Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Enisey vs Khimki 28/09/2020

1
2
3
4
T
Enisey
23
20
15
19
77
Khimki
20
23
25
24
92
Enisey ENI

Chi tiết trận đấu

Khimki KHI
Quý 1
23 : 20
2
1 - 0
Enisey
0:24
2
1 - 1
Khimki
1:19
2
1 - 2
Khimki
1:19
2
1 - 3
Khimki
1:45
2
1 - 4
Khimki
1:45
2
1 - 6
Khimki
3:07
2
1 - 8
Khimki
3:27
2
1 - 11
Khimki
4:36
2
1 - 13
Khimki
5:06
2
2 - 13
Enisey
4:59
2
3 - 13
Enisey
4:59
2
3 - 15
Khimki
5:16
2
5 - 15
Enisey
5:33
2
6 - 15
Enisey
5:41
2
7 - 15
Enisey
5:41
2
7 - 17
Khimki
6:01
2
8 - 17
Enisey
6:05
2
9 - 17
Enisey
6:05
2
11 - 17
Enisey
6:39
2
14 - 17
Enisey
7:27
2
15 - 17
Enisey
7:45
2
16 - 17
Enisey
7:45
2
16 - 18
Khimki
8:02
2
16 - 19
Khimki
8:27
2
18 - 19
Enisey
8:52
2
18 - 20
Khimki
9:02
2
18 - 20
Enisey
9:13
2
23 - 20
Enisey
9:36
Quý 2
20 : 23
2
26 - 20
Enisey
10:15
2
29 - 20
Enisey
11:24
2
29 - 21
Khimki
11:39
2
29 - 22
Khimki
11:39
2
31 - 22
Enisey
11:57
2
33 - 22
Enisey
12:57
2
33 - 23
Khimki
13:10
2
33 - 24
Khimki
13:10
2
33 - 26
Khimki
13:57
2
34 - 26
Enisey
14:13
2
34 - 28
Khimki
14:28
2
34 - 29
Khimki
14:28
2
34 - 31
Khimki
15:08
2
34 - 32
Khimki
15:31
2
34 - 33
Khimki
15:31
2
37 - 33
Enisey
15:58
2
37 - 35
Khimki
16:11
2
39 - 35
Enisey
16:32
2
39 - 37
Khimki
16:44
2
39 - 39
Khimki
17:17
2
40 - 39
Enisey
17:43
2
40 - 40
Khimki
17:57
2
40 - 41
Khimki
18:29
2
43 - 41
Enisey
19:26
2
43 - 42
Khimki
19:42
2
43 - 43
Khimki
19:42
2
43 - 45
Khimki
20:22
2
46 - 45
Enisey
21:24
2
46 - 47
Khimki
21:58
2
47 - 47
Enisey
22:15
2
47 - 49
Khimki
22:47
2
49 - 49
Enisey
24:19
2
49 - 52
Khimki
25:07
2
49 - 55
Khimki
25:50
2
52 - 55
Enisey
26:17
2
52 - 58
Khimki
26:36
2
54 - 61
Khimki
27:41
2
56 - 61
Enisey
28:20
2
56 - 62
Khimki
28:38
2
56 - 65
Khimki
29:10
2
56 - 68
Khimki
29:58
2
56 - 68
Enisey
29:59
Quý 4
19 : 24
2
58 - 70
Khimki
31:18
2
59 - 70
Enisey
31:31
2
60 - 70
Enisey
31:31
2
60 - 75
Khimki
32:18
2
60 - 76
Khimki
32:47
2
60 - 78
Khimki
32:54
2
60 - 81
Khimki
33:40
2
60 - 82
Khimki
34:09
2
60 - 83
Khimki
34:09
2
62 - 83
Enisey
34:28
2
65 - 83
Enisey
35:07
2
65 - 85
Khimki
35:29
2
65 - 88
Khimki
35:55
2
67 - 88
Enisey
36:19
2
68 - 88
Enisey
36:19
2
68 - 89
Khimki
37:31
2
70 - 89
Enisey
37:54
2
71 - 89
Enisey
38:27
2
72 - 89
Enisey
38:27
2
72 - 92
Khimki
38:48
2
75 - 92
Enisey
39:06
2
77 - 92
Enisey
39:59
Tải thêm
Enisey ENI

Số liệu thống kê

Khimki KHI
  • 9/20 (45%)
  • 3 con trỏ
  • 11/27 (40.7%)
  • 16/36 (44.4%)
  • 2 con trỏ
  • 18/31 (58.1%)
  • 18/27 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 23/34 (67%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Mickey, Jordan
C
DIM 24
REB 5
HT 3
PHT 28:39
Kính 24
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 8/13 (62%)
Phút 28:39
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Kulagin, Mikhail
G
DIM 22
REB 2
HT 5
PHT 19:24
Kính 22
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 19:24
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Yakushin, Timofey
G
DIM 18
REB 1
HT 2
PHT 23:53
Kính 18
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 23:53
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bertans, Dairis
G
DIM 12
REB 2
HT 5
PHT 26:43
Kính 12
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí -
Phút 26:43
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Timma, Janis
F
DIM 12
REB 5
HT 2
PHT 31:17
Kính 12
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 31:17
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Enisey
Enisey
Khimki
Khimki
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 173
  • GP
  • 173
  • 80
  • SP
  • 93
TTG 13/04/21 01:00
Khimki Khimki
  • 23
  • 25
  • 22
  • 19
89
Enisey Enisey
  • 21
  • 20
  • 23
  • 19
83
TTG 28/09/20 20:30
Enisey Enisey
  • 23
  • 20
  • 15
  • 19
77
Khimki Khimki
  • 20
  • 23
  • 25
  • 24
92
TTG 19/01/20 20:00
Khimki Khimki 91 Enisey Enisey 87
TTG 06/10/19 19:00
Enisey Enisey
  • 0
  • 20
  • 17
  • 23
86
Khimki Khimki
  • 0
  • 26
  • 23
  • 28
106
TTG 23/04/13 19:10
Enisey Enisey
  • 21
  • 16
  • 19
  • 12
68
Khimki Khimki
  • 21
  • 18
  • 32
  • 19
90
Enisey ENI

Bảng xếp hạng

Khimki KHI
# Đội TCDC T Đ TD K
1 24 20 4 2010:1718 44
2 24 18 6 2138:1943 42
3 23 17 6 2129:1768 40
4 23 17 6 1897:1730 40
5 23 13 10 1817:1828 36
6 22 11 11 1845:1793 33
7 12 6 6 1050:1068 18
8 23 10 13 1786:1830 33
9 23 10 13 1955:2015 33
10 22 8 14 1647:1824 30
11 23 6 17 1787:1976 29
12 23 5 18 1755:2019 28
13 23 3 20 1672:1976 26

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Chín 2020, 20:30