Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) vs KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) 05/01/2025

1
2
3
4
T
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
29
22
27
18
96
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
18
23
19
16
76

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.61

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 77
  • SP
  • 75
TTG 05/01/25 01:00
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
  • 29
  • 22
  • 27
  • 18
96
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
  • 18
  • 23
  • 19
  • 16
76
TTG 21/10/24 00:00
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
  • 26
  • 14
  • 17
  • 18
75
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
  • 17
  • 16
  • 24
  • 16
73
TTG 22/01/24 01:00
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
  • 28
  • 17
  • 10
  • 18
73
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
  • 26
  • 15
  • 21
  • 18
80
TC 19/11/23 23:00
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
  • 18
  • 12
  • 20
  • 22
82
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
  • 14
  • 25
  • 13
  • 20
79
TTG 12/04/23 00:00
KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 14
  • 14
62
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ)
  • 19
  • 13
  • 15
  • 20
67
AZS AJP Gorzów Wielkopolski (Phụ nữ) GOR

Bảng xếp hạng

KS JAS FBG Sosnowiec (Nữ) ZSO
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1053:917 25
2 14 9 5 975:1136 23
3 14 9 5 1112:994 23
4 14 8 6 1117:1040 22
5 13 8 5 978:879 21
6 13 7 6 977:948 20
7 14 6 8 1101:1121 20
8 13 6 7 980:978 19
9 14 2 12 966:1156 16
10 13 2 11 918:1008 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Một 2025, 01:00