Pinar Karsıyaka vs Trường Cao đẳng Bahcesehir 06/05/2023
- 06/05/23 23:00
-
- 86 : 82
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Pinar Karsıyaka
20
26
16
24
86
Trường Cao đẳng Bahcesehir
21
22
28
11
82
Quý 1
20
:
21
2
0 - 2
Trường Cao đẳng Bahcesehir
0:15
3
0 - 5
Trường Cao đẳng Bahcesehir
0:52
2
2 - 5
Pinar Karsıyaka
1:14
3
5 - 5
Pinar Karsıyaka
1:54
2
7 - 5
Pinar Karsıyaka
2:42
2
9 - 5
Pinar Karsıyaka
3:16
3
9 - 8
Trường Cao đẳng Bahcesehir
3:32
2
11 - 8
Pinar Karsıyaka
3:53
2
11 - 10
Trường Cao đẳng Bahcesehir
4:27
2
11 - 12
Trường Cao đẳng Bahcesehir
5:33
2
13 - 12
Pinar Karsıyaka
5:53
2
13 - 14
Trường Cao đẳng Bahcesehir
6:50
1
13 - 15
Trường Cao đẳng Bahcesehir
6:50
1
14 - 15
Pinar Karsıyaka
7:10
1
15 - 15
Pinar Karsıyaka
7:10
3
15 - 18
Trường Cao đẳng Bahcesehir
7:26
2
15 - 20
Trường Cao đẳng Bahcesehir
7:45
3
18 - 20
Pinar Karsıyaka
8:01
1
18 - 21
Trường Cao đẳng Bahcesehir
8:54
2
20 - 21
Pinar Karsıyaka
9:30
Quý 2
26
:
22
2
22 - 21
Pinar Karsıyaka
10:12
3
22 - 24
Trường Cao đẳng Bahcesehir
11:57
2
24 - 24
Pinar Karsıyaka
12:36
2
26 - 24
Pinar Karsıyaka
12:59
2
26 - 26
Trường Cao đẳng Bahcesehir
13:32
3
29 - 26
Pinar Karsıyaka
13:50
3
29 - 29
Trường Cao đẳng Bahcesehir
14:02
2
31 - 29
Pinar Karsıyaka
15:06
3
34 - 29
Pinar Karsıyaka
15:32
2
34 - 31
Trường Cao đẳng Bahcesehir
15:40
2
34 - 33
Trường Cao đẳng Bahcesehir
16:13
2
36 - 33
Pinar Karsıyaka
16:33
3
36 - 36
Trường Cao đẳng Bahcesehir
16:48
1
37 - 36
Pinar Karsıyaka
17:15
1
38 - 36
Pinar Karsıyaka
17:15
2
38 - 38
Trường Cao đẳng Bahcesehir
17:41
1
38 - 39
Trường Cao đẳng Bahcesehir
17:41
3
41 - 39
Pinar Karsıyaka
17:55
2
41 - 41
Trường Cao đẳng Bahcesehir
18:21
2
41 - 43
Trường Cao đẳng Bahcesehir
19:04
3
44 - 43
Pinar Karsıyaka
19:14
1
45 - 43
Pinar Karsıyaka
19:59
1
46 - 43
Pinar Karsıyaka
19:59
Quý 3
16
:
28
2
46 - 45
Trường Cao đẳng Bahcesehir
20:17
2
46 - 47
Trường Cao đẳng Bahcesehir
20:53
1
47 - 47
Pinar Karsıyaka
21:11
2
49 - 47
Pinar Karsıyaka
21:39
1
49 - 48
Trường Cao đẳng Bahcesehir
22:00
1
49 - 49
Trường Cao đẳng Bahcesehir
22:00
2
49 - 51
Trường Cao đẳng Bahcesehir
22:27
2
51 - 51
Pinar Karsıyaka
22:45
2
51 - 53
Trường Cao đẳng Bahcesehir
23:32
2
53 - 53
Pinar Karsıyaka
23:47
1
53 - 54
Trường Cao đẳng Bahcesehir
24:08
1
53 - 55
Trường Cao đẳng Bahcesehir
24:08
2
55 - 55
Pinar Karsıyaka
24:23
2
55 - 57
Trường Cao đẳng Bahcesehir
24:35
2
57 - 57
Pinar Karsıyaka
24:53
3
57 - 60
Trường Cao đẳng Bahcesehir
25:13
2
57 - 62
Trường Cao đẳng Bahcesehir
25:51
2
57 - 64
Trường Cao đẳng Bahcesehir
26:25
2
59 - 64
Pinar Karsıyaka
26:45
3
59 - 67
Trường Cao đẳng Bahcesehir
27:46
3
59 - 70
Trường Cao đẳng Bahcesehir
28:57
1
60 - 70
Pinar Karsıyaka
29:39
1
61 - 70
Pinar Karsıyaka
29:39
1
61 - 71
Trường Cao đẳng Bahcesehir
29:49
1
62 - 71
Pinar Karsıyaka
29:59
Quý 4
24
:
11
3
62 - 74
Trường Cao đẳng Bahcesehir
30:12
2
64 - 74
Pinar Karsıyaka
30:43
1
64 - 75
Trường Cao đẳng Bahcesehir
31:04
1
64 - 76
Trường Cao đẳng Bahcesehir
31:04
2
66 - 76
Pinar Karsıyaka
31:37
2
66 - 78
Trường Cao đẳng Bahcesehir
32:05
2
68 - 78
Pinar Karsıyaka
32:16
2
68 - 80
