Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Artego Bydgoszcz (Nữ) vs Energa Toruń (Nữ) 16/02/2023

1
2
3
4
T
Artego Bydgoszcz (Nữ)
14
22
25
14
75
Energa Toruń (Nữ)
25
16
16
15
72

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Artego Bydgoszcz (Nữ)
Artego Bydgoszcz (Nữ)
Energa Toruń (Nữ)
Energa Toruń (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 72
  • SP
  • 74
TTG 14/10/24 02:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 18
  • 24
  • 13
  • 9
64
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 18
  • 20
  • 8
  • 24
70
TTG 25/02/24 01:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 24
  • 11
71
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 23
  • 21
  • 26
  • 22
92
TTG 16/02/23 00:00
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 14
  • 22
  • 25
  • 14
75
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 16
  • 15
72
TTG 13/11/22 01:00
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 18
  • 22
79
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 18
  • 20
72
TTG 24/09/22 01:05
Artego Bydgoszcz (Nữ) Artego Bydgoszcz (Nữ)
  • 22
  • 14
  • 18
  • 24
78
Energa Toruń (Nữ) Energa Toruń (Nữ)
  • 20
  • 13
  • 16
  • 11
60
Artego Bydgoszcz (Nữ) BYD

Bảng xếp hạng

Energa Toruń (Nữ) KAT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 20 18 2 1692:1341 38
2 20 17 3 1739:1309 37
3 20 12 8 1510:1442 32
4 20 12 8 1481:1400 32
5 20 11 9 1501:1336 31
6 20 11 9 1433:1467 31
7 20 10 10 1460:1499 30
8 20 9 11 1527:1480 29
9 20 6 14 1480:1616 26
10 20 2 18 1246:1751 22
11 20 2 18 1284:1712 22

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Hai 2023, 00:00