Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Latvijas Universitate vs Kalev Cramo/Fribourg Olympic 27/01/2025

1
2
3
4
T
Latvijas Universitate
16
9
22
18
65
Kalev Cramo/Fribourg Olympic
16
21
20
18
75

Ai sẽ thắng?

  • Latvijas Universitate
  • Kalev Cramo/Fribourg Olympic

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Latvijas Universitate trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Kalev Cramo/Fribourg Olympic trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

9 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải đấu Estonia-Latvia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Latvijas Universitate
Latvijas Universitate
Kalev Cramo/Fribourg Olympic
Kalev Cramo/Fribourg Olympic
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 153
  • GP
  • 153
  • 68
  • SP
  • 85
TTG 27/01/25 01:00
Latvijas Universitate Latvijas Universitate
  • 16
  • 9
  • 22
  • 18
65
Kalev Cramo/Fribourg Olympic Kalev Cramo/Fribourg Olympic
  • 16
  • 21
  • 20
  • 18
75
TTG 06/10/24 22:00
Kalev Cramo/Fribourg Olympic Kalev Cramo/Fribourg Olympic
  • 21
  • 16
  • 26
  • 18
81
Latvijas Universitate Latvijas Universitate
  • 18
  • 20
  • 23
  • 15
76
TTG 29/12/23 01:00
Kalev Cramo/Fribourg Olympic Kalev Cramo/Fribourg Olympic
  • 20
  • 32
  • 21
  • 16
89
Latvijas Universitate Latvijas Universitate
  • 21
  • 27
  • 10
  • 20
78
TTG 05/10/23 00:00
Latvijas Universitate Latvijas Universitate
  • 14
  • 14
  • 11
  • 17
56
Kalev Cramo/Fribourg Olympic Kalev Cramo/Fribourg Olympic
  • 19
  • 32
  • 18
  • 35
104
TTG 19/02/23 21:00
Kalev Cramo/Fribourg Olympic Kalev Cramo/Fribourg Olympic
  • 14
  • 31
  • 11
  • 21
77
Latvijas Universitate Latvijas Universitate
  • 10
  • 23
  • 17
  • 18
68
Latvijas Universitate LU

Bảng xếp hạng

Kalev Cramo/Fribourg Olympic KAL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 16 2 1483:1211 34
2 20 16 4 1728:1469 36
3 22 17 5 1842:1527 39
4 20 14 6 1660:1498 34
5 21 13 8 1712:1714 34
6 20 12 8 1601:1564 32
7 20 10 10 1622:1628 30
8 20 10 10 1608:1630 30
9 21 10 11 1716:1691 31
10 19 9 10 1682:1657 28
11 22 9 13 1745:1845 31
12 19 7 12 1522:1574 26
13 21 5 16 1521:1766 26
14 20 2 18 1449:1828 22
15 21 2 19 1475:1764 23

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Một 2025, 01:00