Enisey vs Astana 19/03/2023
- 19/03/23 18:00
-
- 77 : 67
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Enisey
19
26
13
19
77
Astana
20
6
13
28
67
Quý 1
19
:
20
3
3 - 0
Enisey
0:21
3
3 - 3
Astana
0:38
3
6 - 3
Enisey
1:37
3
6 - 6
Astana
3:02
2
8 - 6
Enisey
3:15
2
8 - 8
Astana
3:30
2
8 - 10
Astana
4:04
3
8 - 13
Astana
4:41
2
8 - 15
Astana
5:18
1
9 - 15
Enisey
6:02
2
9 - 17
Astana
6:51
2
11 - 17
Enisey
7:11
1
12 - 17
Enisey
7:47
1
13 - 17
Enisey
7:51
1
13 - 18
Astana
7:56
1
13 - 19
Astana
8:05
1
13 - 20
Astana
8:05
3
16 - 20
Enisey
8:22
3
19 - 20
Enisey
9:41
Quý 2
26
:
6
2
21 - 20
Enisey
10:22
2
23 - 20
Enisey
11:07
2
23 - 22
Astana
11:24
2
25 - 22
Enisey
13:20
2
25 - 24
Astana
13:47
3
28 - 24
Enisey
14:16
2
28 - 26
Astana
14:37
3
31 - 26
Enisey
15:00
1
32 - 26
Enisey
16:01
1
33 - 26
Enisey
16:01
2
35 - 26
Enisey
16:08
2
37 - 26
Enisey
16:41
2
39 - 26
Enisey
17:38
2
41 - 26
Enisey
18:25
1
42 - 26
Enisey
18:25
3
45 - 26
Enisey
19:49
Quý 3
13
:
13
2
45 - 28
Astana
21:20
2
47 - 28
Enisey
23:16
1
47 - 29
Astana
23:22
2
49 - 29
Enisey
24:34
2
49 - 31
Astana
25:39
2
51 - 31
Enisey
25:55
2
53 - 31
Enisey
26:34
2
53 - 33
Astana
26:57
2
53 - 35
Astana
27:47
2
53 - 37
Astana
28:25
2
53 - 39
Astana
29:00
3
56 - 39
Enisey
29:20
2
58 - 39
Enisey
29:53
Quý 4
19
:
28
2
58 - 41
Astana
30:13
2
60 - 41
Enisey
30:38
2
60 - 43
Astana
31:08
2
60 - 45
Astana
31:22
3
63 - 45
Enisey
31:43
3
63 - 48
Astana
32:01
2
65 - 48
Enisey
32:17
2
65 - 50
Astana
32:40
2
65 - 52
Astana
33:31
3
68 - 52
Enisey
33:54
2
70 - 52
Enisey
34:08
2
72 - 52
Enisey
34:34
1
72 - 53
Astana
34:54
2
74 - 53
Enisey
35:14
3
74 - 56
Astana
35:39
1
74 - 57
Astana
37:02
1
74 - 58
Astana
37:02
1
74 - 59
Astana
37:23
3
77 - 59
Enisey
37:47
1
77 - 60
Astana
37:59
1
77 - 61
Astana
37:59
3
77 - 64
Astana
38:38
3
77 - 67
Astana
39:39
Tải thêm
- 11/30 (36.7%)
- 3 con trỏ
- 7/23 (30.4%)
- 19/43 (44.2%)
- 2 con trỏ
- 18/27 (66.7%)
- 6/7 (85%)
- Ném miễn phí
- 10/16 (62%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 18
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Motovilov, Grigory
G
DIM
19
REB
1
HT
3
PHT
23:04
Kính
19
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
23:04
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Johnson, Markell
G
DIM
17
REB
9
HT
6
PHT
32:33
Kính
17
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/5
(40%)
Phút
32:33
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Trushkin, Vladislav
F
DIM
11
REB
3
HT
4
PHT
21:50
Kính
11
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:50
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Thompson, James
C
DIM
10
REB
7
HT
1
PHT
20:00
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
20:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Gudumak, Aleksandr
C
DIM
10
REB
6
HT
3
PHT
20:44
Kính
10
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
20:44
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 86
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
21/01/25
23:00
Astana
- 20
- 22
- 6
- 15
- 14
- 19
- 22
- 23
TTG
25/12/24
20:30
Enisey
- 24
- 23
- 23
- 20
- 20
- 12
- 17
- 24
TTG
23/10/24
23:00
Astana
- 14
- 12
- 14
- 24
- 21
- 16
- 24
- 9
TTG
01/02/24
19:00
Astana
- 14
- 15
- 25
- 15
- 19
- 20
- 24
- 34
TTG
22/11/23
20:30
Enisey
- 24
- 27
- 21
- 24
- 24
- 28
- 29
- 11
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 30 | 2 | 3060:2417 | 62 | |
2 | 32 | 24 | 8 | 2724:2406 | 56 | |
3 | 32 | 23 | 9 | 2621:2313 | 55 | |
4 | 32 | 17 | 15 | 2392:2409 | 49 | |
5 | 32 | 17 | 15 | 2523:2470 | 49 | |
6 | 32 | 15 | 17 | 2413:2504 | 47 |
# | Hình thức Qualifying Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 16 | 16 | 2498:2530 | 48 | |
2 | 32 | 15 | 17 | 2553:2598 | 47 | |
3 | 32 | 14 | 18 | 2394:2445 | 46 | |
4 | 32 | 13 | 19 | 2514:2452 | 45 | |
5 | 32 | 5 | 27 | 2146:2736 | 37 | |
6 | 32 | 3 | 29 | 2008:2566 | 35 |