Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hitachi Cougars (Nữ) vs BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) 18/03/2023

1
2
3
4
T
Hitachi Cougars (Nữ)
21
24
23
19
87
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
22
17
15
20
74

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hitachi Cougars (Nữ)
Hitachi Cougars (Nữ)
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 86
  • SP
  • 71
TTG 10/03/24 13:00
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 16
  • 22
  • 25
  • 22
85
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 23
  • 23
84
TTG 09/03/24 12:30
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 25
  • 18
  • 31
  • 20
94
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 10
  • 20
  • 21
  • 23
74
TTG 08/09/23 15:00
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 26
  • 25
  • 16
  • 19
86
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 12
  • 15
  • 20
  • 10
57
TTG 19/03/23 13:30
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 15
  • 27
82
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 14
  • 21
  • 14
  • 17
66
TTG 18/03/23 13:30
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 21
  • 24
  • 23
  • 19
87
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 22
  • 17
  • 15
  • 20
74
Hitachi Cougars (Nữ) HIT

Bảng xếp hạng

BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) NII
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2013:1531 48
2 26 22 4 2063:1550 48
3 26 20 6 1863:1638 46
4 26 20 6 2089:1686 46
5 26 16 10 1843:1569 42
6 26 16 10 1750:1544 42
7 26 15 11 1910:1878 41
8 26 14 12 1906:1914 40
9 26 10 16 1733:1723 36
10 26 8 18 1583:1926 34
11 26 7 19 1744:2015 33
12 26 5 21 1764:2172 31
13 26 4 22 1624:2239 30
14 26 3 23 1645:2145 29

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2023, 13:30