Bayern Munich vs MLP Học viện Heidelberg 05/05/2023
- 05/05/23 01:00
-
- 78 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

17
25
22
14
78

21
23
22
23
89
Quý 1
17
:
21
1
0 - 1
MLP Học viện Heidelberg
0:25
3
3 - 1
Bayern Munich
0:57
3
3 - 4
MLP Học viện Heidelberg
1:17
2
3 - 6
MLP Học viện Heidelberg
1:57
1
4 - 6
Bayern Munich
2:21
2
4 - 8
MLP Học viện Heidelberg
2:39
2
4 - 10
MLP Học viện Heidelberg
3:17
2
6 - 10
Bayern Munich
3:42
2
6 - 12
MLP Học viện Heidelberg
4:07
3
9 - 12
Bayern Munich
4:56
2
11 - 12
Bayern Munich
5:26
2
11 - 14
MLP Học viện Heidelberg
5:47
2
13 - 14
Bayern Munich
7:39
1
13 - 15
MLP Học viện Heidelberg
8:27
1
13 - 16
MLP Học viện Heidelberg
8:27
2
15 - 16
Bayern Munich
8:37
1
15 - 17
MLP Học viện Heidelberg
9:00
1
15 - 18
MLP Học viện Heidelberg
9:00
2
17 - 18
Bayern Munich
9:17
3
17 - 21
MLP Học viện Heidelberg
9:39
Quý 2
25
:
23
2
17 - 23
MLP Học viện Heidelberg
10:44
1
17 - 24
MLP Học viện Heidelberg
11:53
1
17 - 25
MLP Học viện Heidelberg
11:53
2
19 - 25
Bayern Munich
12:11
3
19 - 28
MLP Học viện Heidelberg
12:19
3
22 - 28
Bayern Munich
12:55
2
24 - 28
Bayern Munich
14:05
1
25 - 28
Bayern Munich
14:05
3
28 - 28
Bayern Munich
14:45
2
28 - 30
MLP Học viện Heidelberg
14:56
1
28 - 31
MLP Học viện Heidelberg
14:56
2
28 - 33
MLP Học viện Heidelberg
15:14
1
29 - 33
Bayern Munich
15:39
1
30 - 33
Bayern Munich
15:39
2
32 - 33
Bayern Munich
16:30
2
32 - 35
MLP Học viện Heidelberg
16:43
2
34 - 35
Bayern Munich
16:53
1
35 - 35
Bayern Munich
16:53
2
37 - 35
Bayern Munich
17:20
3
37 - 38
MLP Học viện Heidelberg
17:48
3
40 - 38
Bayern Munich
18:22
3
40 - 41
MLP Học viện Heidelberg
18:47
1
41 - 41
Bayern Munich
19:53
1
42 - 41
Bayern Munich
19:53
1
42 - 42
MLP Học viện Heidelberg
19:59
1
42 - 43
MLP Học viện Heidelberg
19:59
1
42 - 44
MLP Học viện Heidelberg
19:59
Quý 3
22
:
22
2
44 - 44
Bayern Munich
20:50
3
44 - 47
MLP Học viện Heidelberg
22:03
1
45 - 47
Bayern Munich
22:26
1
46 - 47
Bayern Munich
22:26
3
46 - 50
MLP Học viện Heidelberg
22:45
3
49 - 50
Bayern Munich
22:59
2
49 - 52
MLP Học viện Heidelberg
23:25
1
49 - 53
MLP Học viện Heidelberg
23:45
1
49 - 54
MLP Học viện Heidelberg
23:45
3
52 - 54
Bayern Munich
24:11
3
52 - 57
MLP Học viện Heidelberg
24:22
1
53 - 57
Bayern Munich
24:44
1
54 - 57
Bayern Munich
24:44
2
54 - 59
MLP Học viện Heidelberg
24:53
1
54 - 60
MLP Học viện Heidelberg
24:53
1
55 - 60
Bayern Munich
25:14
1
56 - 60
Bayern Munich
25:14
2
58 - 60
Bayern Munich
26:06
2
58 - 62
MLP Học viện Heidelberg
27:03
2
60 - 62
Bayern Munich
27:15
2
60 - 64
MLP Học viện Heidelberg
28:06
1
61 - 64
Bayern Munich
28:20
1
62 - 64
Bayern Munich
28:20
2
62 - 66
MLP Học viện Heidelberg
28:59
2
64 - 66
Bayern Munich
29:23
Quý 4
14
:
23
2
64 - 68
MLP Học viện Heidelberg
30:20
3
64 - 71
MLP Học viện Heidelberg
31:00
1
64 - 72
MLP Học viện Heidelberg
31:34
1
64 - 73
MLP Học viện Heidelberg
31:34
1
64 - 74
MLP Học viện Heidelberg
31:56
1
64 - 75
MLP Học viện Heidelberg
31:56
3
64 - 78
MLP Học viện Heidelberg
32:05
3
64 - 81
MLP Học viện Heidelberg
33:07
3
67 - 81
Bayern Munich
33:33
2
67 - 83
MLP Học viện Heidelberg
33:57
3
70 - 83
Bayern Munich
34:17
2
70 - 85
MLP Học viện Heidelberg
34:48
2
72 - 85
Bayern Munich
35:41
1
72 - 86
MLP Học viện Heidelberg
36:44
1
72 - 87
MLP Học viện Heidelberg
36:44
2
74 - 87
Bayern Munich
37:03
2
76 - 87
Bayern Munich
38:44
2
78 - 89
Bayern Munich
39:47
2
76 - 89
MLP Học viện Heidelberg
39:10
Tải thêm
- 9/32 (28.1%)
- 3 con trỏ
- 11/29 (37.9%)
- 18/29 (62.1%)
- 2 con trỏ
- 18/24 (75%)
- 15/18 (83%)
- Ném miễn phí
- 20/21 (95%)
- 26
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 6
- Phản đòn tấn công
- 4
Thống kê người chơi

Washington, Eric
G

DIM
29
REB
4
HT
10
PHT
32:26
Kính
29
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
32:26
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Lasisi, Elias
F

DIM
20
REB
3
HT
2
PHT
30:12
Kính
20
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
30:12
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Obst, Andreas
G

DIM
15
REB
-
HT
4
PHT
19:12
Kính
15
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
19:12
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Bonga, Isaac
G

DIM
12
REB
7
HT
1
PHT
24:28
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
24:28
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Cheatham, Zylan
F

DIM
12
REB
5
HT
1
PHT
24:05
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
24:05
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 83
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
10/03/25
01:00
Bayern Munich
MLP Học viện Heidelberg

- 26
- 22
- 22
- 17

- 19
- 19
- 15
- 25
TTG
12/01/25
23:30
MLP Học viện Heidelberg
Bayern Munich

- 12
- 12
- 24
- 11

- 22
- 27
- 17
- 21
TTG
21/04/24
21:30
MLP Học viện Heidelberg
Bayern Munich

- 17
- 25
- 21
- 26

- 14
- 30
- 13
- 25
TTG
31/12/23
03:00
Bayern Munich
MLP Học viện Heidelberg

- 24
- 17
- 17
- 25

- 7
- 19
- 11
- 20
TTG
05/05/23
01:00
Bayern Munich
MLP Học viện Heidelberg

- 17
- 25
- 22
- 14

- 21
- 23
- 22
- 23
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |