Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Galatasaray Medical Park vs ERA Nymburk 09/10/2024

1
2
3
4
T
Galatasaray Medical Park
13
24
20
18
75
ERA Nymburk
23
23
20
21
87
Galatasaray Medical Park GSN

Chi tiết trận đấu

ERA Nymburk BAS
Quý 1
13 : 23
2
0 - 2
ERA Nymburk
1:32
3
0 - 5
ERA Nymburk
1:59
2
0 - 7
ERA Nymburk
2:32
2
0 - 9
ERA Nymburk
4:27
2
0 - 11
ERA Nymburk
5:02
3
3 - 11
Galatasaray Medical Park
5:35
3
3 - 14
ERA Nymburk
6:30
3
6 - 14
Galatasaray Medical Park
6:55
3
6 - 17
ERA Nymburk
7:07
2
8 - 17
Galatasaray Medical Park
7:22
3
8 - 20
ERA Nymburk
8:02
1
9 - 20
Galatasaray Medical Park
8:11
2
9 - 22
ERA Nymburk
8:28
1
9 - 23
ERA Nymburk
8:28
1
10 - 23
Galatasaray Medical Park
8:43
1
11 - 23
Galatasaray Medical Park
8:43
1
12 - 23
Galatasaray Medical Park
9:09
1
13 - 23
Galatasaray Medical Park
9:09
Quý 2
24 : 23
3
13 - 26
ERA Nymburk
10:14
2
13 - 28
ERA Nymburk
10:46
3
16 - 28
Galatasaray Medical Park
11:27
3
16 - 31
ERA Nymburk
11:45
3
19 - 31
Galatasaray Medical Park
12:03
3
22 - 31
Galatasaray Medical Park
12:41
1
22 - 32
ERA Nymburk
12:56
1
22 - 33
ERA Nymburk
12:56
2
22 - 35
ERA Nymburk
13:29
3
22 - 38
ERA Nymburk
14:12
1
23 - 38
Galatasaray Medical Park
14:30
1
24 - 38
Galatasaray Medical Park
14:30
2
24 - 40
ERA Nymburk
14:41
2
24 - 42
ERA Nymburk
15:06
1
24 - 43
ERA Nymburk
15:06
3
27 - 43
Galatasaray Medical Park
15:24
1
28 - 43
Galatasaray Medical Park
15:52
2
28 - 45
ERA Nymburk
16:06
2
30 - 45
Galatasaray Medical Park
16:30
2
32 - 45
Galatasaray Medical Park
17:04
1
33 - 45
Galatasaray Medical Park
17:04
2
35 - 45
Galatasaray Medical Park
17:43
1
35 - 46
ERA Nymburk
18:19
2
37 - 46
Galatasaray Medical Park
19:07
Quý 3
20 : 20
2
37 - 48
ERA Nymburk
20:49
2
37 - 50
ERA Nymburk
21:49
2
39 - 50
Galatasaray Medical Park
22:12
1
39 - 51
ERA Nymburk
22:57
2
39 - 53
ERA Nymburk
24:42
1
40 - 53
Galatasaray Medical Park
25:23
3
43 - 53
Galatasaray Medical Park
25:53
1
43 - 54
ERA Nymburk
26:10
1
44 - 54
Galatasaray Medical Park
26:34
1
45 - 54
Galatasaray Medical Park
26:34
1
45 - 55
ERA Nymburk
26:44
1
45 - 56
ERA Nymburk
26:44
1
45 - 57
ERA Nymburk
27:42
1
45 - 58
ERA Nymburk
27:42
2
47 - 58
Galatasaray Medical Park
27:42
1
48 - 58
Galatasaray Medical Park
27:42
1
49 - 58
Galatasaray Medical Park
28:12
1
50 - 58
Galatasaray Medical Park
28:12
1
50 - 59
ERA Nymburk
28:12
1
50 - 60
ERA Nymburk
28:12
2
52 - 60
Galatasaray Medical Park
28:15
3
52 - 63
ERA Nymburk
28:34
1
52 - 64
ERA Nymburk
29:57
2
54 - 64
Galatasaray Medical Park
29:59
1
55 - 64
Galatasaray Medical Park
29:59
2
55 - 66
ERA Nymburk
29:59
1
56 - 66
Galatasaray Medical Park
29:59
1
57 - 66
Galatasaray Medical Park
29:59
Quý 4
18 : 21
2
57 - 68
ERA Nymburk
30:14
2
59 - 68
Galatasaray Medical Park
30:37
3
59 - 71
ERA Nymburk
31:10
3
59 - 74
ERA Nymburk
31:47
3
62 - 74
Galatasaray Medical Park
32:02
2
64 - 74
Galatasaray Medical Park
32:56
2
64 - 76
ERA Nymburk
33:15
1
64 - 77
ERA Nymburk
33:32
1
64 - 78
ERA Nymburk
33:32
2
66 - 78
Galatasaray Medical Park
33:53
2
68 - 78
Galatasaray Medical Park
34:38
3
71 - 78
Galatasaray Medical Park
35:27
2
71 - 80
ERA Nymburk
36:54
2
73 - 80
Galatasaray Medical Park
37:12
2
75 - 80
Galatasaray Medical Park
38:12
2
75 - 82
ERA Nymburk
38:33
2
75 - 84
ERA Nymburk
38:50
2
75 - 86
ERA Nymburk
39:23
1
75 - 87
ERA Nymburk
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Galatasaray Medical Park trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

