kê

Avtodor AVS
  • 10/30 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 3/17 (17.6%)
  • 26/47 (55.3%)
  • 2 con trỏ
  • 24/42 (57.1%)
  • 7/10 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 19/26 (73%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Barford, Jaylen
G
DIM 23
REB 1
HT 4
PHT 32:27
Kính 23
Ba con trỏ 5/11 (45%)
Ném miễn phí -
Phút 32:27
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/19 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Vedishchev, Zakhar
G
DIM 19
REB 2
HT 1
PHT 21:27
Kính 19
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 21:27
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Nikolic, Danilo
F
DIM 19
REB 8
HT 2
PHT 26:42
Kính 19
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 26:42
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Martyuk, Andrey
F
DIM 11
REB 3
HT 4
PHT 26:15
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 26:15
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Garrett, Brandon
F
DIM 11
REB 2
HT -
PHT 16:41
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 16:41
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lokomotiv Kuban
Lokomotiv Kuban
Avtodor
Avtodor
Lokomotiv Kuban LOK

Bắt đầu

Avtodor AVS
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 88
  • SP
  • 75
TTG 17/11/24 21:00
Lokomotiv Kuban Lokomotiv Kuban
  • 15
  • 20
  • 24
  • 24
83
Avtodor Avtodor
  • 15
  • 19
  • 17
  • 13
64
TTG 02/10/24 23:00
Avtodor Avtodor
  • 17
  • 15
  • 20
  • 32
84
Lokomotiv Kuban Lokomotiv Kuban
  • 21
  • 21
  • 23
  • 22
87
TTG 09/01/24 23:00
Avtodor Avtodor
  • 20
  • 28
  • 26
  • 14
88
Lokomotiv Kuban Lokomotiv Kuban
  • 26
  • 22
  • 23
  • 27
98
TTG 19/11/23 19:00
Lokomotiv Kuban Lokomotiv Kuban
  • 21
  • 16
  • 20
  • 28
85
Avtodor Avtodor
  • 18
  • 19
  • 8
  • 18
63
TTG 29/11/22 01:00
Lokomotiv Kuban Lokomotiv Kuban
  • 24
  • 26
  • 21
  • 18
89
Avtodor Avtodor
  • 14
  • 17
  • 15
  • 30
76
Lokomotiv Kuban LOK

Bảng xếp hạng

Avtodor AVS
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 32 30 2 3060:2417 62
2 32 24 8 2724:2406 56
3 32 23 9 2621:2313 55
4 32 17 15 2392:2409 49
5 32 17 15 2523:2470 49
6 32 15 17 2413:2504 47
# Hình thức Qualifying Round TCDC T Đ TD K
1 32 16 16 2498:2530 48
2 32 15 17 2553:2598 47
3 32 14 18 2394:2445 46
4 32 13 19 2514:2452 45
5 32 5 27 2146:2736 37
6 32 3 29 2008:2566 35

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Một 2022, 01:00
Sân vận động:
Basket-Hall Krasnodar, Krasnodar, Nga
Dung tích:
7500