Trường Cao đẳng Bahcesehir
32:35
2
70 - 80
Pinar Karsıyaka
32:43
3
73 - 80
Pinar Karsıyaka
33:13
2
73 - 82
Trường Cao đẳng Bahcesehir
33:32
2
75 - 82
Pinar Karsıyaka
34:10
2
77 - 82
Pinar Karsıyaka
34:40
2
79 - 82
Pinar Karsıyaka
35:16
2
81 - 82
Pinar Karsıyaka
36:55
3
84 - 82
Pinar Karsıyaka
37:39
2
86 - 82
Pinar Karsıyaka
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
10 / 10 trận đấu cuối cùng Trường Cao đẳng Bahcesehir trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
8 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
- 8/28 (28.6%)
- 3 con trỏ
- 10/22 (45.5%)
- 26/49 (53.1%)
- 2 con trỏ
- 21/43 (48.8%)
- 10/13 (76%)
- Ném miễn phí
- 10/11 (90%)
- 48
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 28
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
Brown, Vitto
F
DIM
29
REB
9
HT
4
PHT
39:37
Kính
29
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
39:37
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Boutsiele, Jerry
F
DIM
17
REB
6
HT
4
PHT
34:06
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
34:06
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Kuzminskas, Mindaugas
F
DIM
16
REB
6
HT
1
PHT
22:45
Kính
16
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
22:45
Hai con trỏ
1/6
(17%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Morgan, Conor
F
DIM
14
REB
8
HT
-
PHT
26:51
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
26:51
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Arslan, Yigit
G
DIM
14
REB
6
HT
1
PHT
30:22
Kính
14
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:22
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 82
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
06/10/24
18:00
Trường Cao đẳng Bahcesehir
- 23
- 29
- 12
- 18
- 18
- 24
- 10
- 16
TTG
30/03/24
23:00
Pinar Karsıyaka
- 31
- 25
- 15
- 21
- 16
- 23
- 19
- 18
TTG
02/12/23
00:00
Trường Cao đẳng Bahcesehir
- 22
- 27
- 22
- 14
- 22
- 28
- 22
- 21
TTG
06/05/23
23:00
Pinar Karsıyaka
- 20
- 26
- 16
- 24
- 21
- 22
- 28
- 11
TTG
31/12/22
18:00
Trường Cao đẳng Bahcesehir
- 18
- 21
- 14
- 25
- 15
- 32
- 15
- 11
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2631:2331 | 55 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2596:2344 | 54 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2653:2395 | 52 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2676:2571 | 51 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2507:2460 | 47 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2487:2547 | 45 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2487:2454 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2422:2441 | 44 | |
9 | 30 | 13 | 17 | 2324:2384 | 43 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2394:2482 | 43 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2345:2491 | 42 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2375:2542 | 42 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2385:2545 | 41 | |
14 | 30 | 10 | 20 | 2457:2477 | 40 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 2297:2420 | 39 | |
16 | 30 | 7 | 23 | 2375:2527 | 37 |