9 / 10 của trận đấu cuối cùng ERA Nymburk trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.00
Galatasaray Medical Park GSN

Số liệu thống kê

ERA Nymburk BAS
  • 9/30 (30%)
  • 3 con trỏ
  • 10/26 (38.5%)
  • 15/32 (46.9%)
  • 2 con trỏ
  • 20/37 (54.1%)
  • 18/26 (69%)
  • Ném miễn phí
  • 17/23 (73%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 39
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Palmer, James
G
DIM 19
REB 2
HT 5
PHT 35:38
Kính 19
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 1/4 (25%)
Phút 35:38
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Bishop, Christian
F
DIM 15
REB 9
HT 1
PHT 22:54
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 22:54
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bohacik, Jaromir
F
DIM 13
REB 1
HT 2
PHT 27:51
Kính 13
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 27:51
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Brown, Stephen
G
DIM 12
REB 2
HT 1
PHT 23:52
Kính 12
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 23:52
Hai con trỏ 4/14 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/17 (29%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Cummings, Will
G
DIM 12
REB 1
HT 6
PHT 23:27
Kính 12
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 23:27
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Galatasaray Medical Park
Galatasaray Medical Park
ERA Nymburk
ERA Nymburk
Galatasaray Medical Park GSN

Bắt đầu

ERA Nymburk BAS
  • 67% 2thắng
  • 33% 1thắng
  • 175
  • GP
  • 175
  • 89
  • SP
  • 86
TTG 09/10/24 01:00
Galatasaray Medical Park Galatasaray Medical Park
  • 13
  • 24
  • 20
  • 18
75
ERA Nymburk ERA Nymburk
  • 23
  • 23
  • 20
  • 21
87
TTG 23/12/21 01:30
ERA Nymburk ERA Nymburk
  • 22
  • 23
  • 19
  • 22
86
Galatasaray Medical Park Galatasaray Medical Park
  • 26
  • 20
  • 29
  • 17
92
TTG 07/10/21 02:00
Galatasaray Medical Park Galatasaray Medical Park
  • 23
  • 29
  • 23
  • 26
101
ERA Nymburk ERA Nymburk
  • 26
  • 22
  • 19
  • 18
85
Galatasaray Medical Park GSN

Bảng xếp hạng

ERA Nymburk BAS
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 359:335 7
2 4 2 2 335:332 6
3 4 2 2 324:322 6
4 4 1 3 327:356 5
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 395:283 8
2 4 2 2 300:364 6
3 4 2 2 310:297 6
4 4 0 4 258:319 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười 2024, 01:00