Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AZS UMCS Lublin (Nữ) vs Sleza Wroclaw (Nữ) 17/02/2025

Ai sẽ thắng?

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AZS UMCS Lublin (Nữ)
AZS UMCS Lublin (Nữ)
Sleza Wroclaw (Nữ)
Sleza Wroclaw (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 116
  • GP
  • 116
  • 57
  • SP
  • 59
TTG 23/11/24 23:00
Sleza Wroclaw (Nữ) Sleza Wroclaw (Nữ)
  • 14
  • 18
  • 30
  • 27
89
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 18
  • 19
  • 10
  • 17
64
TTG 18/02/24 01:00
Sleza Wroclaw (Nữ) Sleza Wroclaw (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 18
  • 20
77
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 29
  • 23
  • 8
  • 10
70
TTG 18/12/23 01:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 11
  • 18
73
Sleza Wroclaw (Nữ) Sleza Wroclaw (Nữ)
  • 15
  • 10
  • 22
  • 14
61
TTG 23/02/23 03:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 29
  • 10
80
Sleza Wroclaw (Nữ) Sleza Wroclaw (Nữ)
  • 20
  • 23
  • 14
  • 12
69
TTG 16/02/23 03:00
AZS UMCS Lublin (Nữ) AZS UMCS Lublin (Nữ) 0 Sleza Wroclaw (Nữ) Sleza Wroclaw (Nữ) 0
AZS UMCS Lublin (Nữ) LUB

Bảng xếp hạng

Sleza Wroclaw (Nữ) WRO
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 11 3 1053:917 25
2 14 9 5 1048:946 23
3 14 9 5 975:1136 23
4 14 9 5 1112:994 23
5 14 8 6 1055:1022 22
6 14 8 6 1117:1040 22
7 14 6 8 1054:1056 20
8 14 6 8 1101:1121 20
9 14 2 12 966:1156 16
10 14 2 12 985:1078 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Hai 2025, 01:00