Bahcesehir Koleji vs FIATC Joventut Badalona 15/10/2020
- 15/10/20 00:00
-
- 72 : 91
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Bahcesehir Koleji
16
24
17
15
72
FIATC Joventut Badalona
28
22
25
16
91
Quý 1
16
:
28
2
2 - 2
Bahcesehir Koleji
0:59
2
2 - 3
FIATC Joventut Badalona
1:22
2
2 - 6
FIATC Joventut Badalona
1:55
2
4 - 6
Bahcesehir Koleji
2:16
2
4 - 8
FIATC Joventut Badalona
3:00
2
4 - 10
FIATC Joventut Badalona
3:27
2
6 - 10
Bahcesehir Koleji
4:14
2
8 - 10
Bahcesehir Koleji
4:57
2
9 - 10
Bahcesehir Koleji
4:57
2
9 - 12
FIATC Joventut Badalona
5:03
2
9 - 14
FIATC Joventut Badalona
5:35
2
11 - 14
Bahcesehir Koleji
6:05
2
12 - 14
Bahcesehir Koleji
6:05
2
12 - 16
FIATC Joventut Badalona
6:23
2
12 - 17
FIATC Joventut Badalona
6:23
2
12 - 19
FIATC Joventut Badalona
6:52
2
12 - 21
FIATC Joventut Badalona
7:34
2
14 - 24
FIATC Joventut Badalona
8:22
2
14 - 26
FIATC Joventut Badalona
8:42
2
14 - 28
FIATC Joventut Badalona
9:17
2
15 - 28
Bahcesehir Koleji
9:49
2
16 - 28
Bahcesehir Koleji
9:55
Quý 2
24
:
22
2
18 - 28
Bahcesehir Koleji
10:19
2
18 - 30
FIATC Joventut Badalona
10:31
2
21 - 32
FIATC Joventut Badalona
11:45
2
22 - 32
Bahcesehir Koleji
11:50
2
22 - 34
FIATC Joventut Badalona
12:30
2
24 - 36
FIATC Joventut Badalona
13:06
2
26 - 36
Bahcesehir Koleji
14:18
2
26 - 38
FIATC Joventut Badalona
14:30
2
29 - 38
Bahcesehir Koleji
14:47
2
29 - 40
FIATC Joventut Badalona
14:59
2
29 - 43
FIATC Joventut Badalona
16:08
2
30 - 43
Bahcesehir Koleji
16:25
2
32 - 43
Bahcesehir Koleji
16:39
2
32 - 44
FIATC Joventut Badalona
17:10
2
32 - 45
FIATC Joventut Badalona
17:38
2
32 - 47
FIATC Joventut Badalona
18:00
2
34 - 47
Bahcesehir Koleji
18:07
2
34 - 49
FIATC Joventut Badalona
18:23
2
36 - 49
Bahcesehir Koleji
18:40
2
36 - 50
FIATC Joventut Badalona
18:55
2
38 - 50
Bahcesehir Koleji
19:11
2
40 - 50
Bahcesehir Koleji
19:42
Quý 3
17
:
25
2
40 - 52
FIATC Joventut Badalona
20:55
2
40 - 53
FIATC Joventut Badalona
20:55
2
42 - 59
FIATC Joventut Badalona
23:09
2
42 - 60
FIATC Joventut Badalona
23:09
2
44 - 60
Bahcesehir Koleji
23:30
2
44 - 62
FIATC Joventut Badalona
23:45
2
46 - 62
Bahcesehir Koleji
24:07
2
46 - 64
FIATC Joventut Badalona
24:55
2
46 - 65
FIATC Joventut Badalona
24:55
2
49 - 65
Bahcesehir Koleji
25:22
2
52 - 66
FIATC Joventut Badalona
26:03
2
57 - 67
Bahcesehir Koleji
27:38
2
57 - 68
FIATC Joventut Badalona
28:38
2
57 - 69
FIATC Joventut Badalona
29:14
2
57 - 72
FIATC Joventut Badalona
29:23
2
57 - 75
FIATC Joventut Badalona
29:59
Quý 4
15
:
16
2
59 - 75
Bahcesehir Koleji
30:42
2
62 - 75
Bahcesehir Koleji
31:15
2
62 - 77
FIATC Joventut Badalona
32:09
2
62 - 80
FIATC Joventut Badalona
32:19
2
65 - 80
FIATC Joventut Badalona
34:35
2
65 - 82
FIATC Joventut Badalona
35:04
2
68 - 82
Bahcesehir Koleji
35:10
2
68 - 85
FIATC Joventut Badalona
36:13
2
70 - 85
Bahcesehir Koleji
36:24
2
70 - 87
FIATC Joventut Badalona
36:50
2
70 - 89
FIATC Joventut Badalona
38:03
Tải thêm
- 8/20 (40%)
- 3 con trỏ
- 7/26 (26.9%)
- 19/45 (42.2%)
- 2 con trỏ
- 29/45 (64.4%)
- 10/16 (62%)
- Ném miễn phí
- 12/18 (66%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 11
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Tomic, Ante
C
DIM
21
REB
8
HT
3
PHT
22:27
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
22:27
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/10
(90%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Green, Erick
G
DIM
14
REB
2
HT
1
PHT
27:41
Kính
14
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
27:41
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Akpinar, Ismet
G
DIM
13
REB
2
HT
2
PHT
11:41
Kính
13
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
11:41
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dimitrijevic, Nenad
G
DIM
13
REB
-
HT
8
PHT
20:27
Kính
13
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
20:27
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Morgan, Conor
F
DIM
11
REB
6
HT
-
PHT
16:49
Kính
11
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
16:49
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 82
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
29/11/24
00:00
Bahcesehir Koleji
- 26
- 25
- 15
- 23
- 21
- 17
- 18
- 22
TTG
18/11/20
03:45
FIATC Joventut Badalona
- 25
- 16
- 12
- 24
- 25
- 23
- 20
- 19
TTG
15/10/20
00:00
Bahcesehir Koleji
- 16
- 24
- 17
- 15
- 28
- 22
- 25
- 16
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 2 | 849:783 | |
2 | 10 | 6 | 4 | 827:797 | |
3 | 10 | 6 | 4 | 810:777 | |
4 | 10 | 6 | 4 | 810:784 | |
5 | 10 | 2 | 8 | 810:827 | |
6 | 10 | 2 | 8 | 744:882 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 3 | 809:786 | |
2 | 10 | 7 | 3 | 875:811 | |
3 | 10 | 5 | 5 | 788:805 | |
4 | 10 | 5 | 5 | 785:785 | |
5 | 10 | 4 | 6 | 786:773 | |
6 | 10 | 2 | 8 | 749:832 |