Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Energa Torun (Nữ) vs AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) 13/01/2025

1
2
3
4
TC
T
Energa Torun (Nữ)
12
22
20
18
17
89
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
16
20
8
28
6
78

Ai sẽ thắng?

  • Energa Torun (Nữ)
  • AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Energa Torun (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

10 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Energa Torun (Nữ)
Energa Torun (Nữ)
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 148
  • GP
  • 148
  • 60
  • SP
  • 88
TC 13/01/25 01:00
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 12
  • 22
  • 20
  • 18
89
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
  • 16
  • 20
  • 8
  • 28
78
TTG 28/10/24 01:00
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
  • 27
  • 24
  • 15
  • 25
91
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 8
  • 12
50
TTG 06/01/24 23:00
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
  • 27
  • 23
  • 16
  • 22
88
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 17
  • 21
  • 18
  • 7
63
TTG 29/10/23 21:00
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 14
  • 19
  • 11
  • 5
49
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
  • 26
  • 17
  • 26
  • 13
82
TTG 21/02/23 02:00
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 7
  • 13
  • 17
  • 13
50
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
  • 28
  • 30
  • 26
  • 17
101
Energa Torun (Nữ) KAT

Bảng xếp hạng

AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) GOR
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1053:917 25
2 14 9 5 975:1136 23
3 14 9 5 1112:994 23
4 14 8 6 1117:1040 22
5 13 8 5 978:879 21
6 13 7 6 977:948 20
7 14 6 8 1101:1121 20
8 13 6 7 980:978 19
9 14 2 12 966:1156 16
10 13 2 11 918:1008 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Một 2025, 01:00