Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AZS UMCS Lublin (Nữ) vs Energa Torun (Nữ) 06/01/2025

1
2
3
4
T
AZS UMCS Lublin (Nữ)
21
24
25
18
88
Energa Torun (Nữ)
14
16
22
26
78

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AZS UMCS Lublin (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Energa Torun (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.69

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AZS UMCS Lublin (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
Energa Torun (Nữ)
Energa Torun (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 87
  • SP
  • 74
TTG 06/01/25 01:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 21
  • 24
  • 25
  • 18
88
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 22
  • 26
78
TTG 20/10/24 22:00
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 13
  • 19
  • 24
  • 18
74
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 22
  • 26
  • 23
  • 20
91
TTG 14/01/24 21:00
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 19
  • 17
68
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 17
  • 22
  • 34
  • 17
90
TTG 16/11/23 01:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 24
  • 19
84
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 25
  • 14
73
TTG 02/01/23 03:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 19
  • 32
  • 19
  • 16
86
Energa Torun (Nữ) Energa Torun (Nữ)
  • 27
  • 18
  • 18
  • 15
78
AZS UMCS Lublin (Nữ) LUB

Bảng xếp hạng

Energa Torun (Nữ) KAT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1408:1207 33
2 18 13 5 1368:1181 31
3 18 11 7 1495:1285 29
4 18 11 7 1409:1303 29
5 18 10 8 1401:1305 28
6 18 8 10 1399:1327 26
7 18 9 9 1156:1615 26
8 18 6 12 1337:1451 24
9 18 4 14 1289:1385 22
10 18 3 15 1273:1476 21

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Một 2025, 01:00