Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Avtodor vs Parma Perm 26/11/2023

1
2
3
4
T
Avtodor
18
25
28
18
89
Parma Perm
26
23
23
21
93
Avtodor AVS

Chi tiết trận đấu

Parma Perm PPK
Quý 1
18 : 26
2
0 - 2
Parma Perm
0:14
2
2 - 2
Avtodor
0:30
2
2 - 4
Parma Perm
0:37
1
2 - 5
Parma Perm
0:37
2
2 - 7
Parma Perm
1:18
3
5 - 7
Avtodor
1:40
2
5 - 9
Parma Perm
2:53
1
6 - 9
Avtodor
3:39
1
6 - 10
Parma Perm
3:55
1
6 - 11
Parma Perm
3:55
3
9 - 11
Avtodor
4:11
2
9 - 13
Parma Perm
4:27
3
12 - 13
Avtodor
4:48
2
12 - 15
Parma Perm
5:21
2
14 - 15
Avtodor
5:35
3
14 - 18
Parma Perm
6:19
2
14 - 20
Parma Perm
7:11
2
14 - 22
Parma Perm
7:53
1
14 - 23
Parma Perm
7:55
1
14 - 24
Parma Perm
7:55
2
16 - 24
Avtodor
8:56
2
18 - 24
Avtodor
9:31
1
18 - 25
Parma Perm
9:54
1
18 - 26
Parma Perm
9:54
Quý 2
25 : 23
2
20 - 26
Avtodor
10:20
1
21 - 26
Avtodor
11:07
2
23 - 26
Avtodor
11:27
2
23 - 28
Parma Perm
12:02
1
23 - 29
Parma Perm
12:02
3
23 - 32
Parma Perm
12:39
2
25 - 32
Avtodor
12:59
1
25 - 33
Parma Perm
13:11
1
25 - 34
Parma Perm
13:11
3
28 - 34
Avtodor
13:22
2
28 - 36
Parma Perm
14:03
1
29 - 36
Avtodor
14:16
3
29 - 39
Parma Perm
14:32
2
31 - 39
Avtodor
14:49
3
31 - 42
Parma Perm
15:54
2
33 - 42
Avtodor
16:19
1
34 - 42
Avtodor
16:45
1
35 - 42
Avtodor
16:45
1
35 - 43
Parma Perm
17:00
1
35 - 44
Parma Perm
17:00
2
35 - 46
Parma Perm
17:20
2
37 - 46
Avtodor
17:32
3
37 - 49
Parma Perm
18:24
2
39 - 49
Avtodor
18:50
2
41 - 49
Avtodor
19:21
2
43 - 49
Avtodor
19:59
Quý 3
28 : 23
3
43 - 52
Parma Perm
20:55
3
46 - 52
Avtodor
21:18
2
46 - 54
Parma Perm
21:34
1
47 - 54
Avtodor
21:53
1
48 - 54
Avtodor
21:53
2
48 - 56
Parma Perm
23:00
2
48 - 58
Parma Perm
23:26
1
48 - 59
Parma Perm
23:46
2
50 - 59
Avtodor
24:03
3
50 - 62
Parma Perm
24:22
2
52 - 62
Avtodor
24:39
3
52 - 65
Parma Perm
25:01
2
54 - 65
Avtodor
25:13
2
56 - 65
Avtodor
25:43
1
57 - 65
Avtodor
25:43
3
60 - 65
Avtodor
26:04
3
60 - 68
Parma Perm
26:24
3
63 - 68
Avtodor
26:50
1
64 - 68
Avtodor
27:39
1
65 - 68
Avtodor
27:39
2
67 - 68
Avtodor
28:05
2
67 - 70
Parma Perm
28:18
2
69 - 70
Avtodor
28:59
1
70 - 70
Avtodor
29:39
1
71 - 70
Avtodor
29:39
2
71 - 72
Parma Perm
29:58
Quý 4
18 : 21
2
73 - 72
Avtodor
30:18
2
75 - 72
Avtodor
31:03
1
75 - 73
Parma Perm
31:21
1
75 - 74
Parma Perm
31:21
2
75 - 76
Parma Perm
31:52
1
75 - 77
Parma Perm
33:36
3
78 - 77
Avtodor
33:49
2
80 - 77
Avtodor
34:25
2
82 - 77
Avtodor
34:59
2
82 - 79
Parma Perm
35:42
3
82 - 82
Parma Perm
36:12
3
82 - 85
Parma Perm
37:01
2
84 - 85
Avtodor
37:13
1
84 - 86
Parma Perm
37:39
2
86 - 86
Avtodor
37:50
1
87 - 86
Avtodor
37:50
2
87 - 88
Parma Perm
38:17
3
87 - 91
Parma Perm
39:04
2
87 - 93
Parma Perm
39:39
1
88 - 93
Avtodor
39:48
1
89 - 93
Avtodor
39:48
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Avtodor trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Parma Perm trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.07

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Avtodor
Avtodor
Parma Perm
Parma Perm
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 73
  • SP
  • 75
TTG 14/11/24 22:30
Parma Perm Parma Perm
  • 19
  • 17
  • 14
  • 21
71
Avtodor Avtodor
  • 14
  • 23
  • 20
  • 19
76
TTG 22/09/24 21:00
Avtodor Avtodor
  • 21
  • 18
  • 10
  • 18
67
Parma Perm Parma Perm
  • 13
  • 12
  • 19
  • 15
59
TTG 31/08/24 21:00
Parma Perm Parma Perm
  • 23
  • 13
  • 20
  • 12
68
Avtodor Avtodor
  • 19
  • 15
  • 14
  • 21
69
TTG 24/01/24 22:30
Parma Perm Parma Perm
  • 28
  • 18
  • 18
  • 20
84
Avtodor Avtodor
  • 19
  • 22
  • 14
  • 12
67
TTG 26/11/23 21:00
Avtodor Avtodor
  • 18
  • 25
  • 28
  • 18
89
Parma Perm Parma Perm
  • 26
  • 23
  • 23
  • 21
93
Avtodor AVS

Bảng xếp hạng

Parma Perm PPK
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 36 26 10 3097:2752 62
2 36 26 10 3020:2704 62
3 36 25 11 3108:2803 61
4 36 23 13 3030:2881 59
5 36 20 16 2859:2813 56
6 36 19 17 3017:3013 55
# Hình thức Qualifying Round TCDC T Đ TD K
1 40 26 14 3283:3134 66
2 40 22 18 3167:3148 62
3 40 19 21 3146:3153 59
4 40 19 21 3028:3079 59
5 40 16 24 3122:3241 56
6 40 13 27 2923:3107 53
7 40 13 27 3008:3312 53
8 40 1 39 2783:3451 41

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2023, 21:00
Sân vận động:
Kristall Ice Sports Palace, Saratov, Nga
Dung tích:
5000