Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

TED Ankara Kolejliler vs Balikesir Buyuksehir Belediyespor 19/01/2024

1
2
3
4
T
TED Ankara Kolejliler
29
32
21
20
102
Balikesir Buyuksehir Belediyespor
17
14
22
31
84

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng TED Ankara Kolejlilert rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Balikesir Buyuksehir Belediyespor trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
TED Ankara Kolejliler
TED Ankara Kolejliler
Balikesir Buyuksehir Belediyespor
Balikesir Buyuksehir Belediyespor
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 168
  • GP
  • 168
  • 85
  • SP
  • 83
TTG 05/10/24 20:45
TED Ankara Kolejliler TED Ankara Kolejliler
  • 25
  • 19
  • 17
  • 23
84
Balikesir Buyuksehir Belediyespor Balikesir Buyuksehir Belediyespor
  • 17
  • 19
  • 13
  • 24
73
TTG 19/01/24 23:00
TED Ankara Kolejliler TED Ankara Kolejliler
  • 29
  • 32
  • 21
  • 20
102
Balikesir Buyuksehir Belediyespor Balikesir Buyuksehir Belediyespor
  • 17
  • 14
  • 22
  • 31
84
TTG 29/09/23 23:00
Balikesir Buyuksehir Belediyespor Balikesir Buyuksehir Belediyespor
  • 15
  • 21
  • 12
  • 26
74
TED Ankara Kolejliler TED Ankara Kolejliler
  • 12
  • 20
  • 11
  • 23
66
TTG 24/03/23 23:00
Balikesir Buyuksehir Belediyespor Balikesir Buyuksehir Belediyespor
  • 22
  • 29
  • 23
  • 20
94
TED Ankara Kolejliler TED Ankara Kolejliler
  • 18
  • 30
  • 16
  • 26
90
TTG 20/11/22 22:30
TED Ankara Kolejliler TED Ankara Kolejliler
  • 25
  • 17
  • 20
  • 22
84
Balikesir Buyuksehir Belediyespor Balikesir Buyuksehir Belediyespor
  • 20
  • 20
  • 24
  • 27
91
TED Ankara Kolejliler GOL

Bảng xếp hạng

Balikesir Buyuksehir Belediyespor BAL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 28 6 2978:2602 62
2 34 28 6 2765:2498 62
3 34 26 8 2858:2516 60
4 34 23 11 2924:2802 57
5 34 17 17 2739:2712 51
6 34 17 17 2885:2913 51
7 34 16 18 2775:2828 50
8 34 15 19 2704:2749 49
9 34 15 19 2667:2734 49
10 34 15 19 2765:2808 49
11 34 15 19 2841:2875 49
12 34 14 20 2715:2745 48
13 34 14 20 2739:2885 48
14 34 13 21 2594:2683 47
15 34 13 21 2700:2872 47
16 34 13 21 2849:3041 47
17 34 12 22 2744:2882 46
18 34 12 22 2649:2746 46

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Một 2024, 23:00